MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 236,183,440,733 252,151,891,503 248,104,006,124 174,413,548,181
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,229,372,467 47,435,743,184 60,252,117,508 37,667,020,907
1. Tiền 37,229,372,467 37,435,743,184 30,252,117,508 27,667,020,907
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 30,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 48,386,700,910 48,386,700,910 9,337,796,800 8,162,985,100
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 48,386,700,910 48,386,700,910 9,337,796,800 8,162,985,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 88,181,872,034 108,653,912,758 118,790,031,312 76,724,533,166
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,141,524,797 78,045,785,144 99,133,281,659 48,041,539,896
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,708,607,862 6,432,663,904 4,230,821,513 7,631,814,726
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,559,536,828 27,403,261,163 18,653,725,593 24,278,975,997
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,227,797,453 -3,227,797,453 -3,227,797,453 -3,227,797,453
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 62,380,206,115 47,675,534,651 59,724,060,504 51,790,763,928
1. Hàng tồn kho 62,380,206,115 47,675,534,651 59,724,060,504 51,790,763,928
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,289,207 68,245,080
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,289,207 68,245,080
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 74,068,165,711 70,105,371,123 69,509,431,804 66,995,712,211
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,313,015,019 50,356,712,258 53,171,271,563 51,540,698,159
1. Tài sản cố định hữu hình 48,560,484,019 46,604,181,258 49,418,740,563 47,788,167,159
- Nguyên giá 574,069,897,524 574,756,993,524 580,281,026,266 581,279,706,266
- Giá trị hao mòn lũy kế -525,509,413,505 -528,152,812,266 -530,862,285,703 -533,491,539,107
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,752,531,000 3,752,531,000 3,752,531,000 3,752,531,000
- Nguyên giá 7,481,659,922 7,481,659,922 7,317,859,922 7,317,859,922
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,729,128,922 -3,729,128,922 -3,565,328,922 -3,565,328,922
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,749,660,342 3,749,660,342 466,285,454 524,785,454
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,749,660,342 3,749,660,342 466,285,454 524,785,454
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,995,490,350 15,988,998,523 15,861,874,787 14,920,228,598
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,992,490,350 15,985,998,523 15,016,031,446 14,103,568,791
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,000,000 3,000,000 845,843,341 816,659,807
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 310,251,606,444 322,257,262,626 317,613,437,928 241,409,260,392
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 168,564,761,782 175,335,939,932 168,842,916,440 100,237,111,534
I. Nợ ngắn hạn 154,810,736,877 162,004,059,766 152,578,914,581 88,651,765,808
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,155,309,673 53,408,087,494 45,763,384,981 34,153,218,458
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,621,892,723 1,723,034,107 16,376,798,121 1,419,653,473
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,919,460,612 44,105,024,251 28,150,515,154 14,498,783,506
4. Phải trả người lao động 6,940,019,617 11,716,691,750 13,578,755,077 2,605,886,274
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 64,720,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 55,029,667,536 45,760,123,448 44,528,042,532 32,163,525,381
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,144,386,716 5,291,098,716 4,116,698,716 3,810,698,716
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,754,024,905 13,331,880,166 16,264,001,859 11,585,345,726
1. Phải trả người bán dài hạn 349,929,968 349,929,968 312,904,575 312,904,575
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 12,860,750,198 12,981,950,198 15,951,097,284 11,272,441,151
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 543,344,739
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 141,686,844,662 146,921,322,694 148,770,521,488 141,172,148,858
I. Vốn chủ sở hữu 141,296,844,662 146,531,322,694 148,380,521,488 140,782,148,858
1. Vốn góp của chủ sở hữu 114,245,700,000 114,245,700,000 114,245,700,000 114,245,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 114,245,700,000 114,245,700,000 114,245,700,000 114,245,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,078,650,000 4,078,650,000 4,078,650,000 4,078,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,425,742,547 19,425,742,547 19,425,742,547 19,425,742,547
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,546,752,115 8,781,230,147 10,630,428,941 3,032,056,311
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,626,211,704 5,626,211,704 5,626,211,704 10,677,122,594
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,079,459,589 3,155,018,443 5,004,217,237 -7,645,066,283
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 390,000,000 390,000,000 390,000,000 390,000,000
1. Nguồn kinh phí 390,000,000 390,000,000 390,000,000 390,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 310,251,606,444 322,257,262,626 317,613,437,928 241,409,260,392
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.