TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
250,564,313,109 |
171,003,476,242 |
212,072,761,224 |
195,080,356,198 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
61,371,598,608 |
34,245,413,092 |
12,137,446,578 |
38,776,282,762 |
|
1. Tiền |
61,371,598,608 |
34,245,413,092 |
12,137,446,578 |
38,776,282,762 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
762,692,394 |
745,384,424 |
745,384,424 |
776,385,344 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
851,071,996 |
851,071,996 |
851,071,996 |
851,071,996 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-88,379,602 |
-105,687,572 |
-105,687,572 |
-74,686,652 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
80,881,125,445 |
69,227,774,831 |
94,242,685,933 |
94,716,340,793 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,717,534,801 |
44,746,219,890 |
61,988,692,135 |
57,570,222,731 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
653,557,459 |
882,304,580 |
1,322,069,883 |
1,194,133,123 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,001,271,117 |
21,326,339,293 |
28,659,012,847 |
33,773,414,271 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-235,851,000 |
-235,851,000 |
-330,191,400 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,508,762,068 |
2,508,762,068 |
2,508,762,068 |
2,508,762,068 |
|
IV. Hàng tồn kho |
103,306,045,457 |
65,799,354,408 |
102,450,282,484 |
59,496,839,024 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,306,045,457 |
65,799,354,408 |
102,450,282,484 |
59,496,839,024 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,242,851,205 |
985,549,487 |
2,496,961,805 |
1,314,508,275 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,144,045,829 |
927,800,544 |
795,976,601 |
935,727,850 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,098,805,376 |
23,975,670 |
1,700,985,204 |
378,780,425 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
33,773,273 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
171,267,284,649 |
172,067,150,832 |
171,343,264,840 |
168,491,690,134 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
122,172,183,875 |
120,149,805,611 |
118,127,427,347 |
117,143,924,085 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,667,380,256 |
42,113,009,630 |
40,558,639,004 |
40,043,143,380 |
|
- Nguyên giá |
149,057,646,342 |
149,057,646,342 |
149,057,646,342 |
148,166,591,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,390,266,086 |
-106,944,636,712 |
-108,499,007,338 |
-108,123,448,539 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
78,504,803,619 |
78,036,795,981 |
77,568,788,343 |
77,100,780,705 |
|
- Nguyên giá |
102,373,187,883 |
102,373,187,883 |
102,373,187,883 |
102,373,187,883 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,868,384,264 |
-24,336,391,902 |
-24,804,399,540 |
-25,272,407,178 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,630,150,585 |
5,508,636,542 |
5,387,122,499 |
5,265,608,456 |
|
- Nguyên giá |
12,203,241,726 |
12,203,241,726 |
12,203,241,726 |
12,203,241,726 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,573,091,141 |
-6,694,605,184 |
-6,816,119,227 |
-6,937,633,270 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
651,240,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
651,240,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,254,589,477 |
6,273,222,446 |
6,273,222,446 |
4,987,158,460 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,922,871,000 |
8,922,871,000 |
8,922,871,000 |
8,922,871,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,668,281,523 |
-2,649,648,554 |
-2,649,648,554 |
-3,935,712,540 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,210,360,712 |
40,135,486,233 |
41,555,492,548 |
40,443,759,133 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,815,332,467 |
39,749,789,368 |
41,179,127,063 |
40,076,725,028 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
395,028,245 |
385,696,865 |
376,365,485 |
367,034,105 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
421,831,597,758 |
343,070,627,074 |
383,416,026,064 |
363,572,046,332 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
231,016,298,723 |
148,815,718,594 |
190,044,426,039 |
175,312,156,298 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
213,176,123,503 |
131,726,338,830 |
173,705,841,731 |
159,724,367,446 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
157,694,685,202 |
86,684,247,608 |
124,242,279,013 |
112,111,521,583 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
318,463,951 |
572,467,429 |
416,417,972 |
579,941,024 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,413,163,499 |
2,437,322,652 |
727,769,979 |
960,528,595 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,988,117,141 |
18,051,105,321 |
19,834,537,741 |
19,926,416,746 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,000,000,000 |
|
1,900,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,667,785,490 |
23,940,444,310 |
24,065,462,156 |
24,133,584,628 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
93,908,220 |
40,751,510 |
2,519,374,870 |
2,012,374,870 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,840,175,220 |
17,089,379,764 |
16,338,584,308 |
15,587,788,852 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
17,768,825,734 |
17,018,030,278 |
16,267,234,822 |
15,516,439,366 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
71,349,486 |
71,349,486 |
71,349,486 |
71,349,486 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
190,815,299,035 |
194,254,908,480 |
193,371,600,025 |
188,259,890,034 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
190,815,299,035 |
194,254,908,480 |
193,371,600,025 |
188,259,890,034 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
27,458,121,096 |
27,458,121,096 |
27,458,121,096 |
27,458,121,096 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
31,164,779,910 |
31,164,779,910 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,867,578,606 |
30,867,578,606 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,489,599,333 |
11,929,208,778 |
10,748,699,019 |
5,636,989,028 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,510,779 |
24,510,779 |
8,702,788,848 |
1,262,788,848 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,465,088,554 |
11,904,697,999 |
2,045,910,171 |
4,374,200,180 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
421,831,597,758 |
343,070,627,074 |
383,416,026,064 |
363,572,046,332 |
|