MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 697,025,951,158 748,096,929,053 706,574,408,183 506,547,005,154
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,893,805,901 22,826,771,005 21,738,199,500 19,913,552,686
1. Tiền 32,893,805,901 22,826,771,005 21,738,199,500 19,913,552,686
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 450,000,000 23,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 450,000,000 23,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,529,489,571 41,400,405,664 38,218,470,951 31,223,969,762
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,188,900,557 25,857,657,704 29,674,598,731 19,844,659,070
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,939,963,130 746,074,191 503,941,434 2,113,929,394
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 3,003,356,538 4,319,902,988 331,657,888 946,673,270
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,397,269,346 10,476,770,781 7,708,272,898 8,318,708,028
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 544,882,032,982 625,069,254,615 585,314,551,606 436,441,882,013
1. Hàng tồn kho 545,421,499,543 625,608,721,176 585,854,018,167 436,981,348,574
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -539,466,561 -539,466,561 -539,466,561 -539,466,561
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,270,622,704 58,800,497,769 38,303,186,126 18,967,600,693
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,864,422,969 4,437,998,421 4,569,122,319 2,106,012,331
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,727,604,081 54,343,879,158 33,698,950,817 16,829,676,872
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 678,595,654 18,620,190 35,112,990 31,911,490
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 337,620,245,135 327,793,329,600 319,235,811,591 311,975,897,566
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 325,871,524,119 318,116,870,027 310,880,966,285 303,918,484,833
1. Tài sản cố định hữu hình 325,707,638,791 317,964,158,700 310,739,428,959 303,788,121,508
- Nguyên giá 675,982,811,796 675,982,811,796 675,982,811,796 676,222,861,796
- Giá trị hao mòn lũy kế -350,275,173,005 -358,018,653,096 -365,243,382,837 -372,434,740,288
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 163,885,328 152,711,327 141,537,326 130,363,325
- Nguyên giá 547,332,919 547,332,919 547,332,919 547,332,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -383,447,591 -394,621,592 -405,795,593 -416,969,594
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 329,876,048 329,876,048 710,926,048 486,092,828
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 329,876,048 329,876,048 710,926,048 486,092,828
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,418,844,968 9,346,583,525 7,643,919,258 7,571,319,905
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,418,844,968 9,346,583,525 7,643,919,258 7,571,319,905
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,034,646,196,293 1,075,890,258,653 1,025,810,219,774 818,522,902,720
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 465,680,864,932 509,062,891,998 508,264,268,501 315,247,234,970
I. Nợ ngắn hạn 460,654,383,244 504,036,410,310 503,237,786,813 310,220,753,282
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,626,487,888 51,441,609,737 40,977,381,556 33,154,183,758
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,494,522,432 28,284,060,488 23,253,527,532 32,344,205,604
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 960,627,557 1,189,088,158 2,179,547,916
4. Phải trả người lao động 5,283,766,917 6,592,339,735 6,287,082,798 7,749,308,839
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 322,718,153 340,739,008 671,484,086 241,743,097
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 48,422,561,735 48,797,366,183 38,639,728,192 34,067,984,979
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 310,307,463,224 346,639,429,707 371,276,671,095 179,539,884,693
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,196,862,895 20,980,237,895 20,942,823,396 20,943,894,396
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,026,481,688 5,026,481,688 5,026,481,688 5,026,481,688
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,026,481,688 5,026,481,688 5,026,481,688 5,026,481,688
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 568,965,331,361 566,827,366,655 517,545,951,273 503,275,667,750
I. Vốn chủ sở hữu 568,965,331,361 566,827,366,655 517,545,951,273 503,275,667,750
1. Vốn góp của chủ sở hữu 426,196,980,000 426,196,980,000 468,813,980,000 468,813,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 426,196,980,000 426,196,980,000 468,813,980,000 468,813,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,720,981,874 29,720,981,874 36,447,441,077 36,447,441,077
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,811,397,275 18,811,397,275 25,537,856,477 25,537,856,477
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 94,235,972,212 92,098,007,506 -13,253,326,281 -27,523,609,804
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 98,752,831,294 94,045,472,212 -6,910,615,655 -18,240,703,096
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,516,859,082 -1,947,464,706 -6,342,710,626 -9,282,906,708
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,034,646,196,293 1,075,890,258,653 1,025,810,219,774 818,522,902,720
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.