TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
236,183,440,733 |
252,151,891,503 |
248,104,006,124 |
174,413,548,181 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,229,372,467 |
47,435,743,184 |
60,252,117,508 |
37,667,020,907 |
|
1. Tiền |
37,229,372,467 |
37,435,743,184 |
30,252,117,508 |
27,667,020,907 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,000,000,000 |
30,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
48,386,700,910 |
48,386,700,910 |
9,337,796,800 |
8,162,985,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
48,386,700,910 |
48,386,700,910 |
9,337,796,800 |
8,162,985,100 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
88,181,872,034 |
108,653,912,758 |
118,790,031,312 |
76,724,533,166 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,141,524,797 |
78,045,785,144 |
99,133,281,659 |
48,041,539,896 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,708,607,862 |
6,432,663,904 |
4,230,821,513 |
7,631,814,726 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,559,536,828 |
27,403,261,163 |
18,653,725,593 |
24,278,975,997 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,227,797,453 |
-3,227,797,453 |
-3,227,797,453 |
-3,227,797,453 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
62,380,206,115 |
47,675,534,651 |
59,724,060,504 |
51,790,763,928 |
|
1. Hàng tồn kho |
62,380,206,115 |
47,675,534,651 |
59,724,060,504 |
51,790,763,928 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,289,207 |
|
|
68,245,080 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,289,207 |
|
|
68,245,080 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
74,068,165,711 |
70,105,371,123 |
69,509,431,804 |
66,995,712,211 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,313,015,019 |
50,356,712,258 |
53,171,271,563 |
51,540,698,159 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
48,560,484,019 |
46,604,181,258 |
49,418,740,563 |
47,788,167,159 |
|
- Nguyên giá |
574,069,897,524 |
574,756,993,524 |
580,281,026,266 |
581,279,706,266 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-525,509,413,505 |
-528,152,812,266 |
-530,862,285,703 |
-533,491,539,107 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,752,531,000 |
3,752,531,000 |
3,752,531,000 |
3,752,531,000 |
|
- Nguyên giá |
7,481,659,922 |
7,481,659,922 |
7,317,859,922 |
7,317,859,922 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,729,128,922 |
-3,729,128,922 |
-3,565,328,922 |
-3,565,328,922 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,749,660,342 |
3,749,660,342 |
466,285,454 |
524,785,454 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,749,660,342 |
3,749,660,342 |
466,285,454 |
524,785,454 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,995,490,350 |
15,988,998,523 |
15,861,874,787 |
14,920,228,598 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,992,490,350 |
15,985,998,523 |
15,016,031,446 |
14,103,568,791 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,000,000 |
3,000,000 |
845,843,341 |
816,659,807 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
310,251,606,444 |
322,257,262,626 |
317,613,437,928 |
241,409,260,392 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
168,564,761,782 |
175,335,939,932 |
168,842,916,440 |
100,237,111,534 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
154,810,736,877 |
162,004,059,766 |
152,578,914,581 |
88,651,765,808 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,155,309,673 |
53,408,087,494 |
45,763,384,981 |
34,153,218,458 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,621,892,723 |
1,723,034,107 |
16,376,798,121 |
1,419,653,473 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,919,460,612 |
44,105,024,251 |
28,150,515,154 |
14,498,783,506 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,940,019,617 |
11,716,691,750 |
13,578,755,077 |
2,605,886,274 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
64,720,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
55,029,667,536 |
45,760,123,448 |
44,528,042,532 |
32,163,525,381 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,144,386,716 |
5,291,098,716 |
4,116,698,716 |
3,810,698,716 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,754,024,905 |
13,331,880,166 |
16,264,001,859 |
11,585,345,726 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
349,929,968 |
349,929,968 |
312,904,575 |
312,904,575 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,860,750,198 |
12,981,950,198 |
15,951,097,284 |
11,272,441,151 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
543,344,739 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
141,686,844,662 |
146,921,322,694 |
148,770,521,488 |
141,172,148,858 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
141,296,844,662 |
146,531,322,694 |
148,380,521,488 |
140,782,148,858 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
114,245,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,078,650,000 |
4,078,650,000 |
4,078,650,000 |
4,078,650,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,425,742,547 |
19,425,742,547 |
19,425,742,547 |
19,425,742,547 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,546,752,115 |
8,781,230,147 |
10,630,428,941 |
3,032,056,311 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,626,211,704 |
5,626,211,704 |
5,626,211,704 |
10,677,122,594 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,079,459,589 |
3,155,018,443 |
5,004,217,237 |
-7,645,066,283 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
310,251,606,444 |
322,257,262,626 |
317,613,437,928 |
241,409,260,392 |
|