MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,867,453,670,532 1,873,088,346,158 2,149,631,605,736 2,152,305,536,163
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 503,425,694,773 430,991,414,937 483,978,904,193 336,679,571,450
1. Tiền 339,074,817,864 195,291,414,937 311,478,904,193 252,679,571,450
2. Các khoản tương đương tiền 164,350,876,909 235,700,000,000 172,500,000,000 84,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 239,999,139,200 176,161,462,488 310,462,323,288 500,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 239,999,139,200 176,161,462,488 310,462,323,288 500,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 398,342,077,637 493,059,810,886 598,517,788,085 446,638,123,998
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 360,613,054,625 443,073,483,404 574,217,124,547 403,658,004,450
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,644,903,658 44,631,911,646 27,380,090,767 38,681,708,034
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,423,980,217 16,611,355,481 6,765,870,750 10,654,408,113
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,339,860,863 -11,256,939,645 -9,845,297,979 -6,355,996,599
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 693,114,318,297 742,587,908,260 713,573,445,889 811,713,303,593
1. Hàng tồn kho 704,241,213,936 752,497,533,339 723,833,522,524 821,875,488,355
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,126,895,639 -9,909,625,079 -10,260,076,635 -10,162,184,762
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,572,440,625 30,287,749,587 43,099,144,281 56,374,537,122
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,186,182,712 12,511,467,254 13,603,168,481 13,512,974,427
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,920,601,434 14,307,827,322 26,125,814,703 39,491,401,598
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,465,656,479 3,468,455,011 3,370,161,097 3,370,161,097
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 578,684,880,396 568,142,528,275 582,651,045,591 602,795,422,726
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,799,200,123 7,332,836,915 7,954,556,280 11,827,122,241
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,799,200,123 7,332,836,915 7,954,556,280 11,827,122,241
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 445,543,913,696 438,548,412,212 433,137,973,718 423,494,996,868
1. Tài sản cố định hữu hình 425,390,545,912 418,524,034,304 409,225,962,842 399,587,363,358
- Nguyên giá 1,031,042,278,559 1,042,247,738,200 1,052,617,419,133 1,061,284,437,438
- Giá trị hao mòn lũy kế -605,651,732,647 -623,723,703,896 -643,391,456,291 -661,697,074,080
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,153,367,784 20,024,377,908 23,912,010,876 23,907,633,510
- Nguyên giá 68,137,527,411 69,224,277,411 73,564,642,251 74,025,516,251
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,984,159,627 -49,199,899,503 -49,652,631,375 -50,117,882,741
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,040,558,603 19,548,493,527 40,282,385,534 64,920,170,331
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,040,558,603 19,548,493,527 40,282,385,534 64,920,170,331
V. Đầu tư tài chính dài hạn 33,621,440,000 33,621,440,000 33,723,584,000 33,723,584,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 37,685,000,000 37,685,000,000 37,685,000,000 37,685,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,063,560,000 -4,063,560,000 -3,961,416,000 -3,961,416,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 74,679,767,974 69,091,345,621 67,552,546,059 68,829,549,286
1. Chi phí trả trước dài hạn 64,581,906,877 58,467,900,460 58,545,940,400 54,524,740,558
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,097,861,097 10,623,445,161 9,006,605,659 14,304,808,728
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,446,138,550,928 2,441,230,874,433 2,732,282,651,327 2,755,100,958,889
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 620,560,103,651 531,084,982,199 756,581,570,116 677,717,643,165
I. Nợ ngắn hạn 578,295,639,397 507,269,730,831 736,886,706,116 661,364,079,165
1. Phải trả người bán ngắn hạn 192,966,654,832 206,831,682,273 261,328,312,450 226,294,053,926
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,770,431,424 6,015,674,120 6,198,553,781 4,015,521,051
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,159,487,331 34,863,512,486 87,833,185,345 67,021,665,969
4. Phải trả người lao động 27,023,465,313 32,222,757,435 41,025,032,862 38,103,900,208
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 96,976,213,042 48,674,262,714 86,991,637,181 111,400,136,318
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,255,503,644 5,162,105,895 10,439,770,676 9,815,763,518
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 173,272,413,271 160,360,615,368 230,035,216,001 192,069,266,667
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,871,470,540 13,139,120,540 13,034,997,820 12,643,771,508
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 42,264,464,254 23,815,251,368 19,694,864,000 16,353,564,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,689,230,754 7,474,615,368 3,260,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 30,575,233,500 16,340,636,000 16,434,864,000 16,353,564,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,825,578,447,277 1,910,145,892,234 1,975,701,081,211 2,077,383,315,724
I. Vốn chủ sở hữu 1,825,578,447,277 1,910,145,892,234 1,975,701,081,211 2,077,383,315,724
1. Vốn góp của chủ sở hữu 777,944,530,000 777,944,530,000 777,944,530,000 778,422,086,954
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 777,944,530,000 777,944,530,000 777,944,530,000 778,422,086,954
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 361,633,483,771 361,633,483,771 361,633,483,771 361,633,483,771
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -300,043,194 -200,735,804 -298,650,848 -510,554,454
8. Quỹ đầu tư phát triển 228,691,572,556 228,691,572,556 261,896,462,556 261,896,462,556
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 457,608,904,144 542,077,041,711 574,525,255,732 676,136,524,907
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 111,618,507,257 112,138,878,567 177,791,982,588 279,403,251,763
- LNST chưa phân phối kỳ này 345,990,396,887 429,938,163,144 396,733,273,144 396,733,273,144
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -194,688,010
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,446,138,550,928 2,441,230,874,433 2,732,282,651,327 2,755,100,958,889
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.