TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
228,461,751,596 |
218,391,842,667 |
202,617,263,366 |
194,954,962,307 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,888,661,760 |
17,045,254,055 |
10,619,756,382 |
9,798,851,596 |
|
1. Tiền |
11,888,661,760 |
17,045,254,055 |
10,619,756,382 |
9,798,851,596 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
172,100,000,000 |
156,100,000,000 |
136,100,000,000 |
146,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
172,100,000,000 |
156,100,000,000 |
136,100,000,000 |
146,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,158,276,714 |
10,971,657,859 |
12,057,572,452 |
10,072,283,182 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,696,936,635 |
5,889,133,095 |
7,111,095,895 |
5,519,668,835 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,024,386,891 |
3,097,769,622 |
1,116,431,709 |
1,883,189,691 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,353,778,123 |
6,901,580,077 |
8,746,869,783 |
7,966,249,591 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,916,824,935 |
-4,916,824,935 |
-4,916,824,935 |
-5,296,824,935 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,878,670,831 |
29,273,730,587 |
42,658,057,427 |
26,761,790,826 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,878,670,831 |
29,273,730,587 |
42,658,057,427 |
26,761,790,826 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,436,142,291 |
5,001,200,166 |
1,181,877,105 |
2,222,036,703 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,275,248,781 |
4,972,036,718 |
|
2,196,677,515 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
160,893,510 |
29,163,448 |
1,181,877,105 |
25,359,188 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
158,241,313,727 |
161,309,037,646 |
164,159,298,652 |
163,892,487,026 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
111,629,235,855 |
109,191,906,255 |
111,827,864,265 |
109,415,114,432 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
111,629,235,855 |
109,191,906,255 |
111,827,864,265 |
109,415,114,432 |
|
- Nguyên giá |
191,445,634,176 |
191,520,615,994 |
196,638,001,830 |
196,638,001,830 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,816,398,321 |
-82,328,709,739 |
-84,810,137,565 |
-87,222,887,398 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-340,000,000 |
-340,000,000 |
-340,000,000 |
-340,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,801,293,750 |
17,137,419,363 |
16,865,793,308 |
17,729,083,570 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,801,293,750 |
17,137,419,363 |
16,865,793,308 |
17,729,083,570 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,511,175,704 |
30,511,175,704 |
31,611,175,704 |
31,611,175,704 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,700,000,000 |
3,700,000,000 |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,299,608,418 |
4,468,536,324 |
3,854,465,375 |
5,137,113,320 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,299,608,418 |
4,468,536,324 |
3,854,465,375 |
5,137,113,320 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
386,703,065,323 |
379,700,880,313 |
366,776,562,018 |
358,847,449,333 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
62,730,819,180 |
52,300,361,988 |
34,269,374,664 |
22,245,753,156 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
62,730,819,180 |
52,300,361,988 |
34,269,374,664 |
22,245,753,156 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
896,233,105 |
1,239,012,585 |
1,448,639,769 |
1,791,971,259 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,647,998 |
589,622,998 |
5,572,115,798 |
201,781,798 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,686,552,405 |
11,821,729,817 |
1,106,907,619 |
3,158,180,731 |
|
4. Phải trả người lao động |
876,154,733 |
2,507,774,114 |
8,928,179,710 |
3,250,357,545 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,000,000 |
|
271,228,600 |
55,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,862,295,835 |
20,200,611,487 |
2,158,878,255 |
2,769,487,139 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,323,935,104 |
15,941,610,987 |
14,783,424,913 |
11,018,974,684 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
323,972,246,143 |
327,400,518,325 |
332,507,187,354 |
336,601,696,177 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
323,972,246,143 |
327,400,518,325 |
332,507,187,354 |
336,601,696,177 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
105,832,657,290 |
105,832,657,290 |
105,832,657,290 |
105,832,657,290 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,639,588,853 |
29,067,861,035 |
34,174,530,064 |
38,269,038,887 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,362,920,081 |
1,362,920,081 |
1,362,920,081 |
34,201,609,325 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,276,668,772 |
27,704,940,954 |
32,811,609,983 |
4,067,429,562 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
386,703,065,323 |
379,700,880,313 |
366,776,562,018 |
358,847,449,333 |
|