1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
106,120,492,297 |
123,464,416,102 |
186,193,360,855 |
116,170,631,207 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
106,120,492,297 |
123,464,416,102 |
186,193,360,855 |
116,170,631,207 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
61,969,783,514 |
64,686,831,165 |
120,333,524,635 |
66,030,563,637 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,150,708,783 |
58,777,584,937 |
65,859,836,220 |
50,140,067,570 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,046,142 |
72,843,539 |
981,623,533 |
799,413,489 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,339,756,721 |
9,116,739,050 |
4,536,625,284 |
3,092,155,534 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,339,756,721 |
9,116,739,050 |
4,536,625,284 |
3,092,155,534 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,287,299,094 |
8,798,735,675 |
9,574,112,198 |
8,256,677,050 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,536,699,110 |
40,934,953,751 |
52,730,722,271 |
39,590,648,475 |
|
12. Thu nhập khác |
287,839,980 |
8,466,602 |
210,660,020 |
56,696,044 |
|
13. Chi phí khác |
|
445,756,061 |
|
812,974,236 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
287,839,980 |
-437,289,459 |
210,660,020 |
-756,278,192 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,824,539,090 |
40,497,664,292 |
52,941,382,291 |
38,834,370,283 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,364,801,907 |
4,350,829,569 |
4,153,097,933 |
2,903,912,239 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
1,746,729,996 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,459,737,183 |
36,146,834,723 |
48,788,284,358 |
34,183,728,048 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,459,737,183 |
36,146,834,723 |
48,788,284,358 |
34,183,728,048 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
472 |
377 |
509 |
490 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|