1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,381,617,300,979 |
1,578,713,622,716 |
976,814,292,597 |
753,601,587,346 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,990,119 |
104,125,194 |
25,527,070 |
292,096,800 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,381,611,310,860 |
1,578,609,497,522 |
976,788,765,527 |
753,309,490,546 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,343,981,332,010 |
1,538,331,182,701 |
951,555,589,740 |
718,960,149,853 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,629,978,850 |
40,278,314,821 |
25,233,175,787 |
34,349,340,693 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,105,528,364 |
12,735,502,677 |
13,430,846,232 |
6,037,400,108 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,081,988,545 |
28,039,416,396 |
24,579,423,932 |
24,014,737,314 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,813,307,133 |
28,045,029,586 |
24,555,285,000 |
25,171,789,236 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
3,330,244,081 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,281,699,071 |
9,538,332,055 |
6,999,422,406 |
5,385,336,650 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,454,282,060 |
10,715,087,147 |
4,222,615,093 |
19,706,710,427 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,917,537,538 |
4,720,981,900 |
2,862,560,588 |
-5,389,799,509 |
|
12. Thu nhập khác |
16,551,983 |
108,925,009 |
652,311,150 |
-219,758,723 |
|
13. Chi phí khác |
192,388,103 |
1,109,073,307 |
457,466,882 |
143,316,070 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-175,836,120 |
-1,000,148,298 |
194,844,268 |
-363,074,793 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,741,701,418 |
3,720,833,602 |
3,057,404,856 |
-5,752,874,302 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,303,321,698 |
1,275,155,797 |
1,055,974,400 |
-3,252,378,472 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,438,379,720 |
2,445,677,805 |
2,001,430,456 |
-2,500,495,830 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,588,909,672 |
3,149,662,070 |
2,606,309,576 |
-4,176,305,470 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,150,529,952 |
-703,984,265 |
-604,879,120 |
1,675,809,640 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
43 |
52 |
43 |
-70 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
43 |
52 |
43 |
-70 |
|