1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,394,424,001 |
30,688,335,279 |
59,510,761,109 |
76,121,156,531 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,394,424,001 |
30,688,335,279 |
59,510,761,109 |
76,121,156,531 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,249,178,671 |
28,941,765,493 |
56,071,745,037 |
74,194,360,857 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,145,245,330 |
1,746,569,786 |
3,439,016,072 |
1,926,795,674 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,862,979 |
3,924,003,359 |
568,800,114 |
3,252,364,044 |
|
7. Chi phí tài chính |
526,022,330 |
699,903,958 |
643,477,256 |
-276,283,525 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
526,022,330 |
624,903,958 |
671,339,403 |
1,048,535,071 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
374,082,244 |
-15,669,439 |
132,483,321 |
103,947,532 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,498,028,741 |
4,464,259,202 |
2,501,672,867 |
3,830,540,862 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
794,974,994 |
522,079,424 |
730,182,742 |
1,520,954,849 |
|
12. Thu nhập khác |
190,909,091 |
34,300 |
|
179,590,917 |
|
13. Chi phí khác |
227,105,756 |
1,167,358 |
309,494,534 |
927,372,997 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-36,196,665 |
-1,133,058 |
-309,494,534 |
-747,782,080 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
758,778,329 |
520,946,366 |
420,688,208 |
773,172,769 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
178,265,064 |
423,154,555 |
252,074,661 |
631,862,177 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
580,513,265 |
97,791,811 |
168,613,547 |
141,310,592 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
258,321,921 |
-135,456,820 |
70,728,848 |
5,208,335 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
322,191,344 |
233,248,631 |
97,884,699 |
136,102,257 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
08 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
08 |
|
|
|
|