1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,627,043,990 |
16,398,735,513 |
6,789,250,842 |
281,794,727,485 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,627,043,990 |
16,398,735,513 |
6,789,250,842 |
281,794,727,485 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,908,555,049 |
12,778,925,060 |
5,212,480,927 |
255,327,992,370 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,718,488,941 |
3,619,810,453 |
1,576,769,915 |
26,466,735,115 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,590,406,575 |
106,034,767,041 |
7,331,650,474 |
932,346,533 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,808,245,457 |
2,261,391,824 |
1,655,294,089 |
2,254,678,646 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,808,245,457 |
2,261,391,824 |
1,617,984,652 |
2,253,768,742 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
113,740,600 |
106,189,540 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,455,767,932 |
10,148,400,772 |
6,021,315,394 |
10,186,653,097 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,931,141,527 |
97,138,595,358 |
1,231,810,906 |
14,245,385,838 |
|
12. Thu nhập khác |
200,000 |
1,201 |
|
1,478,086,109 |
|
13. Chi phí khác |
448,734,357 |
261,172,155 |
77,150,586 |
1,165,146,108 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-448,534,357 |
-261,170,954 |
-77,150,586 |
312,940,001 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,482,607,171 |
96,877,424,404 |
1,154,660,320 |
14,558,325,839 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
927,440,910 |
29,746,965,906 |
442,272,831 |
3,506,030,749 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,555,166,261 |
67,130,458,498 |
712,387,489 |
11,052,295,090 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,291,069,901 |
55,700,081,337 |
416,878,320 |
9,402,325,119 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
264,096,360 |
11,430,377,161 |
295,509,169 |
1,649,969,971 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
35 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
35 |
|
|
|
|