MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,372,138,133,354 3,410,735,018,178 3,562,206,004,634 3,755,147,345,836
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,766,344,869 63,419,720,457 270,116,543,664 124,288,661,686
1. Tiền 11,295,488,540 18,002,815,953 195,129,194,382 68,671,314,768
2. Các khoản tương đương tiền 23,470,856,329 45,416,904,504 74,987,349,282 55,617,346,918
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 110,324,280,900 115,521,340,759 42,832,316,463 35,118,934,801
1. Chứng khoán kinh doanh 96,460,037,477 88,232,181,452 3,060,779,402 13,567,014,715
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -26,301,611,866 -13,477,607,294 -1,255,229,540 -481,965,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,165,855,289 40,766,766,601 41,026,766,601 22,033,885,086
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 488,669,868,711 437,624,129,375 820,745,018,296 793,285,372,572
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 616,256,665,319 531,225,576,852 714,745,899,325 645,982,831,295
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,963,866,866 21,246,162,250 99,538,161,417 109,735,831,211
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,537,157,319 66,240,211,066 187,637,635,329 217,743,387,841
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -181,087,820,793 -181,087,820,793 -181,176,677,775 -181,176,677,775
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,697,392,100,167 2,754,951,115,827 2,413,355,743,578 2,739,799,919,976
1. Hàng tồn kho 2,705,667,855,947 2,759,876,485,255 2,425,831,576,310 2,746,134,571,165
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,275,755,780 -4,925,369,428 -12,475,832,732 -6,334,651,189
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,985,538,707 39,218,711,760 15,156,382,633 62,654,456,801
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 340,654,736 386,649,781 819,318,603 4,551,112,946
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,631,441,893 38,820,758,064 14,325,842,326 58,089,361,503
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,442,078 11,303,915 11,221,704 13,982,352
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 524,756,106,509 562,972,711,009 565,526,541,747 579,215,518,586
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,214,120,415 15,231,620,415 15,488,120,415 14,345,335,578
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 15,214,120,415 15,231,620,415 15,488,120,415 14,345,335,578
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 289,998,754,051 327,220,794,761 328,794,404,449 322,023,008,348
1. Tài sản cố định hữu hình 172,242,759,233 212,359,926,837 216,828,663,472 212,111,970,734
- Nguyên giá 383,724,735,427 416,633,784,556 406,009,843,250 406,100,843,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -211,481,976,194 -204,273,857,719 -189,181,179,778 -193,988,872,516
2. Tài sản cố định thuê tài chính 14,681,451,725 13,271,634,938 11,861,818,151 10,452,001,364
- Nguyên giá 18,440,963,157 18,440,963,157 18,440,963,157 18,440,963,157
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,759,511,432 -5,169,328,219 -6,579,145,006 -7,988,961,793
3. Tài sản cố định vô hình 103,074,543,093 101,589,232,986 100,103,922,826 99,459,036,250
- Nguyên giá 145,892,071,366 145,892,071,366 145,892,071,366 145,892,071,366
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,817,528,273 -44,302,838,380 -45,788,148,540 -46,433,035,116
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,755,780,462 10,937,327,517 13,522,300,417 35,393,908,142
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,755,780,462 10,937,327,517 13,522,300,417 35,393,908,142
V. Đầu tư tài chính dài hạn 203,950,195,869 204,415,301,441 203,295,351,950 203,475,075,507
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 203,950,195,869 204,415,301,441 203,295,351,950 203,475,075,507
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,837,255,712 5,167,666,875 4,426,364,516 3,978,191,011
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,837,255,712 5,167,666,875 4,426,364,516 3,978,191,011
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,896,894,239,863 3,973,707,729,187 4,127,732,546,381 4,334,362,864,422
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,028,772,865,201 2,100,387,715,147 2,266,909,873,412 2,472,500,254,238
I. Nợ ngắn hạn 2,016,879,356,544 2,090,562,749,224 2,259,174,511,982 2,466,551,293,596
1. Phải trả người bán ngắn hạn 355,674,690,478 473,301,237,052 387,375,505,458 385,118,860,190
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 98,102,544,075 76,750,149,502 25,822,046,609 20,905,640,050
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,848,192,225 5,788,314,787 19,969,962,021 13,209,945,861
4. Phải trả người lao động 2,137,713,878 2,236,344,586 2,261,301,790 1,715,553,421
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,249,939,152 583,725,375 3,817,741,044 925,776,935
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,289,953,332 4,289,953,332 4,289,953,332 4,289,953,332
9. Phải trả ngắn hạn khác 168,918,044,165 252,652,507,490 364,666,811,431 384,069,996,596
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,376,858,774,453 1,271,206,944,723 1,447,218,117,920 1,652,599,494,834
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,799,504,786 3,753,572,377 3,753,072,377 3,716,072,377
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,893,508,657 9,824,965,923 7,735,361,430 5,948,960,642
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,719,937,716 4,647,449,383 3,574,961,050 2,502,472,717
7. Phải trả dài hạn khác 872,139,650 870,139,650 870,139,650 1,219,466,873
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,301,431,291 4,307,376,890 3,290,260,730 2,227,021,052
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,868,121,374,662 1,873,320,014,040 1,860,822,672,969 1,861,862,610,184
I. Vốn chủ sở hữu 1,868,121,374,662 1,873,320,014,040 1,860,822,672,969 1,861,862,610,184
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,021,106,210,000 1,123,200,170,000 1,123,200,170,000 1,123,200,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,021,106,210,000 1,123,200,170,000 1,123,200,170,000 1,123,200,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,661,639,363 46,661,639,363 46,661,639,363 46,661,639,363
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 76,030,267,598 76,030,267,598 76,030,267,598 76,030,267,598
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,208,819,054 27,208,819,054 27,208,819,054 27,208,819,054
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 670,220,901,287 573,214,882,910 560,589,951,206 561,565,184,926
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 658,814,695,897 556,720,735,897 556,720,735,897 560,676,567,312
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,406,205,390 16,494,147,013 3,869,215,309 888,617,614
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 26,893,537,360 27,004,235,115 27,131,825,748 27,196,529,243
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,896,894,239,863 3,973,707,729,187 4,127,732,546,381 4,334,362,864,422
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.