MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 228,461,751,596 218,391,842,667 202,617,263,366 194,954,962,307
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,888,661,760 17,045,254,055 10,619,756,382 9,798,851,596
1. Tiền 11,888,661,760 17,045,254,055 10,619,756,382 9,798,851,596
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 172,100,000,000 156,100,000,000 136,100,000,000 146,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 172,100,000,000 156,100,000,000 136,100,000,000 146,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,158,276,714 10,971,657,859 12,057,572,452 10,072,283,182
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,696,936,635 5,889,133,095 7,111,095,895 5,519,668,835
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,024,386,891 3,097,769,622 1,116,431,709 1,883,189,691
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,353,778,123 6,901,580,077 8,746,869,783 7,966,249,591
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,916,824,935 -4,916,824,935 -4,916,824,935 -5,296,824,935
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,878,670,831 29,273,730,587 42,658,057,427 26,761,790,826
1. Hàng tồn kho 20,878,670,831 29,273,730,587 42,658,057,427 26,761,790,826
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,436,142,291 5,001,200,166 1,181,877,105 2,222,036,703
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,275,248,781 4,972,036,718 2,196,677,515
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 160,893,510 29,163,448 1,181,877,105 25,359,188
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 158,241,313,727 161,309,037,646 164,159,298,652 163,892,487,026
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 111,629,235,855 109,191,906,255 111,827,864,265 109,415,114,432
1. Tài sản cố định hữu hình 111,629,235,855 109,191,906,255 111,827,864,265 109,415,114,432
- Nguyên giá 191,445,634,176 191,520,615,994 196,638,001,830 196,638,001,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,816,398,321 -82,328,709,739 -84,810,137,565 -87,222,887,398
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 340,000,000 340,000,000 340,000,000 340,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -340,000,000 -340,000,000 -340,000,000 -340,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,801,293,750 17,137,419,363 16,865,793,308 17,729,083,570
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,801,293,750 17,137,419,363 16,865,793,308 17,729,083,570
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,511,175,704 30,511,175,704 31,611,175,704 31,611,175,704
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,700,000,000 3,700,000,000 4,800,000,000 4,800,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,299,608,418 4,468,536,324 3,854,465,375 5,137,113,320
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,299,608,418 4,468,536,324 3,854,465,375 5,137,113,320
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 386,703,065,323 379,700,880,313 366,776,562,018 358,847,449,333
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 62,730,819,180 52,300,361,988 34,269,374,664 22,245,753,156
I. Nợ ngắn hạn 62,730,819,180 52,300,361,988 34,269,374,664 22,245,753,156
1. Phải trả người bán ngắn hạn 896,233,105 1,239,012,585 1,448,639,769 1,791,971,259
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,647,998 589,622,998 5,572,115,798 201,781,798
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,686,552,405 11,821,729,817 1,106,907,619 3,158,180,731
4. Phải trả người lao động 876,154,733 2,507,774,114 8,928,179,710 3,250,357,545
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 55,000,000 271,228,600 55,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,862,295,835 20,200,611,487 2,158,878,255 2,769,487,139
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,323,935,104 15,941,610,987 14,783,424,913 11,018,974,684
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 323,972,246,143 327,400,518,325 332,507,187,354 336,601,696,177
I. Vốn chủ sở hữu 323,972,246,143 327,400,518,325 332,507,187,354 336,601,696,177
1. Vốn góp của chủ sở hữu 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 105,832,657,290 105,832,657,290 105,832,657,290 105,832,657,290
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,639,588,853 29,067,861,035 34,174,530,064 38,269,038,887
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,362,920,081 1,362,920,081 1,362,920,081 34,201,609,325
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,276,668,772 27,704,940,954 32,811,609,983 4,067,429,562
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 386,703,065,323 379,700,880,313 366,776,562,018 358,847,449,333
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.