MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 635,156,736,918 408,278,854,476 429,901,089,855 632,728,981,834
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97,621,969,848 26,131,654,335 24,921,626,131 4,274,530,770
1. Tiền 97,621,969,848 26,131,654,335 24,920,626,131 4,274,530,770
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 57,666,915,800
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 57,666,915,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 485,814,719,166 329,388,112,732 350,746,872,633 515,387,055,687
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74,394,976,177 15,602,492,087 27,211,770,533 135,355,827,652
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,512,023,084 9,274,925,336 33,898,395,336 77,311,118,067
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 173,900,000,000 66,758,000,000 89,688,000,000 119,588,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 229,007,719,905 237,752,695,309 199,948,706,764 183,132,109,968
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 49,365,100,080 50,377,528,034 51,526,381,924 52,769,715,289
1. Hàng tồn kho 49,365,100,080 50,377,528,034 51,526,381,924 52,769,715,289
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,354,947,824 2,381,559,375 2,706,209,167 2,630,764,288
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 507,230,593 319,118,675 905,959,665 915,664,669
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,847,717,231 2,062,440,700 1,587,161,307 1,715,099,619
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 213,088,195
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 544,786,101,006 741,017,974,584 738,242,493,267 938,925,058,040
I. Các khoản phải thu dài hạn 495,894,720 899,094,720 1,350,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 495,894,720 899,094,720 1,350,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,921,770,589 9,069,253,805 7,716,656,071 7,340,536,410
1. Tài sản cố định hữu hình 6,921,770,589 9,069,253,805 7,716,656,071 7,340,536,410
- Nguyên giá 10,148,274,822 12,606,674,822 11,318,864,823 11,209,349,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,226,504,233 -3,537,421,017 -3,602,208,752 -3,868,813,262
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37,840,266,547 42,147,643,155 43,489,543,233 44,255,177,206
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,840,266,547 42,147,643,155 43,489,543,233 44,255,177,206
V. Đầu tư tài chính dài hạn 479,209,300,048 669,766,613,602 669,053,339,631 869,423,102,674
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 94,526,068,857 206,195,735,411 205,482,461,440 205,473,435,896
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 388,320,878,901 467,208,525,901 467,208,525,901 667,335,605,901
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,637,647,710 -3,637,647,710 -3,637,647,710 -3,385,939,123
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,318,869,102 19,135,369,302 17,982,954,332 17,904,891,750
1. Chi phí trả trước dài hạn 341,861,937 289,136,128 267,495,149 1,320,206,556
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 19,977,007,165 18,846,233,174 17,715,459,183 16,584,685,194
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,179,942,837,924 1,149,296,829,060 1,168,143,583,122 1,571,654,039,874
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 212,099,193,491 180,900,974,661 188,730,933,633 167,474,712,022
I. Nợ ngắn hạn 139,668,526,833 107,678,974,661 115,871,433,633 163,687,712,022
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,537,224,987 5,044,197,680 6,789,951,814 8,301,344,337
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,700,792,862 3,830,792,862 2,700,792,862 2,700,792,862
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,207,747,390 31,754,491,863 36,939,027,776 35,595,140,974
4. Phải trả người lao động 1,297,787,063 161,982,750 1,392,819,349 184,999,364
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 382,459,428 472,459,428 6,850,341,713 7,444,620,729
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,768,376,082 10,115,041,623 5,208,851,392 5,582,273,640
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 77,588,452,652 56,114,322,086 55,803,962,358 103,692,853,747
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 185,686,369 185,686,369 185,686,369 185,686,369
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 72,430,666,658 73,222,000,000 72,859,500,000 3,787,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 72,430,666,658 73,222,000,000 72,859,500,000 3,787,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 967,843,644,433 968,395,854,399 979,412,649,489 1,404,179,327,852
I. Vốn chủ sở hữu 967,843,644,433 968,395,854,399 979,412,649,489 1,404,179,327,852
1. Vốn góp của chủ sở hữu 728,065,620,000 728,065,620,000 728,065,620,000 1,208,065,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 728,065,620,000 728,065,620,000 728,065,620,000 1,208,065,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,840,895,855 3,680,595,239 3,645,095,239 3,432,045,239
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 93,816,793,530 94,268,054,525 103,670,379,644 104,533,666,063
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,825,642,293 35,825,642,293 35,825,642,293 101,850,329,683
- LNST chưa phân phối kỳ này 57,991,151,237 58,442,412,232 67,844,737,351 2,683,336,380
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 142,120,335,048 142,381,584,635 144,031,554,606 88,147,996,550
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,179,942,837,924 1,149,296,829,060 1,168,143,583,122 1,571,654,039,874
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.