1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,073,750,190 |
2,623,660,000 |
3,411,825,000 |
33,975,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,073,750,190 |
2,623,660,000 |
3,411,825,000 |
33,975,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,056,528,663 |
2,601,143,158 |
3,383,655,952 |
27,967,452 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,221,527 |
22,516,842 |
28,169,048 |
6,007,548 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
802,538,126 |
175,976,670 |
176,069,529 |
174,087,845 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,267,475 |
76,044,442 |
35,187,875 |
28,533,117 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,267,475 |
76,044,442 |
35,187,875 |
28,533,117 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,848,347,598 |
388,896,825 |
396,161,654 |
278,445,382 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,057,855,420 |
-266,447,755 |
-227,110,952 |
-126,883,106 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
13,636,364 |
|
|
13. Chi phí khác |
4,213,629 |
97,623 |
5,781,824 |
217,054,670 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,213,629 |
-97,623 |
7,854,540 |
-217,054,670 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,062,069,049 |
-266,545,378 |
-219,256,412 |
-343,937,776 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,062,069,049 |
-266,545,378 |
-219,256,412 |
-343,937,776 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,062,069,049 |
-266,545,378 |
-219,256,412 |
-343,937,776 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-149 |
-9,761 |
-08 |
-13 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-149 |
-9,761 |
-08 |
-13 |
|