TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,567,219,781,031 |
3,372,138,133,354 |
3,410,735,018,178 |
3,562,206,004,634 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,587,153,286 |
34,766,344,869 |
63,419,720,457 |
270,116,543,664 |
|
1. Tiền |
28,856,570,826 |
11,295,488,540 |
18,002,815,953 |
195,129,194,382 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
27,730,582,460 |
23,470,856,329 |
45,416,904,504 |
74,987,349,282 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
80,411,611,221 |
110,324,280,900 |
115,521,340,759 |
42,832,316,463 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
89,738,848,002 |
96,460,037,477 |
88,232,181,452 |
3,060,779,402 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-49,493,092,070 |
-26,301,611,866 |
-13,477,607,294 |
-1,255,229,540 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,165,855,289 |
40,165,855,289 |
40,766,766,601 |
41,026,766,601 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
515,668,173,849 |
488,669,868,711 |
437,624,129,375 |
820,745,018,296 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
669,647,401,048 |
616,256,665,319 |
531,225,576,852 |
714,745,899,325 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,233,688,913 |
14,963,866,866 |
21,246,162,250 |
99,538,161,417 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,874,904,681 |
35,537,157,319 |
66,240,211,066 |
187,637,635,329 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-181,087,820,793 |
-181,087,820,793 |
-181,087,820,793 |
-181,176,677,775 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,849,932,376,591 |
2,697,392,100,167 |
2,754,951,115,827 |
2,413,355,743,578 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,870,968,333,020 |
2,705,667,855,947 |
2,759,876,485,255 |
2,425,831,576,310 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,035,956,429 |
-8,275,755,780 |
-4,925,369,428 |
-12,475,832,732 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
64,620,466,084 |
40,985,538,707 |
39,218,711,760 |
15,156,382,633 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
420,935,862 |
340,654,736 |
386,649,781 |
819,318,603 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
64,187,845,104 |
40,631,441,893 |
38,820,758,064 |
14,325,842,326 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,685,118 |
13,442,078 |
11,303,915 |
11,221,704 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
548,645,587,342 |
524,756,106,509 |
562,972,711,009 |
565,526,541,747 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,840,339,366 |
15,214,120,415 |
15,231,620,415 |
15,488,120,415 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,840,339,366 |
15,214,120,415 |
15,231,620,415 |
15,488,120,415 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
313,870,918,778 |
289,998,754,051 |
327,220,794,761 |
328,794,404,449 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
181,662,430,266 |
172,242,759,233 |
212,359,926,837 |
216,828,663,472 |
|
- Nguyên giá |
410,114,246,344 |
383,724,735,427 |
416,633,784,556 |
406,009,843,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-228,451,816,078 |
-211,481,976,194 |
-204,273,857,719 |
-189,181,179,778 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
27,762,385,313 |
14,681,451,725 |
13,271,634,938 |
11,861,818,151 |
|
- Nguyên giá |
31,286,732,743 |
18,440,963,157 |
18,440,963,157 |
18,440,963,157 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,524,347,430 |
-3,759,511,432 |
-5,169,328,219 |
-6,579,145,006 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
104,446,103,199 |
103,074,543,093 |
101,589,232,986 |
100,103,922,826 |
|
- Nguyên giá |
145,787,071,366 |
145,892,071,366 |
145,892,071,366 |
145,892,071,366 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,340,968,167 |
-42,817,528,273 |
-44,302,838,380 |
-45,788,148,540 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,833,752,617 |
11,755,780,462 |
10,937,327,517 |
13,522,300,417 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,833,752,617 |
11,755,780,462 |
10,937,327,517 |
13,522,300,417 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
203,631,493,100 |
203,950,195,869 |
204,415,301,441 |
203,295,351,950 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
203,631,493,100 |
203,950,195,869 |
204,415,301,441 |
203,295,351,950 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,469,083,481 |
3,837,255,712 |
5,167,666,875 |
4,426,364,516 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,469,083,481 |
3,837,255,712 |
5,167,666,875 |
4,426,364,516 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,115,865,368,373 |
3,896,894,239,863 |
3,973,707,729,187 |
4,127,732,546,381 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,252,777,969,131 |
2,028,772,865,201 |
2,100,387,715,147 |
2,266,909,873,412 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,231,212,694,226 |
2,016,879,356,544 |
2,090,562,749,224 |
2,259,174,511,982 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
454,071,512,995 |
355,674,690,478 |
473,301,237,052 |
387,375,505,458 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
76,840,126,332 |
98,102,544,075 |
76,750,149,502 |
25,822,046,609 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,472,677,097 |
4,848,192,225 |
5,788,314,787 |
19,969,962,021 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,125,798,010 |
2,137,713,878 |
2,236,344,586 |
2,261,301,790 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
743,630,459 |
2,249,939,152 |
583,725,375 |
3,817,741,044 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,324,727,632 |
4,289,953,332 |
4,289,953,332 |
4,289,953,332 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
137,945,102,010 |
168,918,044,165 |
252,652,507,490 |
364,666,811,431 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,533,889,114,905 |
1,376,858,774,453 |
1,271,206,944,723 |
1,447,218,117,920 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,800,004,786 |
3,799,504,786 |
3,753,572,377 |
3,753,072,377 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,565,274,905 |
11,893,508,657 |
9,824,965,923 |
7,735,361,430 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
10,014,152,069 |
5,719,937,716 |
4,647,449,383 |
3,574,961,050 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
869,739,650 |
872,139,650 |
870,139,650 |
870,139,650 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,681,383,186 |
5,301,431,291 |
4,307,376,890 |
3,290,260,730 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,863,087,399,242 |
1,868,121,374,662 |
1,873,320,014,040 |
1,860,822,672,969 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,863,087,399,242 |
1,868,121,374,662 |
1,873,320,014,040 |
1,860,822,672,969 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
1,123,200,170,000 |
1,123,200,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
1,123,200,170,000 |
1,123,200,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,661,639,363 |
46,661,639,363 |
46,661,639,363 |
46,661,639,363 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
76,030,267,598 |
76,030,267,598 |
76,030,267,598 |
76,030,267,598 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
27,096,069,114 |
27,208,819,054 |
27,208,819,054 |
27,208,819,054 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
665,028,690,244 |
670,220,901,287 |
573,214,882,910 |
560,589,951,206 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
658,814,695,897 |
658,814,695,897 |
556,720,735,897 |
556,720,735,897 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,213,994,347 |
11,406,205,390 |
16,494,147,013 |
3,869,215,309 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
27,164,522,923 |
26,893,537,360 |
27,004,235,115 |
27,131,825,748 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,115,865,368,373 |
3,896,894,239,863 |
3,973,707,729,187 |
4,127,732,546,381 |
|