MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,042,506,438,652 5,877,009,322,802 6,449,809,819,005 5,564,957,902,102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,112,787,900,139 1,102,242,008,168 1,500,266,173,071 993,764,860,314
1. Tiền 766,176,002,879 700,430,110,908 1,143,852,673,071 635,474,460,314
2. Các khoản tương đương tiền 346,611,897,260 401,811,897,260 356,413,500,000 358,290,400,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,498,800,000 15,248,800,000 17,136,416,400 158,537,616,400
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,498,800,000 15,248,800,000 17,136,416,400 158,537,616,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,935,549,757,984 1,926,872,842,134 2,414,431,700,843 1,681,524,092,625
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,433,932,632,057 1,451,891,946,614 1,919,107,416,404 1,495,468,944,416
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 73,515,417,202 31,647,740,941 21,010,558,098 24,232,472,085
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 22,600,000,000 16,600,000,000 8,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 412,651,123,192 433,882,569,046 473,463,140,808 168,972,090,591
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,149,414,467 -7,149,414,467 -7,149,414,467 -7,149,414,467
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,894,083,151,836 2,778,813,183,718 2,456,336,082,951 2,691,606,978,434
1. Hàng tồn kho 1,894,083,151,836 2,778,813,183,718 2,456,336,082,951 2,691,606,978,434
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 84,586,828,693 53,832,488,782 61,639,445,740 39,524,354,329
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,876,306,568 14,014,348,824 9,123,901,564 8,970,023,262
2. Thuế GTGT được khấu trừ 64,429,290,089 39,489,355,569 52,293,235,434 29,436,076,981
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 281,232,036 328,784,389 222,308,742 1,118,254,086
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,788,679,487,976 2,788,917,382,455 2,975,940,119,290 3,287,605,446,686
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,175,617,420 39,173,050,420 39,175,750,420 36,980,500,420
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 3,789,171,680 3,789,171,680 3,789,171,680 3,789,171,680
2. Trả trước cho người bán dài hạn 14,187,195,740 13,184,628,740 13,184,628,740 13,184,628,740
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,199,250,000 22,199,250,000 22,201,950,000 20,006,700,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,559,803,511,888 1,540,615,154,020 1,524,332,118,435 1,574,905,989,761
1. Tài sản cố định hữu hình 1,226,540,148,920 1,209,067,719,610 1,194,500,612,583 1,241,458,097,006
- Nguyên giá 2,289,224,079,005 2,289,402,092,866 2,289,970,090,680 2,356,819,470,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,062,683,930,085 -1,080,334,373,256 -1,095,469,478,097 -1,115,361,373,981
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 333,263,362,968 331,547,434,410 329,831,505,852 333,447,892,755
- Nguyên giá 429,936,846,604 429,936,846,604 429,936,846,604 435,301,296,153
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,673,483,636 -98,389,412,194 -100,105,340,752 -101,853,403,398
III. Bất động sản đầu tư 176,524,547,348 178,530,073,524 177,862,315,209 177,323,090,427
- Nguyên giá 223,372,781,912 226,024,154,235 226,024,154,235 226,352,419,154
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,848,234,564 -47,494,080,711 -48,161,839,026 -49,029,328,727
IV. Tài sản dở dang dài hạn 646,083,911,651 666,665,349,841 867,207,730,638 824,001,556,945
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 31,074,295,370 31,074,295,370 31,074,295,370 31,074,295,370
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 615,009,616,281 635,591,054,471 836,133,435,268 792,927,261,575
V. Đầu tư tài chính dài hạn 340,708,960,646 339,635,596,372 343,479,551,352 345,111,528,002
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 340,708,960,646 339,635,596,372 343,479,551,352 345,111,528,002
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,382,939,023 24,298,158,278 23,882,653,236 329,282,781,131
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,382,939,023 24,298,158,278 23,882,653,236 329,282,781,131
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,831,185,926,628 8,665,926,705,257 9,425,749,938,295 8,852,563,348,788
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,176,499,611,549 5,941,413,087,235 6,652,909,672,728 6,090,624,053,631
I. Nợ ngắn hạn 4,835,138,445,420 5,610,878,182,358 6,325,980,115,922 5,773,626,653,866
1. Phải trả người bán ngắn hạn 820,349,391,340 584,707,955,970 541,688,330,620 208,573,420,568
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 102,580,496,244 8,952,596,335 8,591,695,655 26,687,461,587
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 113,735,696,405 166,186,979,081 147,987,484,480 247,648,113,376
4. Phải trả người lao động 15,915,295,938 16,498,924,957 16,858,884,827 10,320,418,348
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,148,335,920 14,730,164,953 22,862,385,080 894,081,700
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 90,103,650 92,589,786
9. Phải trả ngắn hạn khác 423,337,311,113 375,541,799,580 359,583,419,182 338,679,472,217
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,917,388,156,538 4,015,624,446,929 4,791,007,919,678 4,504,293,569,881
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 43,329,875,281 37,482,338,325 47,324,808,300 46,167,802,744
13. Quỹ bình ổn giá 397,353,886,641 391,062,872,578 390,075,188,100 390,269,723,659
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 341,361,166,129 330,534,904,877 326,929,556,806 316,997,399,765
1. Phải trả người bán dài hạn 22,024,200,000 22,024,200,000 22,024,200,000 22,024,200,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 249,733,113,371 246,695,052,119 243,656,990,867 240,618,929,615
7. Phải trả dài hạn khác 27,978,652,758 23,441,652,758 26,123,565,939 22,280,570,150
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,125,200,000 33,874,000,000 30,624,800,000 27,573,700,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,654,686,315,079 2,724,513,618,022 2,772,840,265,567 2,761,939,295,157
I. Vốn chủ sở hữu 2,654,686,315,079 2,724,513,618,022 2,772,840,265,567 2,761,939,295,157
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,366,000,000,000 2,366,000,000,000 2,366,000,000,000 2,366,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,366,000,000,000 2,366,000,000,000 2,366,000,000,000 2,366,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -243,800,000 -243,800,000 -243,800,000 -243,800,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -25,242,423,594 -25,242,423,594 -25,242,423,594 -25,242,423,594
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,504,298,185 15,504,298,185 15,757,298,185 15,757,298,185
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,212,229,603 138,186,025,586 192,538,043,282 178,203,887,791
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,540,268,000 41,934,545,229 33,417,472,029 144,862,440,036
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,671,961,603 96,251,480,357 159,120,571,253 33,341,447,755
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 227,456,010,885 230,309,517,845 224,031,147,694 227,464,332,775
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,831,185,926,628 8,665,926,705,257 9,425,749,938,295 8,852,563,348,788
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.