MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,262,423,553,583 2,329,576,791,417 1,802,904,917,581 1,783,304,808,151
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 134,998,065,322 85,631,735,223 10,732,761,633 6,660,391,888
1. Tiền 82,862,580,320 32,246,250,221 9,860,761,633 6,560,391,888
2. Các khoản tương đương tiền 52,135,485,002 53,385,485,002 872,000,000 100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 117,468,975,233 117,265,354,504 52,575,501,268 25,375,501,268
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 117,468,975,233 117,265,354,504 52,575,501,268 25,375,501,268
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 908,285,793,745 1,018,053,468,973 615,892,318,879 630,767,473,293
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 859,630,092,118 967,406,429,993 564,949,978,564 575,501,811,635
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,583,907,436 1,378,324,141 1,009,577,068 968,196,187
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,204,612,593 49,394,068,451 50,058,116,859 54,452,217,276
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -145,641,718 -145,641,718 -145,641,718 -175,039,911
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 12,823,316 20,288,106 20,288,106 20,288,106
IV. Hàng tồn kho 1,094,415,992,210 1,102,963,420,044 1,118,305,144,402 1,115,811,300,389
1. Hàng tồn kho 1,094,698,115,918 1,103,112,874,732 1,118,717,279,652 1,116,223,435,639
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -282,123,708 -149,454,688 -412,135,250 -412,135,250
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,254,727,073 5,662,812,673 5,399,191,399 4,690,141,313
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,100,748,092 1,296,747,204 501,461,235 250,889,720
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,280,460,959 3,492,489,540 4,024,420,607 3,565,953,917
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 873,518,022 873,575,929 873,309,557 873,297,676
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 512,946,801,448 499,660,983,397 523,014,233,067 520,811,587,118
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,112,901,056 6,104,094,366 6,796,096,440 6,794,596,440
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,112,901,056 6,104,094,366 6,796,096,440 6,794,596,440
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,009,036,399 41,128,661,606 40,347,881,242 39,667,432,046
1. Tài sản cố định hữu hình 14,981,709,179 14,213,899,794 13,433,119,430 12,752,670,234
- Nguyên giá 52,391,752,524 51,493,239,924 51,430,986,532 51,430,986,532
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,410,043,345 -37,279,340,130 -37,997,867,102 -38,678,316,298
2. Tài sản cố định thuê tài chính 112,565,408
- Nguyên giá 2,026,177,582
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,913,612,174
3. Tài sản cố định vô hình 26,914,761,812 26,914,761,812 26,914,761,812 26,914,761,812
- Nguyên giá 28,194,999,917 28,194,999,917 28,194,999,917 28,194,999,917
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,280,238,105 -1,280,238,105 -1,280,238,105 -1,280,238,105
III. Bất động sản đầu tư 63,212,182,599 62,170,217,325 61,128,252,051 60,086,286,777
- Nguyên giá 106,202,325,022 106,202,325,022 106,202,325,022 106,202,325,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,990,142,423 -44,032,107,697 -45,074,072,971 -46,116,038,245
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 399,176,100,000 388,239,253,507 409,867,523,429 409,867,523,429
1. Đầu tư vào công ty con 18,298,025,842 18,298,025,842
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 202,000,000,000 191,063,153,507 194,393,397,587 194,393,397,587
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 120,496,100,000 120,496,100,000 120,496,100,000 120,496,100,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 76,680,000,000 76,680,000,000 76,680,000,000 76,680,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,436,581,394 2,018,756,593 4,874,479,905 4,395,748,426
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,436,581,394 2,018,756,593 4,874,479,905 4,395,748,426
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,775,370,355,031 2,829,237,774,814 2,325,919,150,648 2,304,116,395,269
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,171,874,717,507 2,234,677,553,327 1,744,241,693,836 1,730,706,947,211
I. Nợ ngắn hạn 2,142,475,264,673 2,217,961,302,693 1,732,075,116,607 1,718,245,129,982
1. Phải trả người bán ngắn hạn 750,692,587,612 854,264,499,907 912,723,343,785 909,723,727,202
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,308,338,693 37,369,861,331 37,010,447,691 42,963,652,524
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,193,384,519 4,469,864,503 5,993,089,785 2,943,215,786
4. Phải trả người lao động 1,766,177,771 1,688,724,741 444,556,483 1,378,755,331
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,796,191,201 923,037,059 17,322,023,268 17,147,482,650
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 407,916,026 1,035,933,623 1,107,701,978 927,139,007
9. Phải trả ngắn hạn khác 208,365,215,910 249,507,452,668 188,519,527,775 188,817,989,147
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,125,945,452,941 1,068,701,928,861 568,954,425,842 554,343,168,335
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 29,399,452,834 16,716,250,634 12,166,577,229 12,461,817,229
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 26,974,961,675 14,291,759,475 10,018,952,675 10,314,192,675
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,424,491,159 2,424,491,159 2,147,624,554 2,147,624,554
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 603,495,637,524 594,560,221,487 581,677,456,812 573,409,448,058
I. Vốn chủ sở hữu 603,495,637,524 594,560,221,487 581,677,456,812 573,409,448,058
1. Vốn góp của chủ sở hữu 495,762,640,000 495,762,640,000 495,762,640,000 495,762,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 495,762,640,000 495,762,640,000 495,762,640,000 495,762,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,034,353,637 4,034,353,637 4,034,353,637 4,034,353,637
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,978,525,300 -11,978,525,300 -11,978,525,300 -11,978,525,300
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,763,082,105 31,763,082,105 31,763,082,105 31,763,082,105
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 88,758,349,853 80,427,812,936 67,150,227,154 59,017,377,599
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 86,126,426,424 72,082,931,618 65,020,266,439 67,049,512,601
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,631,923,429 8,344,881,318 2,129,960,715 -8,032,135,002
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -4,844,262,771 -5,449,141,891 -5,054,320,784 -5,189,479,983
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,775,370,355,031 2,829,237,774,814 2,325,919,150,648 2,304,116,395,269
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.