TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
792,618,261,597 |
848,740,028,053 |
817,332,583,064 |
772,478,608,965 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
202,652,155,139 |
193,293,231,749 |
151,348,800,782 |
107,435,461,753 |
|
1. Tiền |
47,287,185,935 |
82,301,412,907 |
86,270,217,618 |
53,268,001,509 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
155,364,969,204 |
110,991,818,842 |
65,078,583,164 |
54,167,460,244 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,498,474,149 |
43,525,076,635 |
41,409,689,807 |
41,694,378,036 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,498,474,149 |
43,525,076,635 |
41,409,689,807 |
41,694,378,036 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
225,422,560,260 |
239,842,426,221 |
234,348,656,546 |
245,222,536,250 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
209,272,857,701 |
227,284,071,238 |
229,929,335,987 |
228,476,854,586 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,222,694,145 |
10,735,277,059 |
11,761,129,585 |
9,469,397,524 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
1,452,389,091 |
1,236,748,091 |
496,999,091 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,479,059,509 |
28,330,033,947 |
24,023,227,720 |
36,588,751,723 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,552,051,095 |
-27,959,345,114 |
-32,601,784,837 |
-29,809,466,674 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
340,579,124,608 |
370,301,243,087 |
374,441,557,131 |
370,263,874,070 |
|
1. Hàng tồn kho |
340,946,565,190 |
370,668,683,669 |
374,808,997,713 |
370,631,314,652 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-367,440,582 |
-367,440,582 |
-367,440,582 |
-367,440,582 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,465,947,441 |
1,778,050,361 |
15,783,878,798 |
7,862,358,856 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
56,835,354 |
66,425,991 |
39,760,969 |
95,153,284 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,373,647,239 |
1,353,392,029 |
11,350,501,023 |
2,182,055,312 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
35,464,848 |
358,232,341 |
4,393,616,806 |
5,585,150,260 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
538,234,378,513 |
561,383,448,026 |
631,709,413,361 |
631,454,192,647 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
330,945,615 |
330,945,615 |
330,945,615 |
330,945,615 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
330,945,615 |
330,945,615 |
330,945,615 |
330,945,615 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
348,986,675,732 |
349,328,013,091 |
381,794,174,146 |
379,526,872,595 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
315,905,888,501 |
316,513,924,468 |
349,246,784,131 |
347,246,181,188 |
|
- Nguyên giá |
585,034,613,539 |
593,265,600,915 |
637,423,884,563 |
645,633,662,159 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-269,128,725,038 |
-276,751,676,447 |
-288,177,100,432 |
-298,387,480,971 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,080,787,231 |
32,814,088,623 |
32,547,390,015 |
32,280,691,407 |
|
- Nguyên giá |
34,458,544,456 |
34,458,544,456 |
34,458,544,456 |
34,458,544,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,377,757,225 |
-1,644,455,833 |
-1,911,154,441 |
-2,177,853,049 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
20,771,456,047 |
20,430,179,752 |
20,088,903,457 |
19,747,627,162 |
|
- Nguyên giá |
23,596,537,657 |
23,596,537,657 |
23,596,537,657 |
23,596,537,657 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,825,081,610 |
-3,166,357,905 |
-3,507,634,200 |
-3,848,910,495 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
151,495,563,473 |
172,352,637,284 |
210,109,565,135 |
214,796,431,709 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
151,495,563,473 |
172,352,637,284 |
210,109,565,135 |
214,796,431,709 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
985,784,295 |
356,737,243 |
433,718,635 |
341,075,275 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
333,784,295 |
356,737,243 |
433,718,635 |
341,075,275 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
652,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,663,953,351 |
18,584,935,041 |
18,952,106,373 |
16,711,240,291 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,709,781,716 |
10,431,106,314 |
10,389,640,296 |
8,663,162,532 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,954,171,635 |
8,153,828,727 |
8,562,466,077 |
8,048,077,759 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,330,852,640,110 |
1,410,123,476,079 |
1,449,041,996,425 |
1,403,932,801,612 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
913,966,939,025 |
949,488,893,501 |
957,621,469,351 |
898,469,830,926 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
747,165,855,499 |
767,208,791,015 |
731,291,511,423 |
674,449,429,388 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
216,383,017,100 |
221,998,223,444 |
233,752,831,758 |
229,130,293,300 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
203,583,768,022 |
254,489,553,128 |
149,538,906,009 |
135,742,721,025 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,811,609,541 |
23,322,369,333 |
28,398,009,157 |
9,853,692,414 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,420,979,850 |
18,776,978,230 |
33,020,584,430 |
13,059,446,132 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
90,481,136,253 |
100,898,825,913 |
113,847,969,082 |
105,509,225,854 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
385,560,000 |
|
385,560,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,958,345,267 |
2,602,723,519 |
10,002,953,296 |
1,840,908,940 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
144,857,358,628 |
123,336,181,065 |
145,034,905,889 |
160,271,770,502 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,342,969,379 |
12,661,823,106 |
13,222,465,933 |
14,265,213,048 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,326,671,459 |
8,736,553,277 |
4,472,885,869 |
4,390,598,173 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
166,801,083,526 |
182,280,102,486 |
226,329,957,928 |
224,020,401,538 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
579,040,000 |
572,540,000 |
572,540,000 |
553,040,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
166,222,043,526 |
181,707,562,486 |
225,757,417,928 |
223,467,361,538 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
416,885,701,085 |
460,634,582,578 |
491,420,527,074 |
505,462,970,686 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
416,885,701,085 |
460,634,582,578 |
491,420,527,074 |
505,462,970,686 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
131,997,690,000 |
145,195,600,000 |
145,195,600,000 |
145,195,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
131,997,690,000 |
145,195,600,000 |
145,195,600,000 |
145,195,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
5,700,930,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
100,259,794,067 |
100,259,794,067 |
100,259,794,067 |
100,259,812,469 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
171,753,254,124 |
202,066,037,074 |
231,640,412,712 |
245,679,216,214 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
91,342,994,754 |
121,631,317,648 |
165,719,868,069 |
35,495,473,059 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
80,410,259,370 |
80,434,719,426 |
65,920,544,643 |
210,183,743,155 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,174,032,894 |
7,412,221,437 |
8,623,790,295 |
8,627,412,003 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,330,852,640,110 |
1,410,123,476,079 |
1,449,041,996,425 |
1,403,932,801,612 |
|