1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,431,695,612,254 |
1,233,581,984,940 |
1,324,708,488,822 |
2,168,701,369,231 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
28,014,918 |
836,477,552 |
188,057,413 |
276,365,876 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,431,667,597,336 |
1,232,745,507,388 |
1,324,520,431,409 |
2,168,425,003,355 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,382,963,642,978 |
1,194,953,194,314 |
1,288,736,059,013 |
2,135,067,223,620 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,703,954,358 |
37,792,313,074 |
35,784,372,396 |
33,357,779,735 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,328,831,000 |
5,271,997,658 |
12,927,111,130 |
8,199,408,466 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,084,424,848 |
26,370,338,675 |
27,448,169,266 |
33,918,986,120 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,566,065,126 |
35,914,378,279 |
24,642,662,467 |
27,416,450,253 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
625,320,536 |
318,702,769 |
465,105,572 |
-1,119,949,491 |
|
9. Chi phí bán hàng |
11,360,099,395 |
9,978,648,494 |
10,167,205,805 |
11,324,404,187 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,824,205,855 |
10,967,051,436 |
10,598,592,438 |
12,802,306,290 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,389,375,796 |
-3,933,025,104 |
962,621,589 |
-17,608,457,887 |
|
12. Thu nhập khác |
1,985,861,592 |
11,418,937,471 |
5,929,731,112 |
14,883,734,781 |
|
13. Chi phí khác |
247,852,024 |
494,073,273 |
162,092,184 |
4,476,710 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,738,009,568 |
10,924,864,198 |
5,767,638,928 |
14,879,258,071 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,127,385,364 |
6,991,839,094 |
6,730,260,517 |
-2,729,199,816 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,845,352,208 |
1,957,863,674 |
1,531,621,139 |
9,768,141,255 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,282,033,156 |
5,033,975,420 |
5,198,639,378 |
-12,497,341,071 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,213,994,347 |
5,192,211,043 |
5,087,941,623 |
-12,624,931,704 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
68,038,809 |
-158,235,623 |
110,697,755 |
127,590,633 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
61 |
51 |
45 |
-113 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|