MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 216,868,071,361 236,183,440,733 252,151,891,503 248,104,006,124
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,262,495,535 37,229,372,467 47,435,743,184 60,252,117,508
1. Tiền 9,262,495,535 37,229,372,467 37,435,743,184 30,252,117,508
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 10,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,737,796,800 48,386,700,910 48,386,700,910 9,337,796,800
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,737,796,800 48,386,700,910 48,386,700,910 9,337,796,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 128,864,527,718 88,181,872,034 108,653,912,758 118,790,031,312
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 84,961,511,787 57,141,524,797 78,045,785,144 99,133,281,659
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,627,348,839 10,708,607,862 6,432,663,904 4,230,821,513
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,503,464,545 23,559,536,828 27,403,261,163 18,653,725,593
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,227,797,453 -3,227,797,453 -3,227,797,453 -3,227,797,453
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 58,756,642,108 62,380,206,115 47,675,534,651 59,724,060,504
1. Hàng tồn kho 58,756,642,108 62,380,206,115 47,675,534,651 59,724,060,504
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,246,609,200 5,289,207
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,246,609,200 5,289,207
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 71,634,390,303 74,068,165,711 70,105,371,123 69,509,431,804
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 53,065,166,586 52,313,015,019 50,356,712,258 53,171,271,563
1. Tài sản cố định hữu hình 49,312,635,586 48,560,484,019 46,604,181,258 49,418,740,563
- Nguyên giá 572,091,897,524 574,069,897,524 574,756,993,524 580,281,026,266
- Giá trị hao mòn lũy kế -522,779,261,938 -525,509,413,505 -528,152,812,266 -530,862,285,703
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,752,531,000 3,752,531,000 3,752,531,000 3,752,531,000
- Nguyên giá 7,481,659,922 7,481,659,922 7,481,659,922 7,317,859,922
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,729,128,922 -3,729,128,922 -3,729,128,922 -3,565,328,922
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,336,749,457 3,749,660,342 3,749,660,342 466,285,454
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,336,749,457 3,749,660,342 3,749,660,342 466,285,454
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,222,474,260 17,995,490,350 15,988,998,523 15,861,874,787
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,219,474,260 17,992,490,350 15,985,998,523 15,016,031,446
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,000,000 3,000,000 3,000,000 845,843,341
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 288,502,461,664 310,251,606,444 322,257,262,626 317,613,437,928
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 138,052,713,995 168,564,761,782 175,335,939,932 168,842,916,440
I. Nợ ngắn hạn 125,318,033,829 154,810,736,877 162,004,059,766 152,578,914,581
1. Phải trả người bán ngắn hạn 60,890,811,963 40,155,309,673 53,408,087,494 45,763,384,981
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,137,176,685 2,621,892,723 1,723,034,107 16,376,798,121
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,189,210,380 43,919,460,612 44,105,024,251 28,150,515,154
4. Phải trả người lao động 2,644,270,228 6,940,019,617 11,716,691,750 13,578,755,077
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 64,720,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,151,948,219 55,029,667,536 45,760,123,448 44,528,042,532
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,304,616,354 6,144,386,716 5,291,098,716 4,116,698,716
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,734,680,166 13,754,024,905 13,331,880,166 16,264,001,859
1. Phải trả người bán dài hạn 349,929,968 349,929,968 349,929,968 312,904,575
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 12,384,750,198 12,860,750,198 12,981,950,198 15,951,097,284
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 543,344,739
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 150,449,747,669 141,686,844,662 146,921,322,694 148,770,521,488
I. Vốn chủ sở hữu 150,059,747,669 141,296,844,662 146,531,322,694 148,380,521,488
1. Vốn góp của chủ sở hữu 114,245,700,000 114,245,700,000 114,245,700,000 114,245,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 114,245,700,000 114,245,700,000 114,245,700,000 114,245,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,078,650,000 4,078,650,000 4,078,650,000 4,078,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,425,742,547 19,425,742,547 19,425,742,547 19,425,742,547
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,309,655,122 3,546,752,115 8,781,230,147 10,630,428,941
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,610,824,066 5,626,211,704 5,626,211,704 5,626,211,704
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,301,168,944 -2,079,459,589 3,155,018,443 5,004,217,237
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 390,000,000 390,000,000 390,000,000 390,000,000
1. Nguồn kinh phí 390,000,000 390,000,000 390,000,000 390,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 288,502,461,664 310,251,606,444 322,257,262,626 317,613,437,928
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.