TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
141,506,112,130 |
635,183,930,999 |
419,933,709,170 |
620,062,035,239 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,570,784,354 |
496,563,965,984 |
162,444,074,383 |
201,288,885,358 |
|
1. Tiền |
37,570,784,354 |
466,563,965,984 |
32,444,074,383 |
201,288,885,358 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
30,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
91,647,052,919 |
125,286,795,027 |
240,910,486,357 |
400,504,429,019 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,034,401,477 |
26,992,662,840 |
33,295,244,597 |
13,137,582,567 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
73,566,460,500 |
98,246,328,800 |
207,123,474,778 |
387,241,480,052 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,190,942 |
47,803,387 |
491,766,982 |
125,366,400 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,755,352,705 |
12,048,615,759 |
14,329,105,865 |
14,642,837,686 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,755,352,705 |
12,048,615,759 |
14,329,105,865 |
14,642,837,686 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,532,922,152 |
1,284,554,229 |
2,250,042,565 |
3,625,883,176 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,531,922,152 |
1,283,554,229 |
1,459,778,611 |
938,821,962 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,000,000 |
1,000,000 |
790,263,954 |
2,687,061,214 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,326,968,172,656 |
1,464,327,912,215 |
1,536,759,103,876 |
1,515,767,444,448 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,034,575,304,721 |
1,025,010,924,681 |
1,019,458,107,834 |
1,003,557,509,631 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
953,647,637,754 |
944,574,278,201 |
939,224,893,182 |
923,819,768,261 |
|
- Nguyên giá |
1,069,482,182,280 |
1,069,851,432,280 |
1,074,487,445,034 |
1,069,049,518,213 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-115,834,544,526 |
-125,277,154,079 |
-135,262,551,852 |
-145,229,749,952 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
80,927,666,967 |
80,436,646,480 |
80,233,214,652 |
79,737,741,370 |
|
- Nguyên giá |
86,035,480,000 |
86,035,480,000 |
86,360,747,725 |
86,360,747,725 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,107,813,033 |
-5,598,833,520 |
-6,127,533,073 |
-6,623,006,355 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
35,753,074,591 |
35,469,943,035 |
36,273,606,035 |
35,978,697,115 |
|
- Nguyên giá |
37,564,119,824 |
37,564,119,824 |
38,563,232,591 |
38,563,232,591 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,811,045,233 |
-2,094,176,789 |
-2,289,626,556 |
-2,584,535,476 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
145,146,901,640 |
295,456,357,436 |
365,418,304,421 |
433,753,047,582 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
145,146,901,640 |
295,456,357,436 |
365,418,304,421 |
433,753,047,582 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,492,891,704 |
12,390,687,063 |
19,609,085,586 |
32,478,190,120 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,492,891,704 |
12,390,687,063 |
19,609,085,586 |
24,617,969,132 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
7,860,220,988 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,468,474,284,786 |
2,099,511,843,214 |
1,956,692,813,046 |
2,135,829,479,687 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
523,212,265,093 |
574,759,631,660 |
377,581,005,724 |
406,599,091,643 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
284,023,354,154 |
298,877,932,968 |
199,600,206,412 |
222,058,779,468 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,214,308,096 |
15,435,343,551 |
13,997,926,640 |
12,686,962,883 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,141,312,450 |
1,225,765,807 |
1,055,137,053 |
983,520,195 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,699,553,995 |
2,433,489,140 |
5,536,404,504 |
2,574,496,939 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,125,415,507 |
6,299,630,568 |
8,311,571,519 |
7,943,212,182 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
865,362,065 |
584,853,793 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
240,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
33,722,454 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
258,842,764,106 |
273,483,703,902 |
169,593,804,631 |
197,252,011,022 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
239,188,910,939 |
275,881,698,692 |
177,980,799,312 |
184,540,312,175 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
7,218,181,819 |
7,158,181,819 |
6,858,181,819 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
231,970,729,120 |
268,723,516,873 |
171,122,617,493 |
182,793,582,179 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
1,746,729,996 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
945,262,019,693 |
1,524,752,211,554 |
1,579,111,807,322 |
1,729,230,388,044 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
945,262,019,693 |
1,524,752,211,554 |
1,579,111,807,322 |
1,729,230,388,044 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
518,749,980,000 |
958,746,100,000 |
958,746,100,000 |
958,746,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
518,749,980,000 |
|
958,746,100,000 |
958,746,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
258,967,990,000 |
258,967,990,000 |
258,967,990,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-700,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
426,512,039,693 |
307,038,121,554 |
361,397,717,322 |
395,581,445,370 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
402,052,302,510 |
246,431,172,510 |
250,654,777,377 |
250,654,777,377 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,459,737,183 |
60,606,949,044 |
110,742,939,945 |
144,926,667,993 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
116,634,852,674 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,468,474,284,786 |
2,099,511,843,214 |
1,956,692,813,046 |
2,135,829,479,687 |
|