TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
82,446,128,851 |
80,377,540,460 |
83,821,731,081 |
87,294,172,739 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,127,182,542 |
20,123,826,690 |
23,276,467,119 |
76,243,284,987 |
|
1. Tiền |
20,127,182,542 |
15,123,826,690 |
18,276,467,119 |
71,243,284,987 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,275,207,120 |
58,789,109,868 |
58,745,053,152 |
7,525,506,597 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
500 |
500 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,224,451,440 |
225,300,000 |
225,300,000 |
440,300,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,050,755,680 |
58,563,809,368 |
58,519,752,652 |
7,085,206,597 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
823,973,301 |
1,619,596,910 |
2,529,770,686 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,739,189 |
640,630,601 |
180,613,900 |
995,610,469 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
43,739,189 |
190,415,074 |
180,613,900 |
107,687,725 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
450,215,527 |
|
887,922,744 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
34,475,314,664 |
36,502,707,180 |
35,623,923,210 |
34,775,537,335 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,475,314,664 |
33,825,965,681 |
33,176,616,698 |
32,533,749,143 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,475,314,664 |
33,825,965,681 |
33,176,616,698 |
32,533,749,143 |
|
- Nguyên giá |
82,522,527,733 |
82,522,527,733 |
82,522,527,733 |
82,522,527,733 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,047,213,069 |
-48,696,562,052 |
-49,345,911,035 |
-49,988,778,590 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,676,741,499 |
2,447,306,512 |
2,241,788,192 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,676,741,499 |
2,447,306,512 |
2,241,788,192 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
116,921,443,515 |
116,880,247,640 |
119,445,654,291 |
122,069,710,074 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,291,719,062 |
5,690,705,872 |
6,936,419,289 |
5,408,609,431 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,291,719,062 |
5,690,705,872 |
6,936,419,289 |
5,408,609,431 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,026,100 |
145,743,540 |
139,403,317 |
11,436,219 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
500 |
100,000 |
11,321,773 |
100,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,659,066,047 |
2,142,438,575 |
3,255,886,242 |
2,157,357,451 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,000,000 |
|
|
40,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,388,472,185 |
1,409,806,385 |
1,587,890,585 |
1,571,935,889 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,145,154,230 |
1,992,617,372 |
1,941,917,372 |
1,627,779,372 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
110,629,724,453 |
111,189,541,768 |
112,509,235,002 |
116,661,100,643 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
110,629,724,453 |
111,189,541,768 |
112,509,235,002 |
116,661,100,643 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
57,029,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,161,096,294 |
34,600,316,649 |
34,600,316,649 |
34,600,316,649 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,439,228,159 |
19,559,825,119 |
20,879,518,353 |
25,031,383,994 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,819,048,806 |
14,693,258,309 |
14,693,258,309 |
14,693,258,309 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,620,179,353 |
4,866,566,810 |
6,186,260,044 |
10,338,125,685 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
116,921,443,515 |
116,880,247,640 |
119,445,654,291 |
122,069,710,074 |
|