TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,162,564,930,112 |
870,993,130,715 |
700,402,823,033 |
1,023,722,954,445 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,560,205,284 |
8,382,664,002 |
5,233,819,553 |
2,799,559,944 |
|
1. Tiền |
16,560,205,284 |
8,382,664,002 |
5,233,819,553 |
2,799,559,944 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
282,160,938,235 |
439,586,850,070 |
211,354,314,959 |
262,021,282,408 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
264,355,794,665 |
316,541,708,449 |
198,682,698,082 |
248,255,136,007 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,349,202,952 |
123,627,507,746 |
12,860,766,156 |
13,724,241,945 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
131,235,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,488,518,618 |
2,370,211,875 |
2,763,428,721 |
2,843,247,456 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,032,578,000 |
-2,952,578,000 |
-2,952,578,000 |
-2,932,578,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
813,480,841,231 |
386,977,849,963 |
393,791,950,103 |
716,238,724,635 |
|
1. Hàng tồn kho |
813,480,841,231 |
386,977,849,963 |
393,791,950,103 |
716,238,724,635 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,362,945,362 |
36,045,766,680 |
90,022,738,418 |
42,663,387,458 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
48,654,816,115 |
34,337,637,433 |
36,478,905,042 |
30,542,527,094 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
50,026,143,571 |
12,120,860,364 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,708,129,247 |
1,708,129,247 |
3,517,689,805 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
665,343,058,672 |
657,442,090,783 |
926,129,930,607 |
875,223,641,966 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
93,070,355,633 |
93,705,021,659 |
94,386,525,696 |
95,295,270,720 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
93,070,355,633 |
93,705,021,659 |
94,386,525,696 |
95,295,270,720 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
460,135,472,237 |
451,956,281,124 |
747,953,370,784 |
697,352,405,893 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
271,305,729,644 |
302,549,334,247 |
635,971,615,285 |
625,387,412,409 |
|
- Nguyên giá |
2,004,441,326,256 |
2,017,392,680,333 |
2,423,818,790,114 |
2,457,347,219,203 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,733,135,596,612 |
-1,714,843,346,086 |
-1,787,847,174,829 |
-1,831,959,806,794 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
188,829,742,593 |
149,406,946,877 |
111,981,755,499 |
71,964,993,484 |
|
- Nguyên giá |
788,008,696,292 |
788,008,696,292 |
790,173,622,170 |
790,173,622,170 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-599,178,953,699 |
-638,601,749,415 |
-678,191,866,671 |
-718,208,628,686 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
52,753,885,019 |
52,960,373,542 |
757,236,946 |
1,123,593,516 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
52,753,885,019 |
52,960,373,542 |
757,236,946 |
1,123,593,516 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
59,383,345,783 |
58,820,414,458 |
83,032,797,181 |
81,452,371,837 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,432,883,511 |
4,869,952,186 |
21,646,452,969 |
20,066,027,625 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
53,950,462,272 |
53,950,462,272 |
61,386,344,212 |
61,386,344,212 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,827,907,988,784 |
1,528,435,221,498 |
1,626,532,753,640 |
1,898,946,596,411 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,451,450,000,006 |
1,143,952,601,896 |
1,221,724,931,999 |
1,535,755,519,266 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,381,606,157,705 |
1,099,038,574,162 |
962,584,705,604 |
1,216,652,329,079 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
225,415,308,994 |
173,861,754,210 |
543,904,370,135 |
288,338,399,854 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
172,558,410 |
155,882,313 |
178,113,242 |
110,478,678 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
96,593,904,208 |
72,550,070,636 |
49,970,368,534 |
77,741,337,608 |
|
4. Phải trả người lao động |
52,709,705,942 |
37,066,821,542 |
116,467,359,165 |
44,335,824,039 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
169,324,368,625 |
102,186,901,575 |
144,295,648 |
189,776,475,002 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,043,872,295 |
4,571,896,775 |
26,309,848,312 |
27,841,301,831 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
202,661,598,956 |
55,638,466,414 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
800,235,460,735 |
679,106,821,015 |
|
486,070,962,407 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
33,110,978,496 |
29,538,426,096 |
22,948,751,612 |
46,799,083,246 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
69,843,842,301 |
44,914,027,734 |
259,140,226,395 |
319,103,190,187 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
69,843,842,301 |
44,914,027,734 |
259,140,226,395 |
319,103,190,187 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
376,457,988,778 |
384,482,619,602 |
404,807,821,641 |
363,191,077,145 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
376,457,988,778 |
384,482,619,602 |
404,807,821,641 |
363,191,077,145 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
245,690,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-46,818,182 |
-46,818,182 |
-46,818,182 |
-46,818,182 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
569,137,076 |
569,137,076 |
569,137,076 |
569,137,076 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,569,843,947 |
38,569,843,947 |
38,569,843,947 |
38,569,843,947 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
91,675,305,937 |
99,699,936,761 |
120,025,138,800 |
78,408,394,304 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
47,123,030,661 |
47,123,030,661 |
47,123,030,661 |
61,386,344,212 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
44,552,275,276 |
52,576,906,100 |
72,902,108,139 |
17,022,050,092 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,827,907,988,784 |
1,528,435,221,498 |
1,626,532,753,640 |
1,898,946,596,411 |
|