MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,162,564,930,112 870,993,130,715 700,402,823,033 1,023,722,954,445
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,560,205,284 8,382,664,002 5,233,819,553 2,799,559,944
1. Tiền 16,560,205,284 8,382,664,002 5,233,819,553 2,799,559,944
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 282,160,938,235 439,586,850,070 211,354,314,959 262,021,282,408
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 264,355,794,665 316,541,708,449 198,682,698,082 248,255,136,007
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,349,202,952 123,627,507,746 12,860,766,156 13,724,241,945
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 131,235,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,488,518,618 2,370,211,875 2,763,428,721 2,843,247,456
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,032,578,000 -2,952,578,000 -2,952,578,000 -2,932,578,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 813,480,841,231 386,977,849,963 393,791,950,103 716,238,724,635
1. Hàng tồn kho 813,480,841,231 386,977,849,963 393,791,950,103 716,238,724,635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 50,362,945,362 36,045,766,680 90,022,738,418 42,663,387,458
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 48,654,816,115 34,337,637,433 36,478,905,042 30,542,527,094
2. Thuế GTGT được khấu trừ 50,026,143,571 12,120,860,364
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,708,129,247 1,708,129,247 3,517,689,805
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 665,343,058,672 657,442,090,783 926,129,930,607 875,223,641,966
I. Các khoản phải thu dài hạn 93,070,355,633 93,705,021,659 94,386,525,696 95,295,270,720
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 93,070,355,633 93,705,021,659 94,386,525,696 95,295,270,720
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 460,135,472,237 451,956,281,124 747,953,370,784 697,352,405,893
1. Tài sản cố định hữu hình 271,305,729,644 302,549,334,247 635,971,615,285 625,387,412,409
- Nguyên giá 2,004,441,326,256 2,017,392,680,333 2,423,818,790,114 2,457,347,219,203
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,733,135,596,612 -1,714,843,346,086 -1,787,847,174,829 -1,831,959,806,794
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 188,829,742,593 149,406,946,877 111,981,755,499 71,964,993,484
- Nguyên giá 788,008,696,292 788,008,696,292 790,173,622,170 790,173,622,170
- Giá trị hao mòn lũy kế -599,178,953,699 -638,601,749,415 -678,191,866,671 -718,208,628,686
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 52,753,885,019 52,960,373,542 757,236,946 1,123,593,516
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 52,753,885,019 52,960,373,542 757,236,946 1,123,593,516
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 59,383,345,783 58,820,414,458 83,032,797,181 81,452,371,837
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,432,883,511 4,869,952,186 21,646,452,969 20,066,027,625
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 53,950,462,272 53,950,462,272 61,386,344,212 61,386,344,212
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,827,907,988,784 1,528,435,221,498 1,626,532,753,640 1,898,946,596,411
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,451,450,000,006 1,143,952,601,896 1,221,724,931,999 1,535,755,519,266
I. Nợ ngắn hạn 1,381,606,157,705 1,099,038,574,162 962,584,705,604 1,216,652,329,079
1. Phải trả người bán ngắn hạn 225,415,308,994 173,861,754,210 543,904,370,135 288,338,399,854
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 172,558,410 155,882,313 178,113,242 110,478,678
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 96,593,904,208 72,550,070,636 49,970,368,534 77,741,337,608
4. Phải trả người lao động 52,709,705,942 37,066,821,542 116,467,359,165 44,335,824,039
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 169,324,368,625 102,186,901,575 144,295,648 189,776,475,002
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,043,872,295 4,571,896,775 26,309,848,312 27,841,301,831
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 202,661,598,956 55,638,466,414
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 800,235,460,735 679,106,821,015 486,070,962,407
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,110,978,496 29,538,426,096 22,948,751,612 46,799,083,246
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 69,843,842,301 44,914,027,734 259,140,226,395 319,103,190,187
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 69,843,842,301 44,914,027,734 259,140,226,395 319,103,190,187
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 376,457,988,778 384,482,619,602 404,807,821,641 363,191,077,145
I. Vốn chủ sở hữu 376,457,988,778 384,482,619,602 404,807,821,641 363,191,077,145
1. Vốn góp của chủ sở hữu 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000 245,690,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -46,818,182 -46,818,182 -46,818,182 -46,818,182
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 569,137,076 569,137,076 569,137,076 569,137,076
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,569,843,947 38,569,843,947 38,569,843,947 38,569,843,947
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 91,675,305,937 99,699,936,761 120,025,138,800 78,408,394,304
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47,123,030,661 47,123,030,661 47,123,030,661 61,386,344,212
- LNST chưa phân phối kỳ này 44,552,275,276 52,576,906,100 72,902,108,139 17,022,050,092
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,827,907,988,784 1,528,435,221,498 1,626,532,753,640 1,898,946,596,411
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.