TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
562,879,420,607 |
635,156,736,918 |
408,278,854,476 |
429,901,089,855 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,015,130,884 |
97,621,969,848 |
26,131,654,335 |
24,921,626,131 |
|
1. Tiền |
8,015,130,884 |
97,621,969,848 |
26,131,654,335 |
24,920,626,131 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
1,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
495,830,007,848 |
485,814,719,166 |
329,388,112,732 |
350,746,872,633 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
138,058,430,616 |
74,394,976,177 |
15,602,492,087 |
27,211,770,533 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,009,569,106 |
8,512,023,084 |
9,274,925,336 |
33,898,395,336 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
177,900,000,000 |
173,900,000,000 |
66,758,000,000 |
89,688,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
172,108,508,126 |
229,007,719,905 |
237,752,695,309 |
199,948,706,764 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-246,500,000 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
55,241,592,393 |
49,365,100,080 |
50,377,528,034 |
51,526,381,924 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,241,592,393 |
49,365,100,080 |
50,377,528,034 |
51,526,381,924 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,792,689,482 |
2,354,947,824 |
2,381,559,375 |
2,706,209,167 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
786,288,635 |
507,230,593 |
319,118,675 |
905,959,665 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,003,400,847 |
1,847,717,231 |
2,062,440,700 |
1,587,161,307 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,000,000 |
|
|
213,088,195 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
679,579,277,579 |
544,786,101,006 |
741,017,974,584 |
738,242,493,267 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
336,044,000 |
495,894,720 |
899,094,720 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
55,044,000 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
281,000,000 |
495,894,720 |
899,094,720 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,827,288,886 |
6,921,770,589 |
9,069,253,805 |
7,716,656,071 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,564,346,177 |
6,921,770,589 |
9,069,253,805 |
7,716,656,071 |
|
- Nguyên giá |
47,688,034,489 |
10,148,274,822 |
12,606,674,822 |
11,318,864,823 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,123,688,312 |
-3,226,504,233 |
-3,537,421,017 |
-3,602,208,752 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
262,942,709 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
743,272,727 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-480,330,018 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
36,205,680,579 |
37,840,266,547 |
42,147,643,155 |
43,489,543,233 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
36,205,680,579 |
37,840,266,547 |
42,147,643,155 |
43,489,543,233 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
600,008,602,343 |
479,209,300,048 |
669,766,613,602 |
669,053,339,631 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,397,377,068 |
94,526,068,857 |
206,195,735,411 |
205,482,461,440 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
570,321,671,910 |
388,320,878,901 |
467,208,525,901 |
467,208,525,901 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,710,446,635 |
-3,637,647,710 |
-3,637,647,710 |
-3,637,647,710 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,201,661,771 |
20,318,869,102 |
19,135,369,302 |
17,982,954,332 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
398,388,794 |
341,861,937 |
289,136,128 |
267,495,149 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
24,803,272,977 |
19,977,007,165 |
18,846,233,174 |
17,715,459,183 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,242,458,698,186 |
1,179,942,837,924 |
1,149,296,829,060 |
1,168,143,583,122 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
278,098,926,996 |
212,099,193,491 |
180,900,974,661 |
188,730,933,633 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
204,686,440,236 |
139,668,526,833 |
107,678,974,661 |
115,871,433,633 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
60,441,091,191 |
9,537,224,987 |
5,044,197,680 |
6,789,951,814 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,618,257,565 |
2,700,792,862 |
3,830,792,862 |
2,700,792,862 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,366,071,723 |
35,207,747,390 |
31,754,491,863 |
36,939,027,776 |
|
4. Phải trả người lao động |
619,550,056 |
1,297,787,063 |
161,982,750 |
1,392,819,349 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
397,459,428 |
382,459,428 |
472,459,428 |
6,850,341,713 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,845,258,873 |
12,768,376,082 |
10,115,041,623 |
5,208,851,392 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
82,213,065,031 |
77,588,452,652 |
56,114,322,086 |
55,803,962,358 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
185,686,369 |
185,686,369 |
185,686,369 |
185,686,369 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
73,412,486,760 |
72,430,666,658 |
73,222,000,000 |
72,859,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
73,412,486,760 |
72,430,666,658 |
73,222,000,000 |
72,859,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
964,359,771,190 |
967,843,644,433 |
968,395,854,399 |
979,412,649,489 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
964,359,771,190 |
967,843,644,433 |
968,395,854,399 |
979,412,649,489 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
655,917,720,000 |
728,065,620,000 |
728,065,620,000 |
728,065,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
655,917,720,000 |
728,065,620,000 |
728,065,620,000 |
728,065,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,851,395,855 |
3,840,895,855 |
3,680,595,239 |
3,645,095,239 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
109,163,238,424 |
93,816,793,530 |
94,268,054,525 |
103,670,379,644 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
106,872,168,523 |
35,825,642,293 |
35,825,642,293 |
35,825,642,293 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,291,069,901 |
57,991,151,237 |
58,442,412,232 |
67,844,737,351 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
195,427,416,911 |
142,120,335,048 |
142,381,584,635 |
144,031,554,606 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,242,458,698,186 |
1,179,942,837,924 |
1,149,296,829,060 |
1,168,143,583,122 |
|