TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,180,926,044,734 |
1,254,095,439,896 |
1,019,942,053,001 |
720,147,116,634 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
216,475,729,279 |
266,750,533,543 |
78,051,572,515 |
112,001,061,188 |
|
1. Tiền |
3,475,729,279 |
11,450,533,543 |
10,051,572,515 |
10,721,061,188 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
213,000,000,000 |
255,300,000,000 |
68,000,000,000 |
101,280,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
424,000,000,000 |
380,000,000,000 |
246,500,000,000 |
180,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
424,000,000,000 |
380,000,000,000 |
246,500,000,000 |
180,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
536,586,497,705 |
603,599,653,156 |
693,053,798,325 |
425,424,023,903 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
475,038,656,254 |
550,907,397,050 |
636,906,591,679 |
381,079,311,600 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
916,732,877 |
2,180,861,015 |
1,135,510,241 |
2,039,121,153 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
60,631,108,574 |
50,511,395,091 |
55,011,696,405 |
42,305,591,150 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,944,296,132 |
2,317,689,917 |
727,990,195 |
917,546,676 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,944,296,132 |
2,317,689,917 |
727,990,195 |
917,546,676 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
919,521,618 |
1,427,563,280 |
1,608,691,966 |
1,304,484,867 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
597,274,368 |
723,292,192 |
830,521,016 |
841,951,167 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
382,023,838 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
322,247,250 |
322,247,250 |
778,170,950 |
462,533,700 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,156,910,615,870 |
1,139,690,822,395 |
1,129,570,095,979 |
1,100,160,667,843 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
854,107,000 |
854,107,000 |
854,107,000 |
854,107,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
854,107,000 |
854,107,000 |
854,107,000 |
854,107,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
829,042,957,703 |
806,425,435,322 |
816,545,551,290 |
792,957,490,791 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
817,554,608,325 |
795,148,240,602 |
803,674,331,287 |
780,535,767,856 |
|
- Nguyên giá |
3,196,036,828,890 |
3,196,694,828,890 |
3,228,400,055,060 |
3,229,079,864,810 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,378,482,220,565 |
-2,401,546,588,288 |
-2,424,725,723,773 |
-2,448,544,096,954 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,488,349,378 |
11,277,194,720 |
12,871,220,003 |
12,421,722,935 |
|
- Nguyên giá |
17,533,656,248 |
17,533,656,248 |
19,357,582,093 |
19,157,582,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,045,306,870 |
-6,256,461,528 |
-6,486,362,090 |
-6,735,859,158 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,360,948,692 |
20,370,239,096 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,360,948,692 |
20,370,239,096 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
299,591,623,333 |
296,566,247,297 |
296,178,320,455 |
291,178,320,455 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
148,731,623,333 |
145,706,247,297 |
145,318,320,455 |
140,318,320,455 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
150,860,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,060,979,142 |
15,474,793,680 |
15,992,117,234 |
15,170,749,597 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,611,974,332 |
13,114,235,547 |
12,999,134,454 |
12,177,766,817 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
923,387,566 |
835,750,889 |
770,502,535 |
770,502,535 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,525,617,244 |
1,524,807,244 |
2,222,480,245 |
2,222,480,245 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,337,836,660,604 |
2,393,786,262,291 |
2,149,512,148,980 |
1,820,307,784,477 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
598,697,156,023 |
538,825,169,337 |
848,532,203,403 |
471,580,918,133 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
245,446,438,250 |
191,786,966,461 |
493,358,463,920 |
139,354,028,650 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,725,415,271 |
8,379,458,824 |
29,170,674,053 |
9,795,916,761 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
154,905,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,148,196,858 |
75,150,703,485 |
65,924,834,765 |
17,982,091,996 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,214,813,158 |
11,700,241,251 |
20,546,429,984 |
4,149,177,469 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,403,430,364 |
8,370,946,920 |
2,500,318,152 |
1,404,957,076 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
87,989,187,124 |
13,507,170,959 |
287,235,670,776 |
36,109,846,103 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,853,956,580 |
54,853,956,580 |
57,353,956,580 |
44,890,467,435 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,111,438,895 |
19,669,583,442 |
30,626,579,610 |
25,021,571,810 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
353,250,717,773 |
347,038,202,876 |
355,173,739,483 |
332,226,889,483 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
332,550,717,773 |
326,479,702,876 |
312,373,739,483 |
311,873,739,483 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
20,700,000,000 |
20,558,500,000 |
42,800,000,000 |
20,353,150,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,739,139,504,581 |
1,854,961,092,954 |
1,300,979,945,577 |
1,348,726,866,344 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,739,139,504,581 |
1,854,961,092,954 |
1,300,979,945,577 |
1,348,726,866,344 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
56,454,368,091 |
243,629,430,282 |
254,130,345,832 |
254,130,345,832 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
294,524,010,038 |
107,348,947,847 |
3,553,090,628 |
3,553,090,628 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
651,592,954,990 |
766,529,428,267 |
303,869,152,782 |
356,241,080,002 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
520,913,510,601 |
651,592,954,990 |
436,949,455,529 |
317,943,828,731 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
130,679,444,389 |
114,936,473,277 |
-133,080,302,747 |
38,297,251,271 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
36,568,171,462 |
37,453,286,558 |
39,427,356,335 |
34,802,349,882 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,337,836,660,604 |
2,393,786,262,291 |
2,149,512,148,980 |
1,820,307,784,477 |
|