TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,648,578,249,080 |
2,446,635,896,888 |
3,612,204,476,757 |
2,396,565,958,445 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
686,805,450,514 |
577,412,093,818 |
862,961,077,941 |
663,707,807,600 |
|
1. Tiền |
182,676,204,295 |
271,593,927,366 |
593,360,726,443 |
561,839,209,485 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
504,129,246,219 |
305,818,166,452 |
269,600,351,498 |
101,868,598,115 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
243,190,982,832 |
227,534,214,331 |
234,710,676,898 |
166,262,485,069 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,616,661,800 |
6,616,661,800 |
46,367,485,069 |
46,367,485,069 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
236,574,321,032 |
220,917,552,531 |
188,343,191,829 |
119,895,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
641,466,652,651 |
701,223,481,202 |
1,274,245,636,120 |
885,419,725,696 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
455,496,303,113 |
622,828,000,774 |
846,698,975,408 |
489,929,469,840 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
120,698,938,527 |
59,996,877,716 |
50,945,157,653 |
69,862,308,402 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,680,000,000 |
13,570,000,000 |
184,320,000,000 |
62,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
74,872,028,874 |
101,299,566,314 |
263,347,572,055 |
333,093,010,256 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,596,934,243 |
-96,808,631,763 |
-71,402,118,904 |
-70,024,027,429 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
316,316,380 |
337,668,161 |
336,049,908 |
58,964,627 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,038,113,970,446 |
871,012,947,216 |
1,138,630,146,029 |
623,083,762,403 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,070,632,294,822 |
899,711,748,399 |
1,166,946,783,308 |
669,062,643,645 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-32,518,324,376 |
-28,698,801,183 |
-28,316,637,279 |
-45,978,881,242 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,001,192,637 |
69,453,160,321 |
101,656,939,769 |
58,092,177,677 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,551,838,592 |
12,362,168,902 |
8,587,103,053 |
8,145,178,345 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,896,267,669 |
48,703,741,109 |
65,714,775,397 |
42,590,121,966 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,553,086,376 |
8,387,250,310 |
27,355,061,319 |
7,356,877,366 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,313,432,568,882 |
7,961,709,287,025 |
9,219,111,990,729 |
10,928,410,562,737 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,782,174,825 |
186,051,883,592 |
127,300,829,497 |
139,472,769,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,534,665,925 |
58,571,812,800 |
60,614,766,000 |
45,614,766,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,390,915,650 |
127,480,070,792 |
66,686,063,497 |
93,858,003,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-143,406,750 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
672,452,298,867 |
530,170,263,028 |
764,128,574,641 |
1,202,590,613,343 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
582,072,911,990 |
458,850,595,149 |
683,426,044,117 |
1,124,942,666,422 |
|
- Nguyên giá |
1,176,728,820,978 |
998,848,940,507 |
1,282,022,437,566 |
1,723,549,761,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-594,655,908,988 |
-539,998,345,358 |
-598,596,393,449 |
-598,607,094,796 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
90,379,386,877 |
71,319,667,879 |
80,702,530,524 |
77,647,946,921 |
|
- Nguyên giá |
101,351,463,128 |
80,727,757,412 |
91,004,105,561 |
88,657,658,316 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,972,076,251 |
-9,408,089,533 |
-10,301,575,037 |
-11,009,711,395 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
602,614,157,698 |
1,169,858,895,854 |
1,596,096,637,991 |
1,857,677,780,483 |
|
- Nguyên giá |
1,015,254,541,479 |
1,753,177,286,543 |
2,254,308,178,310 |
2,603,503,452,672 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-412,640,383,781 |
-583,318,390,689 |
-658,211,540,319 |
-745,825,672,189 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,986,359,005,248 |
5,077,319,588,526 |
5,698,056,869,751 |
6,412,106,677,062 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
2,293,009,843,767 |
2,481,636,807,219 |
2,669,583,937,211 |
3,984,379,069,736 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,693,349,161,481 |
2,595,682,781,307 |
3,028,472,932,540 |
2,427,727,607,326 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
304,587,205,754 |
407,616,269,358 |
314,238,095,836 |
556,849,696,010 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
180,025,973,548 |
277,398,013,677 |
212,570,185,946 |
456,469,934,278 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
125,944,894,072 |
131,614,894,072 |
91,864,070,803 |
91,852,670,803 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,383,661,866 |
-1,396,638,391 |
-1,397,309,213 |
-1,472,909,071 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
11,201,148,300 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
743,637,726,490 |
590,692,386,667 |
719,290,983,013 |
759,713,026,339 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
346,738,713,863 |
589,553,657,815 |
673,064,931,349 |
677,520,098,295 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
82,390,455,626 |
|
32,675,306,700 |
70,094,035,428 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
314,508,557,001 |
1,138,728,852 |
13,550,744,964 |
12,098,892,616 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,962,010,817,962 |
10,408,345,183,913 |
12,831,316,467,486 |
13,324,976,521,182 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,989,021,407,874 |
7,264,357,432,922 |
9,542,924,764,439 |
10,150,707,275,248 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,242,080,556,372 |
2,588,079,384,909 |
3,194,200,446,387 |
2,117,248,751,523 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
277,618,846,594 |
348,127,159,651 |
529,249,853,924 |
119,413,788,416 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
551,136,065,712 |
83,742,512,559 |
31,744,562,333 |
70,313,956,612 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
65,259,503,375 |
67,978,444,367 |
88,530,535,070 |
114,715,044,283 |
|
4. Phải trả người lao động |
40,698,829,383 |
37,013,489,525 |
20,169,281,546 |
33,771,442,293 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
43,004,670,348 |
666,593,080,812 |
76,752,540,129 |
89,275,606,192 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,140,913,329 |
97,979,750,031 |
108,605,356,974 |
115,181,085,369 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
90,666,229,132 |
154,728,341,508 |
200,387,532,491 |
228,207,795,825 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,156,568,834,736 |
1,106,804,122,440 |
2,095,272,263,567 |
1,318,491,422,502 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,986,663,763 |
25,112,484,016 |
32,067,023,698 |
27,878,610,031 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
11,421,496,655 |
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,746,940,851,502 |
4,676,278,048,013 |
6,348,724,318,052 |
8,033,458,523,725 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
2,388,514 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
141,962,746,192 |
174,731,356,466 |
180,871,273,285 |
181,738,276,854 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
581,181,951,571 |
581,477,078,046 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,382,120,787,352 |
2,825,093,905,970 |
3,375,634,260,798 |
3,960,000,592,176 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
156,794,521,141 |
262,461,075,502 |
283,552,218,995 |
197,108,597,467 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
903,205,640,820 |
1,360,692,413,781 |
1,907,942,411,770 |
3,090,722,483,225 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
154,780,155,997 |
35,116,704,914 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,077,000,000 |
18,182,591,380 |
19,539,813,119 |
22,411,495,957 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,972,989,410,088 |
3,143,987,750,991 |
3,288,391,703,047 |
3,174,269,245,934 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,972,910,100,951 |
3,143,908,441,854 |
3,288,312,393,910 |
3,174,189,936,797 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,558,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,558,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,634,952,321 |
5,634,952,321 |
5,634,952,321 |
5,634,952,321 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
63,992,455,484 |
63,992,455,484 |
80,943,109,803 |
81,160,723,053 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-265,584,961,989 |
-265,584,961,989 |
-216,747,758,176 |
-216,747,758,176 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
9,775,213,265 |
7,520,757,459 |
5,557,885,416 |
6,470,791,494 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,347,252,626 |
49,552,895,779 |
43,512,421,646 |
52,577,328,973 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,128,372,290 |
545,785,207 |
678,685,925 |
735,346,358 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
390,372,676,336 |
25,839,861,017 |
26,640,482,605 |
36,033,656,806 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
389,432,331,527 |
145,193,348,092 |
36,053,482,801 |
81,923,433,199 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
940,344,809 |
-119,353,487,075 |
-9,413,000,196 |
-45,889,776,393 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,179,244,140,618 |
1,256,406,696,576 |
1,342,092,614,370 |
1,208,324,895,968 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
79,309,137 |
79,309,137 |
79,309,137 |
79,309,137 |
|
1. Nguồn kinh phí |
79,309,137 |
79,309,137 |
79,309,137 |
79,309,137 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,962,010,817,962 |
10,408,345,183,913 |
12,831,316,467,486 |
13,324,976,521,182 |
|