MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 308,597,863,495 230,648,172,211 163,291,379,667 130,951,381,679
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,845,874,896 31,721,236,896 11,073,643,190 2,325,118,684
1. Tiền 3,845,874,896 31,721,236,896 11,073,643,190 2,325,118,684
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 372,914,740
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 372,914,740
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 196,581,050,872 113,938,821,432 101,156,995,732 97,859,178,503
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 82,259,308,385 62,659,488,239 60,571,160,874 58,025,027,941
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 50,432,314,172 51,956,156,278 52,108,947,085 52,047,359,886
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 98,614,869,080 34,048,617,680 59,297,583,332 57,896,164,977
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,725,440,765 -34,725,440,765 -70,820,695,559 -70,109,374,301
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 92,490,030,576 69,528,346,317 14,364,631,989 14,364,631,989
1. Hàng tồn kho 92,490,030,576 69,528,346,317 14,364,631,989 14,364,631,989
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,680,907,151 15,459,767,566 16,696,108,756 16,029,537,763
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,622,369,085 2,857,224,117 391,206,526 278,539,989
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,152,087,028 8,787,204,797 8,478,077,288 7,883,004,811
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,906,451,038 3,815,338,652 7,826,824,942 7,867,992,963
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 508,797,747,108 440,406,313,715 440,233,342,543 437,426,640,954
I. Các khoản phải thu dài hạn 68,835,322,306 2,855,479,167 2,855,479,167 2,855,479,167
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 67,419,843,139 1,440,000,000 1,440,000,000 1,440,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,415,479,167 1,415,479,167 1,415,479,167 1,415,479,167
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 170,776,193,624 169,923,611,013 169,454,172,732 168,984,734,451
1. Tài sản cố định hữu hình 39,712,793,624 38,860,211,013 38,390,772,732 37,921,334,451
- Nguyên giá 156,500,884,694 123,399,167,004 119,256,863,788 104,021,395,058
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,788,091,070 -84,538,955,991 -80,866,091,056 -66,100,060,607
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 131,063,400,000 131,063,400,000 131,063,400,000 131,063,400,000
- Nguyên giá 131,063,400,000 131,063,400,000 131,063,400,000 131,063,400,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 228,449,411,976 226,889,762,510 225,330,113,044 223,770,463,578
- Nguyên giá 248,639,258,016 248,639,258,016 248,639,258,016 248,639,258,016
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,189,846,040 -21,749,495,506 -23,309,144,972 -24,868,794,438
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,946,905,420 20,946,905,420 22,802,324,853 22,245,699,023
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,946,905,420 20,946,905,420 22,802,324,853 22,245,699,023
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,440,000,000 14,440,000,000 14,440,000,000 14,216,643,991
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,643,048,469 15,643,048,469 15,643,048,469 15,419,692,460
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,203,048,469 -1,203,048,469 -1,203,048,469 -1,203,048,469
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,349,913,782 5,350,555,605 5,351,252,747 5,353,620,744
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,349,913,782 5,350,555,605 5,351,252,747 5,353,620,744
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 817,395,610,603 671,054,485,926 603,524,722,210 568,378,022,633
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 512,533,584,440 436,899,268,345 427,443,621,428 390,381,580,693
I. Nợ ngắn hạn 190,837,000,028 138,736,107,552 145,355,423,786 135,149,835,904
1. Phải trả người bán ngắn hạn 101,179,254,214 80,476,978,208 77,631,139,332 77,494,102,902
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,091,820,233 8,315,686,354 7,056,817,271 7,537,773,491
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,034,806,888 520,607,810 419,551,485
4. Phải trả người lao động 352,736,955 1,229,613,905 542,625,547 532,433,627
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,592,700,414 8,311,038,532 13,857,741,151 12,265,361,400
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,536,843,701 35,335,158,313 35,173,158,646 35,182,393,778
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,947,669,518 292,267,086 8,270,057,548
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,101,168,105 4,254,757,344 2,404,332,806 2,137,770,706
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 321,696,584,412 298,163,160,793 282,088,197,642 255,231,744,789
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 111,859,844,170 95,826,420,551 88,000,000,000 88,000,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 131,063,400,000 131,063,400,000 131,063,400,000 131,063,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 77,800,610,242 70,300,610,242 62,052,067,642 35,195,614,789
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 972,730,000 972,730,000 972,730,000 972,730,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 304,862,026,163 234,155,217,581 176,081,100,782 177,996,441,940
I. Vốn chủ sở hữu 304,862,026,163 234,155,217,581 176,081,100,782 177,996,441,940
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,083,380,000 160,083,380,000 160,083,380,000 160,083,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,083,380,000 160,083,380,000 160,083,380,000 160,083,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -13,500,000,000 -13,500,000,000 -13,500,000,000 -13,500,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79,906,627,975 79,867,960,250 21,920,275,327 23,914,432,003
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 69,598,153,949 69,598,153,949 69,598,153,949 21,920,275,327
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,308,474,026 10,269,806,301 -47,677,878,622 1,994,156,676
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 78,372,018,188 7,703,877,331 7,577,445,455 7,498,629,937
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 817,395,610,603 671,054,485,926 603,524,722,210 568,378,022,633
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.