MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 312,942,109,440 340,264,590,739 386,990,374,888 296,083,748,106
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,175,143,976 2,816,296,814 3,700,553,242 2,636,848,909
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 311,766,965,464 337,448,293,925 383,289,821,646 293,446,899,197
4. Giá vốn hàng bán 304,181,786,090 326,436,286,214 363,679,889,069 279,244,634,459
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,585,179,374 11,012,007,711 19,609,932,577 14,202,264,738
6. Doanh thu hoạt động tài chính 436,331,974 870,668,045 482,789,657 361,333,334
7. Chi phí tài chính 2,591,323,472 4,597,716,664 3,895,674,014 3,127,919,618
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,526,862,212 4,193,979,633 3,448,979,031 3,070,405,829
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 579,009,804 3,351,274,112 3,674,495,834 3,647,729,553
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,333,096,292 7,372,959,941 8,699,823,056 6,900,768,986
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,481,918,220 -3,439,274,961 3,822,729,330 887,179,915
12. Thu nhập khác 270,141,105 179,180,343 237,547,875 256,305,930
13. Chi phí khác 190,382,882 185,000,186 317 184,735,525
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 79,758,223 -5,819,843 237,547,558 71,570,405
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,402,159,997 -3,445,094,804 4,060,276,888 958,750,320
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -487,500,010 -705,859,045 1,048,009,512 191,750,073
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,914,659,987 -2,739,235,759 3,012,267,376 767,000,247
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,914,659,987 -2,739,235,759 767,000,247
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -132 -189 208 53
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.