MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 20,627,043,990 16,398,735,513 6,789,250,842 281,794,727,485
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 20,627,043,990 16,398,735,513 6,789,250,842 281,794,727,485
4. Giá vốn hàng bán 16,908,555,049 12,778,925,060 5,212,480,927 255,327,992,370
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,718,488,941 3,619,810,453 1,576,769,915 26,466,735,115
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,590,406,575 106,034,767,041 7,331,650,474 932,346,533
7. Chi phí tài chính 1,808,245,457 2,261,391,824 1,655,294,089 2,254,678,646
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,808,245,457 2,261,391,824 1,617,984,652 2,253,768,742
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 113,740,600 106,189,540
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,455,767,932 10,148,400,772 6,021,315,394 10,186,653,097
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,931,141,527 97,138,595,358 1,231,810,906 14,245,385,838
12. Thu nhập khác 200,000 1,201 1,478,086,109
13. Chi phí khác 448,734,357 261,172,155 77,150,586 1,165,146,108
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -448,534,357 -261,170,954 -77,150,586 312,940,001
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,482,607,171 96,877,424,404 1,154,660,320 14,558,325,839
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 927,440,910 29,746,965,906 442,272,831 3,506,030,749
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,555,166,261 67,130,458,498 712,387,489 11,052,295,090
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,291,069,901 55,700,081,337 416,878,320 9,402,325,119
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 264,096,360 11,430,377,161 295,509,169 1,649,969,971
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 35
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 35
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.