TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
697,025,951,158 |
748,096,929,053 |
706,574,408,183 |
506,547,005,154 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,893,805,901 |
22,826,771,005 |
21,738,199,500 |
19,913,552,686 |
|
1. Tiền |
32,893,805,901 |
22,826,771,005 |
21,738,199,500 |
19,913,552,686 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
450,000,000 |
|
23,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
450,000,000 |
|
23,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
72,529,489,571 |
41,400,405,664 |
38,218,470,951 |
31,223,969,762 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,188,900,557 |
25,857,657,704 |
29,674,598,731 |
19,844,659,070 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,939,963,130 |
746,074,191 |
503,941,434 |
2,113,929,394 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
3,003,356,538 |
4,319,902,988 |
331,657,888 |
946,673,270 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,397,269,346 |
10,476,770,781 |
7,708,272,898 |
8,318,708,028 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
544,882,032,982 |
625,069,254,615 |
585,314,551,606 |
436,441,882,013 |
|
1. Hàng tồn kho |
545,421,499,543 |
625,608,721,176 |
585,854,018,167 |
436,981,348,574 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-539,466,561 |
-539,466,561 |
-539,466,561 |
-539,466,561 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,270,622,704 |
58,800,497,769 |
38,303,186,126 |
18,967,600,693 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,864,422,969 |
4,437,998,421 |
4,569,122,319 |
2,106,012,331 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,727,604,081 |
54,343,879,158 |
33,698,950,817 |
16,829,676,872 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
678,595,654 |
18,620,190 |
35,112,990 |
31,911,490 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
337,620,245,135 |
327,793,329,600 |
319,235,811,591 |
311,975,897,566 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
325,871,524,119 |
318,116,870,027 |
310,880,966,285 |
303,918,484,833 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
325,707,638,791 |
317,964,158,700 |
310,739,428,959 |
303,788,121,508 |
|
- Nguyên giá |
675,982,811,796 |
675,982,811,796 |
675,982,811,796 |
676,222,861,796 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-350,275,173,005 |
-358,018,653,096 |
-365,243,382,837 |
-372,434,740,288 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
163,885,328 |
152,711,327 |
141,537,326 |
130,363,325 |
|
- Nguyên giá |
547,332,919 |
547,332,919 |
547,332,919 |
547,332,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-383,447,591 |
-394,621,592 |
-405,795,593 |
-416,969,594 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
329,876,048 |
329,876,048 |
710,926,048 |
486,092,828 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
329,876,048 |
329,876,048 |
710,926,048 |
486,092,828 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,418,844,968 |
9,346,583,525 |
7,643,919,258 |
7,571,319,905 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,418,844,968 |
9,346,583,525 |
7,643,919,258 |
7,571,319,905 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,034,646,196,293 |
1,075,890,258,653 |
1,025,810,219,774 |
818,522,902,720 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
465,680,864,932 |
509,062,891,998 |
508,264,268,501 |
315,247,234,970 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
460,654,383,244 |
504,036,410,310 |
503,237,786,813 |
310,220,753,282 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,626,487,888 |
51,441,609,737 |
40,977,381,556 |
33,154,183,758 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,494,522,432 |
28,284,060,488 |
23,253,527,532 |
32,344,205,604 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
960,627,557 |
1,189,088,158 |
2,179,547,916 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,283,766,917 |
6,592,339,735 |
6,287,082,798 |
7,749,308,839 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
322,718,153 |
340,739,008 |
671,484,086 |
241,743,097 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
48,422,561,735 |
48,797,366,183 |
38,639,728,192 |
34,067,984,979 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
310,307,463,224 |
346,639,429,707 |
371,276,671,095 |
179,539,884,693 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,196,862,895 |
20,980,237,895 |
20,942,823,396 |
20,943,894,396 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,026,481,688 |
5,026,481,688 |
5,026,481,688 |
5,026,481,688 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,026,481,688 |
5,026,481,688 |
5,026,481,688 |
5,026,481,688 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
568,965,331,361 |
566,827,366,655 |
517,545,951,273 |
503,275,667,750 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
568,965,331,361 |
566,827,366,655 |
517,545,951,273 |
503,275,667,750 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
426,196,980,000 |
426,196,980,000 |
468,813,980,000 |
468,813,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
426,196,980,000 |
426,196,980,000 |
468,813,980,000 |
468,813,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,720,981,874 |
29,720,981,874 |
36,447,441,077 |
36,447,441,077 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
18,811,397,275 |
18,811,397,275 |
25,537,856,477 |
25,537,856,477 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
94,235,972,212 |
92,098,007,506 |
-13,253,326,281 |
-27,523,609,804 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
98,752,831,294 |
94,045,472,212 |
-6,910,615,655 |
-18,240,703,096 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,516,859,082 |
-1,947,464,706 |
-6,342,710,626 |
-9,282,906,708 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,034,646,196,293 |
1,075,890,258,653 |
1,025,810,219,774 |
818,522,902,720 |
|