MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 562,879,420,607 635,156,736,918 408,278,854,476 429,901,089,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,015,130,884 97,621,969,848 26,131,654,335 24,921,626,131
1. Tiền 8,015,130,884 97,621,969,848 26,131,654,335 24,920,626,131
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 495,830,007,848 485,814,719,166 329,388,112,732 350,746,872,633
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 138,058,430,616 74,394,976,177 15,602,492,087 27,211,770,533
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,009,569,106 8,512,023,084 9,274,925,336 33,898,395,336
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 177,900,000,000 173,900,000,000 66,758,000,000 89,688,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 172,108,508,126 229,007,719,905 237,752,695,309 199,948,706,764
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -246,500,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 55,241,592,393 49,365,100,080 50,377,528,034 51,526,381,924
1. Hàng tồn kho 55,241,592,393 49,365,100,080 50,377,528,034 51,526,381,924
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,792,689,482 2,354,947,824 2,381,559,375 2,706,209,167
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 786,288,635 507,230,593 319,118,675 905,959,665
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,003,400,847 1,847,717,231 2,062,440,700 1,587,161,307
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,000,000 213,088,195
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 679,579,277,579 544,786,101,006 741,017,974,584 738,242,493,267
I. Các khoản phải thu dài hạn 336,044,000 495,894,720 899,094,720
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 55,044,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 281,000,000 495,894,720 899,094,720
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,827,288,886 6,921,770,589 9,069,253,805 7,716,656,071
1. Tài sản cố định hữu hình 17,564,346,177 6,921,770,589 9,069,253,805 7,716,656,071
- Nguyên giá 47,688,034,489 10,148,274,822 12,606,674,822 11,318,864,823
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,123,688,312 -3,226,504,233 -3,537,421,017 -3,602,208,752
2. Tài sản cố định thuê tài chính 262,942,709
- Nguyên giá 743,272,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -480,330,018
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36,205,680,579 37,840,266,547 42,147,643,155 43,489,543,233
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36,205,680,579 37,840,266,547 42,147,643,155 43,489,543,233
V. Đầu tư tài chính dài hạn 600,008,602,343 479,209,300,048 669,766,613,602 669,053,339,631
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,397,377,068 94,526,068,857 206,195,735,411 205,482,461,440
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 570,321,671,910 388,320,878,901 467,208,525,901 467,208,525,901
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,710,446,635 -3,637,647,710 -3,637,647,710 -3,637,647,710
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,201,661,771 20,318,869,102 19,135,369,302 17,982,954,332
1. Chi phí trả trước dài hạn 398,388,794 341,861,937 289,136,128 267,495,149
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 24,803,272,977 19,977,007,165 18,846,233,174 17,715,459,183
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,242,458,698,186 1,179,942,837,924 1,149,296,829,060 1,168,143,583,122
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 278,098,926,996 212,099,193,491 180,900,974,661 188,730,933,633
I. Nợ ngắn hạn 204,686,440,236 139,668,526,833 107,678,974,661 115,871,433,633
1. Phải trả người bán ngắn hạn 60,441,091,191 9,537,224,987 5,044,197,680 6,789,951,814
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,618,257,565 2,700,792,862 3,830,792,862 2,700,792,862
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,366,071,723 35,207,747,390 31,754,491,863 36,939,027,776
4. Phải trả người lao động 619,550,056 1,297,787,063 161,982,750 1,392,819,349
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 397,459,428 382,459,428 472,459,428 6,850,341,713
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,845,258,873 12,768,376,082 10,115,041,623 5,208,851,392
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82,213,065,031 77,588,452,652 56,114,322,086 55,803,962,358
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 185,686,369 185,686,369 185,686,369 185,686,369
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 73,412,486,760 72,430,666,658 73,222,000,000 72,859,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 73,412,486,760 72,430,666,658 73,222,000,000 72,859,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 964,359,771,190 967,843,644,433 968,395,854,399 979,412,649,489
I. Vốn chủ sở hữu 964,359,771,190 967,843,644,433 968,395,854,399 979,412,649,489
1. Vốn góp của chủ sở hữu 655,917,720,000 728,065,620,000 728,065,620,000 728,065,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 655,917,720,000 728,065,620,000 728,065,620,000 728,065,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,851,395,855 3,840,895,855 3,680,595,239 3,645,095,239
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 109,163,238,424 93,816,793,530 94,268,054,525 103,670,379,644
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 106,872,168,523 35,825,642,293 35,825,642,293 35,825,642,293
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,291,069,901 57,991,151,237 58,442,412,232 67,844,737,351
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 195,427,416,911 142,120,335,048 142,381,584,635 144,031,554,606
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,242,458,698,186 1,179,942,837,924 1,149,296,829,060 1,168,143,583,122
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.