TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,039,051,933,269 |
2,286,587,996,141 |
1,923,955,712,167 |
2,074,455,057,354 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
222,567,238,192 |
361,201,736,777 |
224,642,477,916 |
243,232,641,902 |
|
1. Tiền |
209,267,238,192 |
334,201,736,777 |
196,642,477,916 |
243,232,641,902 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,300,000,000 |
27,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
352,460,000,000 |
261,950,000,000 |
247,200,000,000 |
447,342,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
352,460,000,000 |
261,950,000,000 |
247,200,000,000 |
447,342,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
509,147,945,818 |
727,878,078,909 |
536,479,435,419 |
438,809,370,785 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
460,622,834,442 |
688,639,759,968 |
489,781,570,157 |
390,722,017,248 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,699,607,527 |
20,969,379,796 |
18,642,799,774 |
12,800,019,323 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,462,605,854 |
23,856,740,683 |
19,407,258,085 |
30,011,672,235 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,682,685,271 |
-5,587,801,538 |
-7,352,192,597 |
-10,775,506,081 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
45,583,266 |
|
|
51,168,060 |
|
IV. Hàng tồn kho |
863,227,167,617 |
834,105,627,206 |
806,698,622,230 |
831,699,883,043 |
|
1. Hàng tồn kho |
877,802,969,358 |
853,933,311,377 |
827,468,547,738 |
855,426,140,198 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,575,801,741 |
-19,827,684,171 |
-20,769,925,508 |
-23,726,257,155 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
91,649,581,642 |
101,452,553,249 |
108,935,176,602 |
113,371,161,624 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,030,779,813 |
14,877,293,272 |
19,031,879,508 |
15,759,867,109 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
73,453,340,732 |
83,409,798,880 |
86,071,612,706 |
93,018,891,136 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,165,461,097 |
3,165,461,097 |
3,831,684,388 |
4,592,403,379 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
744,099,194,103 |
744,842,207,120 |
737,425,661,482 |
733,993,121,467 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,433,247,970 |
12,428,247,970 |
13,332,175,740 |
12,978,175,740 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,433,247,970 |
12,428,247,970 |
13,332,175,740 |
12,978,175,740 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
579,496,042,743 |
579,673,633,116 |
566,917,172,991 |
575,586,339,381 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
552,866,990,901 |
553,237,559,111 |
541,326,058,244 |
549,978,973,266 |
|
- Nguyên giá |
1,251,278,583,470 |
1,268,335,412,064 |
1,277,903,007,403 |
1,309,168,718,614 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-698,411,592,569 |
-715,097,852,953 |
-736,576,949,159 |
-759,189,745,348 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,629,051,842 |
26,436,074,005 |
25,591,114,747 |
25,607,366,115 |
|
- Nguyên giá |
78,251,658,151 |
78,932,509,151 |
78,932,509,151 |
79,794,421,651 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,622,606,309 |
-52,496,435,146 |
-53,341,394,404 |
-54,187,055,536 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,827,780,988 |
20,327,746,389 |
19,585,322,441 |
7,742,307,132 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,827,780,988 |
20,327,746,389 |
19,585,322,441 |
7,742,307,132 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
58,833,024,000 |
58,833,024,000 |
66,833,024,000 |
62,833,024,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
40,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
37,685,000,000 |
37,685,000,000 |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,851,976,000 |
-3,851,976,000 |
-3,851,976,000 |
-3,851,976,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
68,509,098,402 |
73,579,555,645 |
70,757,966,310 |
74,853,275,214 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
50,955,798,528 |
48,070,817,787 |
49,519,490,665 |
49,846,542,512 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,553,299,874 |
25,508,737,858 |
21,238,475,645 |
25,006,732,702 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,783,151,127,372 |
3,031,430,203,261 |
2,661,381,373,649 |
2,808,448,178,821 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
768,607,687,439 |
1,028,798,756,957 |
601,111,172,556 |
714,468,096,169 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
665,447,126,927 |
933,088,966,177 |
508,023,757,716 |
659,537,277,010 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
220,376,170,998 |
209,192,045,689 |
164,290,056,400 |
193,822,557,387 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,746,026,041 |
3,368,300,402 |
4,082,873,504 |
3,760,419,107 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,041,436,752 |
84,740,724,490 |
35,363,645,684 |
31,403,758,947 |
|
4. Phải trả người lao động |
43,944,540,211 |
48,170,198,096 |
40,357,678,643 |
40,388,971,499 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
53,901,391,619 |
74,419,976,548 |
87,747,761,015 |
91,872,424,289 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
69,632,223,136 |
169,821,985,179 |
5,959,461,940 |
6,419,625,092 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
207,869,620,343 |
295,591,701,946 |
128,495,153,703 |
250,142,393,862 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,935,717,827 |
47,784,033,827 |
41,727,126,827 |
41,727,126,827 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
103,160,560,512 |
95,709,790,780 |
93,087,414,840 |
54,930,819,159 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
86,943,972,275 |
78,996,313,306 |
72,492,622,340 |
33,498,604,659 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
16,216,588,237 |
16,713,477,474 |
20,594,792,500 |
21,432,214,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,014,543,439,933 |
2,002,631,446,304 |
2,060,270,201,093 |
2,093,980,082,652 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,014,543,439,933 |
2,002,631,446,304 |
2,060,270,201,093 |
2,093,980,082,652 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
785,944,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
785,944,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
361,633,483,771 |
361,633,483,771 |
361,633,483,771 |
361,633,483,771 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-236,006,175 |
-559,242,490 |
205,743,742 |
587,031,236 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
261,896,462,556 |
261,896,462,556 |
261,896,462,556 |
261,896,462,556 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
612,789,902,621 |
600,437,966,071 |
658,099,833,173 |
683,572,010,385 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
514,583,716,316 |
500,523,369,533 |
500,523,369,533 |
451,323,152,734 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
98,206,186,305 |
99,914,596,538 |
157,576,463,640 |
232,248,857,651 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
515,067,160 |
1,278,246,396 |
490,147,851 |
346,564,704 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,783,151,127,372 |
3,031,430,203,261 |
2,661,381,373,649 |
2,808,448,178,821 |
|