MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 792,618,261,597 848,740,028,053 817,332,583,064 772,478,608,965
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 202,652,155,139 193,293,231,749 151,348,800,782 107,435,461,753
1. Tiền 47,287,185,935 82,301,412,907 86,270,217,618 53,268,001,509
2. Các khoản tương đương tiền 155,364,969,204 110,991,818,842 65,078,583,164 54,167,460,244
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,498,474,149 43,525,076,635 41,409,689,807 41,694,378,036
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,498,474,149 43,525,076,635 41,409,689,807 41,694,378,036
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 225,422,560,260 239,842,426,221 234,348,656,546 245,222,536,250
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 209,272,857,701 227,284,071,238 229,929,335,987 228,476,854,586
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,222,694,145 10,735,277,059 11,761,129,585 9,469,397,524
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1,452,389,091 1,236,748,091 496,999,091
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,479,059,509 28,330,033,947 24,023,227,720 36,588,751,723
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,552,051,095 -27,959,345,114 -32,601,784,837 -29,809,466,674
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 340,579,124,608 370,301,243,087 374,441,557,131 370,263,874,070
1. Hàng tồn kho 340,946,565,190 370,668,683,669 374,808,997,713 370,631,314,652
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -367,440,582 -367,440,582 -367,440,582 -367,440,582
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,465,947,441 1,778,050,361 15,783,878,798 7,862,358,856
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 56,835,354 66,425,991 39,760,969 95,153,284
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,373,647,239 1,353,392,029 11,350,501,023 2,182,055,312
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 35,464,848 358,232,341 4,393,616,806 5,585,150,260
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 538,234,378,513 561,383,448,026 631,709,413,361 631,454,192,647
I. Các khoản phải thu dài hạn 330,945,615 330,945,615 330,945,615 330,945,615
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 330,945,615 330,945,615 330,945,615 330,945,615
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 348,986,675,732 349,328,013,091 381,794,174,146 379,526,872,595
1. Tài sản cố định hữu hình 315,905,888,501 316,513,924,468 349,246,784,131 347,246,181,188
- Nguyên giá 585,034,613,539 593,265,600,915 637,423,884,563 645,633,662,159
- Giá trị hao mòn lũy kế -269,128,725,038 -276,751,676,447 -288,177,100,432 -298,387,480,971
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,080,787,231 32,814,088,623 32,547,390,015 32,280,691,407
- Nguyên giá 34,458,544,456 34,458,544,456 34,458,544,456 34,458,544,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,377,757,225 -1,644,455,833 -1,911,154,441 -2,177,853,049
III. Bất động sản đầu tư 20,771,456,047 20,430,179,752 20,088,903,457 19,747,627,162
- Nguyên giá 23,596,537,657 23,596,537,657 23,596,537,657 23,596,537,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,825,081,610 -3,166,357,905 -3,507,634,200 -3,848,910,495
IV. Tài sản dở dang dài hạn 151,495,563,473 172,352,637,284 210,109,565,135 214,796,431,709
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 151,495,563,473 172,352,637,284 210,109,565,135 214,796,431,709
V. Đầu tư tài chính dài hạn 985,784,295 356,737,243 433,718,635 341,075,275
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 333,784,295 356,737,243 433,718,635 341,075,275
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 652,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 15,663,953,351 18,584,935,041 18,952,106,373 16,711,240,291
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,709,781,716 10,431,106,314 10,389,640,296 8,663,162,532
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,954,171,635 8,153,828,727 8,562,466,077 8,048,077,759
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,330,852,640,110 1,410,123,476,079 1,449,041,996,425 1,403,932,801,612
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 913,966,939,025 949,488,893,501 957,621,469,351 898,469,830,926
I. Nợ ngắn hạn 747,165,855,499 767,208,791,015 731,291,511,423 674,449,429,388
1. Phải trả người bán ngắn hạn 216,383,017,100 221,998,223,444 233,752,831,758 229,130,293,300
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 203,583,768,022 254,489,553,128 149,538,906,009 135,742,721,025
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,811,609,541 23,322,369,333 28,398,009,157 9,853,692,414
4. Phải trả người lao động 23,420,979,850 18,776,978,230 33,020,584,430 13,059,446,132
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 90,481,136,253 100,898,825,913 113,847,969,082 105,509,225,854
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 385,560,000 385,560,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,958,345,267 2,602,723,519 10,002,953,296 1,840,908,940
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 144,857,358,628 123,336,181,065 145,034,905,889 160,271,770,502
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,342,969,379 12,661,823,106 13,222,465,933 14,265,213,048
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,326,671,459 8,736,553,277 4,472,885,869 4,390,598,173
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 166,801,083,526 182,280,102,486 226,329,957,928 224,020,401,538
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 579,040,000 572,540,000 572,540,000 553,040,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 166,222,043,526 181,707,562,486 225,757,417,928 223,467,361,538
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 416,885,701,085 460,634,582,578 491,420,527,074 505,462,970,686
I. Vốn chủ sở hữu 416,885,701,085 460,634,582,578 491,420,527,074 505,462,970,686
1. Vốn góp của chủ sở hữu 131,997,690,000 145,195,600,000 145,195,600,000 145,195,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 131,997,690,000 145,195,600,000 145,195,600,000 145,195,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,700,930,000 5,700,930,000 5,700,930,000 5,700,930,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 100,259,794,067 100,259,794,067 100,259,794,067 100,259,812,469
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 171,753,254,124 202,066,037,074 231,640,412,712 245,679,216,214
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 91,342,994,754 121,631,317,648 165,719,868,069 35,495,473,059
- LNST chưa phân phối kỳ này 80,410,259,370 80,434,719,426 65,920,544,643 210,183,743,155
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,174,032,894 7,412,221,437 8,623,790,295 8,627,412,003
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,330,852,640,110 1,410,123,476,079 1,449,041,996,425 1,403,932,801,612
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.