TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,191,562,814,135 |
1,191,562,814,135 |
1,191,562,814,135 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,290,341,934 |
3,290,341,934 |
3,290,341,934 |
|
|
1. Tiền |
3,290,341,934 |
3,290,341,934 |
3,290,341,934 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
171,289,859 |
171,289,859 |
171,289,859 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
349,130,026,544 |
349,130,026,544 |
349,130,026,544 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
296,445,081,972 |
296,445,081,972 |
296,445,081,972 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
71,763,397,130 |
71,763,397,130 |
71,763,397,130 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
62,757,744,185 |
62,757,744,185 |
62,757,744,185 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-81,836,196,743 |
-81,836,196,743 |
-81,836,196,743 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
608,693,520,842 |
608,693,520,842 |
608,693,520,842 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
662,852,991,226 |
662,852,991,226 |
662,852,991,226 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-54,159,470,384 |
-54,159,470,384 |
-54,159,470,384 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
230,277,634,955 |
230,277,634,955 |
230,277,634,955 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,837,101,785 |
3,837,101,785 |
3,837,101,785 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,431,446,743 |
1,431,446,743 |
1,431,446,743 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,960,000 |
9,960,000 |
9,960,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
224,999,126,427 |
224,999,126,427 |
224,999,126,427 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
839,962,534,516 |
839,962,534,516 |
839,962,534,516 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
810,269,336,341 |
810,269,336,341 |
810,269,336,341 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
547,065,077,138 |
547,065,077,138 |
547,065,077,138 |
|
|
- Nguyên giá |
728,933,369,429 |
728,933,369,429 |
728,933,369,429 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-181,868,292,291 |
-181,868,292,291 |
-181,868,292,291 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,770,673,905 |
3,770,673,905 |
3,770,673,905 |
|
|
- Nguyên giá |
3,907,197,430 |
3,907,197,430 |
3,907,197,430 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-136,523,525 |
-136,523,525 |
-136,523,525 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
259,433,585,298 |
259,433,585,298 |
259,433,585,298 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,055,251,857 |
12,055,251,857 |
12,055,251,857 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,588,772,358 |
3,588,772,358 |
3,588,772,358 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,466,479,499 |
8,466,479,499 |
8,466,479,499 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,031,525,348,651 |
2,031,525,348,651 |
2,031,525,348,651 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,043,236,573,317 |
2,043,236,573,317 |
2,043,236,573,317 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,909,954,642,022 |
1,909,954,642,022 |
1,909,954,642,022 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,056,832,991 |
25,056,832,991 |
25,056,832,991 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,044,351,857 |
25,044,351,857 |
25,044,351,857 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,434,027,085 |
14,434,027,085 |
14,434,027,085 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
4,566,358,914 |
4,566,358,914 |
4,566,358,914 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
338,977,618,273 |
338,977,618,273 |
338,977,618,273 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
133,281,931,295 |
133,281,931,295 |
133,281,931,295 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,852,483,995 |
5,852,483,995 |
5,852,483,995 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
127,429,447,300 |
127,429,447,300 |
127,429,447,300 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-13,875,518,208 |
-13,875,518,208 |
-13,875,518,208 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-13,875,518,208 |
-13,875,518,208 |
-13,875,518,208 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
577,499,950,000 |
577,499,950,000 |
577,499,950,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
25,778,291,296 |
25,778,291,296 |
25,778,291,296 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,684,051,671 |
2,684,051,671 |
2,684,051,671 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-622,543,855,512 |
-622,543,855,512 |
-622,543,855,512 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,031,525,348,651 |
2,031,525,348,651 |
2,031,525,348,651 |
|
|