TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,572,212,151,805 |
1,538,740,777,112 |
1,325,411,634,795 |
1,446,083,549,937 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
405,751,660,194 |
405,974,504,379 |
343,539,546,520 |
345,611,386,364 |
|
1. Tiền |
297,751,660,194 |
288,974,504,379 |
236,539,546,520 |
90,111,386,364 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
108,000,000,000 |
117,000,000,000 |
107,000,000,000 |
255,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
170,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
170,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
563,788,566,890 |
534,919,535,968 |
428,297,957,206 |
537,545,601,972 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
65,356,009,005 |
33,997,223,451 |
106,558,559,323 |
83,487,410,574 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
320,871,735,075 |
313,363,519,870 |
155,005,383,528 |
260,513,885,861 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
120,300,000,000 |
108,800,000,000 |
107,800,000,000 |
94,750,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
57,260,822,810 |
78,758,792,647 |
58,934,014,355 |
98,794,305,537 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
578,883,075,161 |
575,331,092,144 |
531,758,365,900 |
376,771,984,679 |
|
1. Hàng tồn kho |
578,883,075,161 |
575,331,092,144 |
531,758,365,900 |
376,771,984,679 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,788,849,560 |
22,515,644,621 |
21,815,765,169 |
16,154,576,922 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,266,157,824 |
1,208,504,479 |
1,576,974,907 |
828,597,554 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,500,162,799 |
21,272,310,378 |
20,057,225,722 |
15,212,589,388 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,528,937 |
34,829,764 |
181,564,540 |
113,389,980 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,664,136,400,693 |
2,715,686,455,582 |
2,649,646,192,484 |
2,729,241,625,974 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,570,919,876,111 |
1,603,962,876,113 |
1,568,518,257,631 |
1,620,533,257,629 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,382,184,000 |
2,382,184,000 |
2,382,184,000 |
2,382,184,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
943,774,277,967 |
968,774,277,969 |
956,727,142,294 |
1,008,727,142,292 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
17,451,066,687 |
27,921,066,687 |
27,921,066,687 |
27,921,066,687 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
607,312,347,457 |
604,885,347,457 |
581,487,864,650 |
581,502,864,650 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
72,330,659,194 |
81,102,272,798 |
93,838,434,047 |
162,928,228,578 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
72,330,659,194 |
81,102,272,798 |
93,838,434,047 |
162,928,228,578 |
|
- Nguyên giá |
119,089,411,050 |
130,659,174,182 |
146,346,345,435 |
228,953,062,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,758,751,856 |
-49,556,901,384 |
-52,507,911,388 |
-66,024,834,313 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
445,790,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-445,790,000 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
445,790,000 |
445,790,000 |
|
445,790,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-445,790,000 |
-445,790,000 |
|
-445,790,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
38,425,986,090 |
38,425,986,090 |
38,425,986,090 |
38,425,986,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,425,986,090 |
-38,425,986,090 |
-38,425,986,090 |
-38,425,986,090 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
160,644,326,689 |
126,151,113,960 |
124,508,703,140 |
88,788,124,834 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
91,917,801,203 |
114,434,622,977 |
114,434,622,977 |
80,061,962,409 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
68,726,525,486 |
11,716,490,983 |
10,074,080,163 |
8,726,162,425 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
849,921,350,185 |
894,014,602,314 |
853,488,859,062 |
846,680,340,623 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
839,768,658,419 |
731,361,910,548 |
816,336,167,296 |
799,464,485,757 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,233,779,231 |
102,733,779,231 |
37,233,779,231 |
47,296,942,331 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-81,087,465 |
-81,087,465 |
-81,087,465 |
-81,087,465 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
60,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,320,188,514 |
10,455,590,397 |
9,291,938,604 |
10,311,674,310 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,320,188,514 |
10,455,590,397 |
9,291,938,604 |
10,311,674,310 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,236,348,552,498 |
4,254,427,232,694 |
3,975,057,827,279 |
4,175,325,175,911 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,674,558,676,526 |
1,625,229,178,986 |
1,425,431,443,077 |
1,594,969,636,866 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
884,922,970,995 |
907,775,918,618 |
781,291,544,225 |
698,558,017,343 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,961,249,604 |
182,123,364,092 |
53,187,044,204 |
68,341,653,135 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,383,506,181 |
23,089,701,540 |
24,971,470,452 |
26,892,114,115 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
57,672,843,987 |
33,274,786,933 |
49,708,073,674 |
68,369,486,346 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,814,748,886 |
2,974,299,560 |
3,937,775,768 |
3,893,315,518 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
183,857,310,243 |
177,403,971,293 |
184,577,662,837 |
35,494,735,278 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
69,587,961,226 |
69,587,961,226 |
69,587,961,226 |
69,587,961,226 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
485,258,400,623 |
387,934,883,729 |
388,905,005,819 |
381,865,271,280 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
25,000,000,000 |
|
37,696,930,200 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,386,950,245 |
6,386,950,245 |
6,416,550,245 |
6,416,550,245 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
789,635,705,531 |
717,453,260,368 |
644,139,898,852 |
896,411,619,523 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,349,311,948 |
1,349,311,948 |
1,349,311,948 |
1,349,311,948 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
237,467,252,884 |
135,774,975,477 |
121,611,170,223 |
63,259,621,822 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
293,203,661 |
293,203,661 |
293,203,661 |
293,203,661 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
330,445,937,038 |
298,538,818,687 |
208,951,538,561 |
176,544,614,187 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
80,000,000 |
71,496,950,595 |
57,829,282,294 |
115,709,282,295 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
220,000,000,000 |
210,000,000,000 |
254,105,392,165 |
539,255,585,610 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,561,789,875,972 |
2,629,198,053,708 |
2,549,626,384,202 |
2,580,355,539,045 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,561,789,875,972 |
2,629,198,053,708 |
2,549,626,384,202 |
2,580,355,539,045 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,760,064,850,000 |
1,760,064,850,000 |
1,760,064,850,000 |
1,936,062,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,760,064,850,000 |
1,760,064,850,000 |
1,760,064,850,000 |
1,936,062,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,150,700,951 |
7,150,700,951 |
7,150,700,951 |
7,150,700,951 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,065,033,362 |
1,065,033,362 |
1,065,033,362 |
5,745,956,762 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
358,515,831,588 |
424,358,798,414 |
485,849,700,533 |
337,745,513,435 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
298,719,401,934 |
298,719,401,934 |
298,719,401,934 |
127,669,872,487 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
59,796,429,654 |
125,639,396,480 |
187,130,298,599 |
210,075,640,948 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
419,993,460,071 |
421,558,670,981 |
280,496,099,356 |
278,651,317,897 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,236,348,552,498 |
4,254,427,232,694 |
3,975,057,827,279 |
4,175,325,175,911 |
|