1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
92,864,682,682 |
118,613,512,509 |
375,283,209,564 |
231,332,860,533 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,864,682,682 |
118,613,512,509 |
375,283,209,564 |
231,332,860,533 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
83,424,818,312 |
110,388,419,995 |
346,542,700,121 |
215,426,615,702 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,439,864,370 |
8,225,092,514 |
28,740,509,443 |
15,906,244,831 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,794,916 |
2,142,759 |
1,901,508 |
1,706,753 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,800,041,238 |
3,717,437,671 |
6,101,773,628 |
11,042,517,623 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,800,041,238 |
3,717,437,671 |
6,101,773,628 |
11,042,517,623 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,811,867,010 |
3,563,827,749 |
5,486,629,046 |
3,431,846,282 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
830,751,038 |
945,969,853 |
17,154,008,277 |
1,433,587,679 |
|
12. Thu nhập khác |
664,431,193 |
111,962,855 |
126,146,340 |
82,588,959 |
|
13. Chi phí khác |
950,307,917 |
42,073,095 |
899,720,426 |
23,348,284 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-285,876,724 |
69,889,760 |
-773,574,086 |
59,240,675 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
544,874,314 |
1,015,859,613 |
16,380,434,191 |
1,492,828,354 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,238,668,995 |
203,171,923 |
2,836,237,718 |
298,565,671 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-1,895,464,653 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,693,794,681 |
812,687,690 |
15,439,661,126 |
1,194,262,683 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,693,794,681 |
812,687,690 |
15,439,661,126 |
1,194,262,683 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-327 |
72 |
1,367 |
106 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|