TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
425,509,702,761 |
301,889,453,576 |
262,696,406,428 |
298,478,301,686 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
66,927,380,559 |
120,445,435,710 |
82,558,595,253 |
77,616,750,535 |
|
1. Tiền |
35,427,380,559 |
35,445,435,710 |
42,558,595,253 |
37,616,750,535 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
31,500,000,000 |
85,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
189,000,000,000 |
140,500,000,000 |
156,500,000,000 |
163,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
189,000,000,000 |
140,500,000,000 |
156,500,000,000 |
163,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,537,673,799 |
37,616,148,310 |
21,460,825,787 |
52,035,207,218 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,066,104,310 |
15,979,440,797 |
9,951,528,015 |
12,786,502,135 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,648,777,125 |
2,140,312,529 |
5,043,897,289 |
7,481,192,693 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,824,836,287 |
19,528,589,760 |
6,497,595,259 |
31,895,411,872 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,043,923 |
-32,194,776 |
-32,194,776 |
-127,899,482 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
111,344,552,429 |
1,387,082,469 |
1,612,900,651 |
1,718,563,231 |
|
1. Hàng tồn kho |
111,344,552,429 |
1,387,082,469 |
1,612,900,651 |
1,718,563,231 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,700,095,974 |
1,940,787,087 |
564,084,737 |
3,607,780,702 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,999,279,808 |
1,940,787,087 |
564,084,737 |
3,607,780,702 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
700,816,166 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
690,088,508,412 |
840,025,524,978 |
844,921,356,392 |
870,257,861,801 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,719,707,000 |
18,719,707,000 |
18,719,707,000 |
18,719,707,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,415,602,131 |
14,115,602,131 |
14,115,602,131 |
14,115,602,131 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,719,707,000 |
5,719,707,000 |
5,719,707,000 |
5,719,707,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,415,602,131 |
-1,115,602,131 |
-1,115,602,131 |
-1,115,602,131 |
|
II.Tài sản cố định |
24,285,806,124 |
23,449,629,869 |
24,028,018,053 |
23,200,681,821 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,221,917,238 |
23,404,907,650 |
24,002,462,501 |
23,101,292,936 |
|
- Nguyên giá |
151,217,433,596 |
151,479,251,778 |
153,152,911,778 |
153,381,911,778 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-126,995,516,358 |
-128,074,344,128 |
-129,150,449,277 |
-130,280,618,842 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
63,888,886 |
44,722,219 |
25,555,552 |
99,388,885 |
|
- Nguyên giá |
337,000,000 |
337,000,000 |
337,000,000 |
445,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-273,111,114 |
-292,277,781 |
-311,444,448 |
-345,611,115 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
246,379,579,431 |
240,187,938,300 |
232,181,811,465 |
254,513,299,442 |
|
- Nguyên giá |
510,206,400,384 |
512,394,301,587 |
512,394,301,587 |
542,547,181,095 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-263,826,820,953 |
-272,206,363,287 |
-280,212,490,122 |
-288,033,881,653 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
703,090,909 |
113,656,757,116 |
122,883,149,254 |
112,837,245,714 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
110,578,874,572 |
110,638,451,080 |
111,065,245,715 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
703,090,909 |
3,077,882,544 |
12,244,698,174 |
1,771,999,999 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
236,023,988,767 |
266,541,029,373 |
266,728,446,947 |
281,157,279,955 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
165,544,190,305 |
166,809,190,705 |
166,809,190,705 |
169,440,390,705 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,221,250,000 |
30,221,250,000 |
30,221,250,000 |
30,221,250,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,041,451,538 |
-5,789,411,332 |
-5,601,993,758 |
-5,804,360,750 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,300,000,000 |
75,300,000,000 |
75,300,000,000 |
87,300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
176,976,336,181 |
177,470,463,320 |
180,380,223,673 |
179,829,647,869 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
174,643,105,201 |
175,137,232,340 |
174,662,841,057 |
174,300,829,615 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,333,230,980 |
2,333,230,980 |
5,717,382,616 |
5,528,818,254 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,115,598,211,173 |
1,141,914,978,554 |
1,107,617,762,820 |
1,168,736,163,487 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
363,969,647,949 |
370,393,637,054 |
355,111,166,540 |
379,020,048,519 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
107,925,818,829 |
84,142,298,091 |
71,254,521,154 |
93,182,840,912 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,204,952,524 |
3,854,553,094 |
6,078,933,026 |
8,453,855,864 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
68,672,171 |
17,894,450 |
3,532,626 |
198,340,079 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,890,079,669 |
16,991,098,952 |
5,656,207,656 |
18,183,206,264 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,647,917,722 |
5,946,820,693 |
3,757,530,693 |
3,757,530,693 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
195,058,182 |
70,058,182 |
70,058,182 |
3,299,524,081 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,189,165,942 |
4,645,946,221 |
3,859,814,289 |
3,073,682,357 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
51,288,767,182 |
19,786,632,562 |
20,181,540,276 |
17,345,126,679 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,604,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
33,441,205,437 |
32,829,293,937 |
31,646,904,406 |
36,267,574,895 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
256,043,829,120 |
286,251,338,963 |
283,856,645,386 |
285,837,207,607 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
73,614,864,693 |
74,651,125,043 |
59,421,008,107 |
59,421,008,107 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
117,342,808,980 |
114,960,326,726 |
115,401,451,726 |
115,842,576,726 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
65,086,155,447 |
96,639,887,194 |
109,034,185,553 |
102,807,456,682 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
7,766,166,092 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
751,628,563,224 |
771,521,341,500 |
752,506,596,280 |
789,716,114,968 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
751,628,563,224 |
771,521,341,500 |
752,506,596,280 |
789,716,114,968 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
170,675,017,127 |
170,675,017,127 |
170,675,017,127 |
170,675,017,127 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
151,366,194,011 |
151,366,194,011 |
151,366,194,011 |
151,366,194,011 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
129,587,352,086 |
149,480,130,362 |
130,465,385,142 |
167,674,903,830 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,328,139,661 |
49,220,917,937 |
23,644,159,275 |
72,339,684,452 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
100,259,212,425 |
100,259,212,425 |
106,821,225,867 |
95,335,219,378 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,115,598,211,173 |
1,141,914,978,554 |
1,107,617,762,820 |
1,168,736,163,487 |
|