MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,441,379,028 32,787,842,994 17,663,960,916 5,692,690,063
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 16,441,379,028 32,787,842,994 17,663,960,916 5,692,690,063
4. Giá vốn hàng bán 15,981,763,757 30,638,767,460 37,908,528,411 3,944,628,376
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 459,615,271 2,149,075,534 -20,244,567,495 1,748,061,687
6. Doanh thu hoạt động tài chính 42,403,577,644 502,301,257 113,559,819 590,642,516
7. Chi phí tài chính 3,929,746,915 2,291,652,734 2,075,493,303 1,240,649,423
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,929,746,915 2,291,652,734 2,075,487,279 1,240,649,423
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,391,102,138 4,107,069,601 40,692,094,068 1,388,872,521
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,542,343,862 -3,747,345,544 -62,898,595,047 -290,817,741
12. Thu nhập khác 5,044,065,968 4,066,793,502 1,659,446,397 2,206,484,699
13. Chi phí khác 690,158 12,568,419 332,108,178 325,800
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,043,375,810 4,054,225,083 1,327,338,219 2,206,158,899
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,585,719,672 306,879,539 -61,571,256,828 1,915,341,158
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,946,549,648 453,688,121 -3,497,140,029
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,639,170,024 -146,808,582 -58,074,116,799 1,915,341,158
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,779,241,814 -38,667,725 -57,947,684,923 1,994,156,676
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -140,071,790 -108,140,857 -126,431,876 -78,815,518
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 872 -03 -3,953 136
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 872 -03 -3,953 136
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.