1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
312,942,109,440 |
340,264,590,739 |
386,990,374,888 |
296,083,748,106 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,175,143,976 |
2,816,296,814 |
3,700,553,242 |
2,636,848,909 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
311,766,965,464 |
337,448,293,925 |
383,289,821,646 |
293,446,899,197 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
304,181,786,090 |
326,436,286,214 |
363,679,889,069 |
279,244,634,459 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,585,179,374 |
11,012,007,711 |
19,609,932,577 |
14,202,264,738 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
436,331,974 |
870,668,045 |
482,789,657 |
361,333,334 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,591,323,472 |
4,597,716,664 |
3,895,674,014 |
3,127,919,618 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,526,862,212 |
4,193,979,633 |
3,448,979,031 |
3,070,405,829 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
579,009,804 |
3,351,274,112 |
3,674,495,834 |
3,647,729,553 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,333,096,292 |
7,372,959,941 |
8,699,823,056 |
6,900,768,986 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,481,918,220 |
-3,439,274,961 |
3,822,729,330 |
887,179,915 |
|
12. Thu nhập khác |
270,141,105 |
179,180,343 |
237,547,875 |
256,305,930 |
|
13. Chi phí khác |
190,382,882 |
185,000,186 |
317 |
184,735,525 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
79,758,223 |
-5,819,843 |
237,547,558 |
71,570,405 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,402,159,997 |
-3,445,094,804 |
4,060,276,888 |
958,750,320 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-487,500,010 |
-705,859,045 |
1,048,009,512 |
191,750,073 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,914,659,987 |
-2,739,235,759 |
3,012,267,376 |
767,000,247 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,914,659,987 |
-2,739,235,759 |
|
767,000,247 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-132 |
-189 |
208 |
53 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|