1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
338,364,676,504 |
281,403,917,361 |
|
256,146,295,843 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
5,818,669,575 |
|
10,922,443,358 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
338,364,676,504 |
275,585,247,786 |
|
245,223,852,485 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
316,175,406,859 |
271,164,201,922 |
|
239,185,345,192 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,189,269,645 |
4,421,045,864 |
|
6,038,507,293 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,831,741,178 |
26,442,740,998 |
|
25,629,154,082 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,243,282,594 |
100,996,434 |
|
-7,865,378,062 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,169,863 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
17,399,136,348 |
30,942,144,445 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
235,483,404 |
153,200,008 |
|
506,929,521 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,279,063,808 |
9,788,563,999 |
|
6,443,029,333 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
77,662,317,365 |
51,763,170,866 |
|
32,583,080,583 |
|
12. Thu nhập khác |
632,950,594 |
3,555,165,797 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
542,248,065 |
495,358,537 |
|
384,906,264 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
90,702,529 |
3,059,807,260 |
|
-384,906,264 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
77,753,019,894 |
54,822,978,126 |
|
32,198,174,319 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,871,347,101 |
11,264,880,320 |
|
6,528,617,152 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,572,440,218 |
-5,787,028,335 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
67,454,113,011 |
49,345,126,141 |
|
25,669,557,167 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
57,133,206,439 |
43,606,766,425 |
|
25,669,557,167 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,320,906,572 |
5,738,359,716 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
151 |
113 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
151 |
|
|
|
|