1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,635,044,460 |
106,211,787,270 |
208,538,300,175 |
261,803,757,751 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,635,044,460 |
106,211,787,270 |
208,538,300,175 |
261,803,757,751 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
49,873,615,220 |
104,585,947,844 |
202,088,130,089 |
252,675,243,324 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
761,429,240 |
1,625,839,426 |
6,450,170,086 |
9,128,514,427 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
967,321,355 |
1,675,353,698 |
1,304,759,384 |
42,572,133,081 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,131,334,652 |
-1,126,472,728 |
341,553,661 |
34,042,159,260 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
727,526,083 |
433,079,422 |
307,972,912 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
171,624,000 |
203,804,176 |
438,186,945 |
6,240,175,547 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-1,814,747,646 |
-1,603,654,431 |
1,807,361,539 |
-2,328,412,854 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,503,208,893 |
5,827,516,107 |
5,167,827,325 |
13,746,725,555 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
246,828,202 |
27,930,112 |
|
13. Chi phí khác |
|
5,595,914 |
2,562,385,683 |
14 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-5,595,914 |
-2,315,557,481 |
27,930,098 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,503,208,893 |
5,821,920,193 |
2,852,269,844 |
13,774,655,653 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
900,641,778 |
1,175,788,333 |
583,450,360 |
2,178,533,663 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,602,567,115 |
4,646,131,860 |
2,268,819,484 |
11,596,121,990 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,602,567,115 |
4,646,131,860 |
2,268,819,484 |
11,596,121,990 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
71 |
91 |
44 |
227 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|