1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,968,707,808 |
5,429,712,000 |
6,710,217,321 |
5,879,949,257 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,968,707,808 |
5,429,712,000 |
6,710,217,321 |
5,879,949,257 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,304,295,338 |
2,722,416,035 |
3,155,036,237 |
3,270,432,146 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,664,412,470 |
2,707,295,965 |
3,555,181,084 |
2,609,517,111 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,667,089 |
3,567,005,478 |
11,389,203 |
3,655,133,271 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,380,719,061 |
1,529,739,270 |
1,803,830,741 |
948,167,977 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,310,360,498 |
4,744,562,173 |
1,762,739,546 |
5,316,482,405 |
|
12. Thu nhập khác |
213,967,625 |
2,454,113,056 |
383,077,608 |
327,808,017 |
|
13. Chi phí khác |
408,630,473 |
827,548,126 |
428,208,153 |
386,984,913 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-194,662,848 |
1,626,564,930 |
-45,130,545 |
-59,176,896 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,115,697,650 |
6,371,127,103 |
1,717,609,001 |
5,257,305,509 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
495,518,297 |
1,414,272,846 |
397,500,567 |
1,105,439,868 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,620,179,353 |
4,956,854,257 |
1,320,108,434 |
4,151,865,641 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,620,179,353 |
4,956,854,257 |
1,320,108,434 |
4,151,865,641 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
284 |
869 |
231 |
728 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|