1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
600,000,000 |
886,285,081 |
710,873,773 |
4,257,732,331 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
50,515,864 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
600,000,000 |
886,285,081 |
660,357,909 |
4,257,732,331 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,876,186,604 |
34,006,424,363 |
-366,752,002 |
5,094,923,253 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,276,186,604 |
-33,120,139,282 |
1,027,109,911 |
-837,190,922 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,337,546 |
20,710,978 |
23,835,506 |
31,750,581 |
|
7. Chi phí tài chính |
179,742,080 |
6,851,056,742 |
-499,658,254 |
42,909,673 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
179,742,081 |
229,740,801 |
1,432,429,823 |
42,909,763 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,503,830,321 |
-1,404,819,778 |
-1,153,692,962 |
4,329,668,008 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
122,240,394 |
345,242,775 |
113,045,448 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,065,923,716 |
4,898,858,598 |
-6,143,345,461 |
3,584,617,885 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-27,019,345,175 |
-46,376,403,816 |
6,195,013,395 |
-216,345,339 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,294,948 |
2,000,418 |
10,152,304 |
|
13. Chi phí khác |
25,159 |
2,081,978 |
3,016,856 |
361,572 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-25,159 |
212,970 |
-1,016,438 |
9,790,732 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-27,019,370,334 |
-46,376,190,846 |
6,193,996,957 |
-206,554,607 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
922,244,896 |
803,802,326 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-27,019,370,334 |
-46,376,190,846 |
5,271,752,061 |
-1,010,356,933 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-17,437,173,738 |
-26,255,848,116 |
28,146,456,261 |
-145,842,678 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-9,582,196,596 |
-20,120,342,730 |
-22,874,704,200 |
-864,514,255 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|