MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,233,581,984,940 1,324,708,488,822 2,168,701,369,231 1,261,471,077,048
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 836,477,552 188,057,413 276,365,876
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,232,745,507,388 1,324,520,431,409 2,168,425,003,355 1,261,471,077,048
4. Giá vốn hàng bán 1,194,953,194,314 1,288,736,059,013 2,135,067,223,620 1,219,108,640,127
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,792,313,074 35,784,372,396 33,357,779,735 42,362,436,921
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,271,997,658 12,927,111,130 8,199,408,466 7,900,135,472
7. Chi phí tài chính 26,370,338,675 27,448,169,266 33,918,986,120 22,117,946,630
- Trong đó: Chi phí lãi vay 35,914,378,279 24,642,662,467 27,416,450,253 20,205,565,557
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 318,702,769 465,105,572 -1,119,949,491 93,107,451
9. Chi phí bán hàng 9,978,648,494 10,167,205,805 11,324,404,187 14,430,384,273
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,967,051,436 10,598,592,438 12,802,306,290 12,481,393,446
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,933,025,104 962,621,589 -17,608,457,887 1,325,955,495
12. Thu nhập khác 11,418,937,471 5,929,731,112 14,883,734,781 865,646,493
13. Chi phí khác 494,073,273 162,092,184 4,476,710 3,136,554
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 10,924,864,198 5,767,638,928 14,879,258,071 862,509,939
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,991,839,094 6,730,260,517 -2,729,199,816 2,188,465,434
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,957,863,674 1,531,621,139 9,768,141,255 1,235,144,325
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,033,975,420 5,198,639,378 -12,497,341,071 953,321,109
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,192,211,043 5,087,941,623 -12,624,931,704 888,617,614
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -158,235,623 110,697,755 127,590,633 64,703,495
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 51 45 -113 08
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.