MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,572,212,151,805 1,538,740,777,112 1,325,411,634,795 1,446,083,549,937
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 405,751,660,194 405,974,504,379 343,539,546,520 345,611,386,364
1. Tiền 297,751,660,194 288,974,504,379 236,539,546,520 90,111,386,364
2. Các khoản tương đương tiền 108,000,000,000 117,000,000,000 107,000,000,000 255,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 170,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 170,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 563,788,566,890 534,919,535,968 428,297,957,206 537,545,601,972
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65,356,009,005 33,997,223,451 106,558,559,323 83,487,410,574
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 320,871,735,075 313,363,519,870 155,005,383,528 260,513,885,861
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 120,300,000,000 108,800,000,000 107,800,000,000 94,750,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 57,260,822,810 78,758,792,647 58,934,014,355 98,794,305,537
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 578,883,075,161 575,331,092,144 531,758,365,900 376,771,984,679
1. Hàng tồn kho 578,883,075,161 575,331,092,144 531,758,365,900 376,771,984,679
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,788,849,560 22,515,644,621 21,815,765,169 16,154,576,922
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,266,157,824 1,208,504,479 1,576,974,907 828,597,554
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,500,162,799 21,272,310,378 20,057,225,722 15,212,589,388
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,528,937 34,829,764 181,564,540 113,389,980
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,664,136,400,693 2,715,686,455,582 2,649,646,192,484 2,729,241,625,974
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,570,919,876,111 1,603,962,876,113 1,568,518,257,631 1,620,533,257,629
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,382,184,000 2,382,184,000 2,382,184,000 2,382,184,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 943,774,277,967 968,774,277,969 956,727,142,294 1,008,727,142,292
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 17,451,066,687 27,921,066,687 27,921,066,687 27,921,066,687
6. Phải thu dài hạn khác 607,312,347,457 604,885,347,457 581,487,864,650 581,502,864,650
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 72,330,659,194 81,102,272,798 93,838,434,047 162,928,228,578
1. Tài sản cố định hữu hình 72,330,659,194 81,102,272,798 93,838,434,047 162,928,228,578
- Nguyên giá 119,089,411,050 130,659,174,182 146,346,345,435 228,953,062,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,758,751,856 -49,556,901,384 -52,507,911,388 -66,024,834,313
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 445,790,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -445,790,000
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 445,790,000 445,790,000 445,790,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -445,790,000 -445,790,000 -445,790,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 38,425,986,090 38,425,986,090 38,425,986,090 38,425,986,090
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,425,986,090 -38,425,986,090 -38,425,986,090 -38,425,986,090
IV. Tài sản dở dang dài hạn 160,644,326,689 126,151,113,960 124,508,703,140 88,788,124,834
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 91,917,801,203 114,434,622,977 114,434,622,977 80,061,962,409
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,726,525,486 11,716,490,983 10,074,080,163 8,726,162,425
V. Đầu tư tài chính dài hạn 849,921,350,185 894,014,602,314 853,488,859,062 846,680,340,623
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 839,768,658,419 731,361,910,548 816,336,167,296 799,464,485,757
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,233,779,231 102,733,779,231 37,233,779,231 47,296,942,331
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -81,087,465 -81,087,465 -81,087,465 -81,087,465
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 10,320,188,514 10,455,590,397 9,291,938,604 10,311,674,310
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,320,188,514 10,455,590,397 9,291,938,604 10,311,674,310
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,236,348,552,498 4,254,427,232,694 3,975,057,827,279 4,175,325,175,911
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,674,558,676,526 1,625,229,178,986 1,425,431,443,077 1,594,969,636,866
I. Nợ ngắn hạn 884,922,970,995 907,775,918,618 781,291,544,225 698,558,017,343
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,961,249,604 182,123,364,092 53,187,044,204 68,341,653,135
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,383,506,181 23,089,701,540 24,971,470,452 26,892,114,115
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 57,672,843,987 33,274,786,933 49,708,073,674 68,369,486,346
4. Phải trả người lao động 2,814,748,886 2,974,299,560 3,937,775,768 3,893,315,518
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 183,857,310,243 177,403,971,293 184,577,662,837 35,494,735,278
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 69,587,961,226 69,587,961,226 69,587,961,226 69,587,961,226
9. Phải trả ngắn hạn khác 485,258,400,623 387,934,883,729 388,905,005,819 381,865,271,280
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,000,000,000 37,696,930,200
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,386,950,245 6,386,950,245 6,416,550,245 6,416,550,245
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 789,635,705,531 717,453,260,368 644,139,898,852 896,411,619,523
1. Phải trả người bán dài hạn 1,349,311,948 1,349,311,948 1,349,311,948 1,349,311,948
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 237,467,252,884 135,774,975,477 121,611,170,223 63,259,621,822
3. Chi phí phải trả dài hạn 293,203,661 293,203,661 293,203,661 293,203,661
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 330,445,937,038 298,538,818,687 208,951,538,561 176,544,614,187
7. Phải trả dài hạn khác 80,000,000 71,496,950,595 57,829,282,294 115,709,282,295
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 220,000,000,000 210,000,000,000 254,105,392,165 539,255,585,610
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,561,789,875,972 2,629,198,053,708 2,549,626,384,202 2,580,355,539,045
I. Vốn chủ sở hữu 2,561,789,875,972 2,629,198,053,708 2,549,626,384,202 2,580,355,539,045
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,760,064,850,000 1,760,064,850,000 1,760,064,850,000 1,936,062,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,760,064,850,000 1,760,064,850,000 1,760,064,850,000 1,936,062,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,150,700,951 7,150,700,951 7,150,700,951 7,150,700,951
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,065,033,362 1,065,033,362 1,065,033,362 5,745,956,762
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 358,515,831,588 424,358,798,414 485,849,700,533 337,745,513,435
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 298,719,401,934 298,719,401,934 298,719,401,934 127,669,872,487
- LNST chưa phân phối kỳ này 59,796,429,654 125,639,396,480 187,130,298,599 210,075,640,948
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 419,993,460,071 421,558,670,981 280,496,099,356 278,651,317,897
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,236,348,552,498 4,254,427,232,694 3,975,057,827,279 4,175,325,175,911
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.