TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
137,417,188,253 |
136,963,798,145 |
138,761,791,080 |
136,793,794,858 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,664,292,571 |
22,528,669,506 |
16,144,631,772 |
24,590,205,764 |
|
1. Tiền |
18,664,292,571 |
12,386,357,740 |
16,144,631,772 |
24,590,205,764 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
10,142,311,766 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
90,529,315,068 |
90,890,301,369 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
90,529,315,068 |
90,890,301,369 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,316,320,893 |
30,134,590,942 |
28,092,983,012 |
18,625,577,331 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,911,164,551 |
49,030,073,456 |
47,857,792,680 |
39,036,186,215 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,488,648,652 |
3,474,850,447 |
2,399,285,743 |
2,621,957,865 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,417,001,323 |
11,761,180,077 |
11,967,417,627 |
10,795,301,539 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,500,493,633 |
-34,131,513,038 |
-34,131,513,038 |
-33,827,868,288 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,422,774,581 |
3,003,999,137 |
3,351,435,773 |
2,626,770,199 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,422,774,581 |
3,003,999,137 |
3,351,435,773 |
2,626,770,199 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,800,208 |
1,296,538,560 |
643,425,455 |
60,940,195 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,286,850,910 |
643,425,455 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,800,208 |
9,687,650 |
|
11,800,195 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
49,140,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,748,174,701 |
1,713,050,743 |
1,677,926,785 |
3,125,851,186 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
666,275,638 |
631,151,680 |
596,027,722 |
2,043,952,123 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
666,275,638 |
631,151,680 |
596,027,722 |
2,043,952,123 |
|
- Nguyên giá |
18,028,803,406 |
18,028,803,406 |
18,028,803,406 |
19,532,739,770 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,362,527,768 |
-17,397,651,726 |
-17,432,775,684 |
-17,488,787,647 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
522,000,000 |
522,000,000 |
522,000,000 |
522,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-522,000,000 |
-522,000,000 |
-522,000,000 |
-522,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
1,081,899,063 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
139,165,362,954 |
138,676,848,888 |
140,439,717,865 |
139,919,646,044 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
42,855,777,136 |
47,539,413,782 |
48,718,332,852 |
47,302,358,583 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
40,776,265,774 |
45,449,902,420 |
46,649,421,490 |
45,216,447,221 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,805,185,310 |
28,934,123,464 |
31,060,067,785 |
30,283,035,905 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,623,604,850 |
4,553,258,829 |
3,485,602,492 |
6,225,801,728 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,592,114,888 |
497,082,206 |
731,194,824 |
586,027,050 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,456,450,588 |
2,252,806,565 |
2,652,661,199 |
4,927,807,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
918,686,783 |
1,701,701,516 |
1,279,424,807 |
65,837,383 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
290,121,311 |
21,000,000 |
351,167,738 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
636,328,421 |
4,117,556,217 |
4,175,772,717 |
557,908,227 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
453,773,623 |
3,372,373,623 |
2,913,529,928 |
2,570,029,928 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,079,511,362 |
2,089,511,362 |
2,068,911,362 |
2,085,911,362 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,079,511,362 |
2,089,511,362 |
2,068,911,362 |
2,085,911,362 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
96,309,585,818 |
91,137,435,106 |
91,721,385,013 |
92,617,287,461 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
96,309,585,818 |
91,137,435,106 |
91,721,385,013 |
92,617,287,461 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,590,195,705 |
23,590,195,705 |
23,590,195,705 |
23,590,195,705 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
3,252,394,869 |
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,252,394,869 |
3,252,394,869 |
|
3,252,394,869 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,466,995,244 |
4,294,844,532 |
4,878,794,439 |
5,774,696,887 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,826,061,143 |
2,254,061,143 |
2,254,061,143 |
2,254,061,143 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
640,934,101 |
2,040,783,389 |
2,624,733,296 |
3,520,635,744 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
139,165,362,954 |
138,676,848,888 |
140,439,717,865 |
139,919,646,044 |
|