MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 106,120,492,297 123,464,416,102 186,193,360,855 116,170,631,207
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 106,120,492,297 123,464,416,102 186,193,360,855 116,170,631,207
4. Giá vốn hàng bán 61,969,783,514 64,686,831,165 120,333,524,635 66,030,563,637
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,150,708,783 58,777,584,937 65,859,836,220 50,140,067,570
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,046,142 72,843,539 981,623,533 799,413,489
7. Chi phí tài chính 9,339,756,721 9,116,739,050 4,536,625,284 3,092,155,534
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,339,756,721 9,116,739,050 4,536,625,284 3,092,155,534
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,287,299,094 8,798,735,675 9,574,112,198 8,256,677,050
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,536,699,110 40,934,953,751 52,730,722,271 39,590,648,475
12. Thu nhập khác 287,839,980 8,466,602 210,660,020 56,696,044
13. Chi phí khác 445,756,061 812,974,236
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 287,839,980 -437,289,459 210,660,020 -756,278,192
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,824,539,090 40,497,664,292 52,941,382,291 38,834,370,283
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,364,801,907 4,350,829,569 4,153,097,933 2,903,912,239
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,746,729,996
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,459,737,183 36,146,834,723 48,788,284,358 34,183,728,048
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,459,737,183 36,146,834,723 48,788,284,358 34,183,728,048
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 472 377 509 490
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.