TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
175,081,218,299 |
127,925,035,286 |
57,791,679,134 |
167,894,094,495 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,079,720,117 |
19,360,986,385 |
10,095,428,438 |
8,632,081,655 |
|
1. Tiền |
40,079,720,117 |
19,360,986,385 |
10,095,428,438 |
8,632,081,655 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
100,000 |
|
16,471,066,642 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
100,000 |
|
16,471,066,642 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
75,944,363,094 |
79,387,155,740 |
15,350,018,339 |
30,209,812,482 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,387,620,011 |
57,453,078,928 |
48,800,050,952 |
54,280,492,252 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
46,746,876,085 |
47,021,013,580 |
1,639,731,998 |
10,611,582,510 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,490,000,000 |
3,990,000,000 |
2,555,000,000 |
3,155,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
31,300,192,773 |
33,126,701,210 |
76,579,800,495 |
77,322,290,250 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,980,325,775 |
-62,203,637,978 |
-114,224,565,106 |
-115,159,552,530 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
53,354,040,249 |
22,719,009,338 |
24,976,413,655 |
103,988,163,656 |
|
1. Hàng tồn kho |
57,208,786,612 |
59,851,612,974 |
60,619,196,604 |
141,868,202,952 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,854,746,363 |
-37,132,603,636 |
-35,642,782,949 |
-37,880,039,296 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,703,094,839 |
6,457,783,823 |
7,369,818,702 |
8,592,970,060 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
109,276,820 |
560,140,451 |
498,835,116 |
1,200,756,537 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,593,802,020 |
5,897,627,373 |
3,939,463,103 |
4,450,668,042 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,999 |
15,999 |
2,931,520,483 |
2,941,545,481 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
273,459,241,568 |
276,627,093,260 |
241,922,247,761 |
301,110,719,146 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,950,000,000 |
6,950,000,000 |
668,181,807 |
1,331,363,624 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,950,000,000 |
6,950,000,000 |
7,268,181,807 |
7,931,363,624 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-6,600,000,000 |
-6,600,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
151,855,897,373 |
152,113,718,877 |
73,243,294,171 |
157,008,485,202 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,969,476,225 |
6,322,956,512 |
6,595,188,435 |
30,332,874,390 |
|
- Nguyên giá |
7,073,505,682 |
7,649,692,182 |
7,902,428,782 |
36,973,500,617 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,104,029,457 |
-1,326,735,670 |
-1,307,240,347 |
-6,640,626,227 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
8,267,089,080 |
7,750,396,011 |
7,233,702,942 |
6,717,009,873 |
|
- Nguyên giá |
10,333,861,356 |
10,333,861,356 |
10,333,861,356 |
10,333,861,356 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,066,772,276 |
-2,583,465,345 |
-3,100,158,414 |
-3,616,851,483 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
137,619,332,068 |
138,040,366,354 |
59,414,402,794 |
119,958,600,939 |
|
- Nguyên giá |
138,390,000,000 |
138,934,990,000 |
60,444,990,000 |
121,497,833,193 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-770,667,932 |
-894,623,646 |
-1,030,587,206 |
-1,539,232,254 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
78,390,000,000 |
78,390,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
78,390,000,000 |
78,390,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
33,885,709,402 |
33,885,709,402 |
356,400,000 |
356,400,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,885,709,402 |
33,885,709,402 |
356,400,000 |
356,400,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
65,281,593,356 |
68,409,457,639 |
75,112,221,663 |
28,941,889,671 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
55,281,593,356 |
65,030,773,578 |
71,938,122,949 |
25,767,790,957 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
9,795,414,653 |
9,795,414,653 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-6,621,315,939 |
-6,621,315,939 |
-6,621,315,939 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,486,041,437 |
15,268,207,342 |
14,152,150,120 |
35,082,580,649 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,234,146,365 |
12,121,212,111 |
12,075,930,253 |
12,093,229,037 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,251,895,072 |
3,146,995,231 |
2,076,219,867 |
22,989,351,612 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
448,540,459,867 |
404,552,128,546 |
299,713,926,895 |
469,004,813,641 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
114,751,167,890 |
114,663,357,028 |
138,886,456,567 |
262,336,795,137 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
104,393,367,970 |
104,655,557,118 |
120,752,692,381 |
243,614,228,635 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
60,370,307,433 |
60,665,210,774 |
72,938,424,322 |
84,412,866,068 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,688,050 |
522,320 |
16,481,237,129 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
63,514,617 |
150,474,232 |
295,589,468 |
255,370,440 |
|
4. Phải trả người lao động |
239,801,775 |
639,324,987 |
677,867,313 |
1,688,351,083 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,472,345,825 |
1,399,521,168 |
4,399,366,897 |
4,104,638,994 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
826,227,141 |
767,210,916 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,940,215,066 |
2,490,154,653 |
2,307,511,666 |
7,423,171,513 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,976,136,526 |
37,976,136,526 |
37,976,136,526 |
127,150,335,764 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,331,046,728 |
1,331,046,728 |
1,331,046,728 |
1,331,046,728 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,357,799,920 |
10,007,799,910 |
18,133,764,186 |
18,722,566,502 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,157,800,000 |
6,157,800,000 |
3,110,800,000 |
3,245,800,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,199,999,920 |
3,849,999,910 |
3,499,999,900 |
3,149,999,890 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
11,522,964,286 |
12,326,766,612 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
333,789,291,977 |
289,888,771,518 |
160,827,470,328 |
206,668,018,504 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
333,789,291,977 |
289,888,771,518 |
160,827,470,328 |
206,668,018,504 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
272,999,900,000 |
272,999,900,000 |
272,999,900,000 |
272,999,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
272,999,900,000 |
272,999,900,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,889,093,455 |
2,889,093,455 |
2,889,093,455 |
2,889,093,455 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,526,320,643 |
-9,704,543,954 |
-112,452,258,889 |
-112,598,101,567 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,963,494,381 |
33,988,477,900 |
-96,905,693,296 |
-96,905,693,296 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-17,437,173,738 |
-43,693,021,854 |
-15,546,565,593 |
-15,692,408,271 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
41,373,977,879 |
23,704,322,017 |
-2,609,264,238 |
43,377,126,616 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
448,540,459,867 |
404,552,128,546 |
299,713,926,895 |
469,004,813,641 |
|