MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 340,360,053,641 328,059,065,015 317,300,197,253 296,951,605,950
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,068,625 108,774,951
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 340,360,053,641 328,059,065,015 317,298,128,628 296,842,830,999
4. Giá vốn hàng bán 246,381,649,219 176,188,097,360 203,295,369,600 199,810,554,619
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 93,978,404,422 151,870,967,655 114,002,759,028 97,032,276,380
6. Doanh thu hoạt động tài chính 804,730,150 522,794,728 443,673,353 333,344,956
7. Chi phí tài chính 922,211,084 844,258,850 723,839,706 622,465,017
- Trong đó: Chi phí lãi vay 922,211,084 844,258,850 723,839,706 622,465,017
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 50,439,004,707 86,735,227,785 69,558,118,685 47,546,268,427
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,444,866,911 44,190,041,756 37,445,846,101 36,404,487,840
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,977,051,870 20,624,233,992 6,718,627,889 12,792,400,052
12. Thu nhập khác 549,853,658 2,438,354,000 3,075,249,782 4,533,635,257
13. Chi phí khác 551,718,558 2,201,812,027 664,595,653 624,461,548
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,864,900 236,541,973 2,410,654,129 3,909,173,709
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,975,186,970 20,860,775,965 9,129,282,018 16,701,573,761
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,822,504,864 4,029,068,380 1,712,985,459 4,315,074,610
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 232,703,032 214,062,897 207,305,605 -847,642,980
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,919,979,074 16,617,644,688 7,208,990,954 13,234,142,131
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,919,979,074 16,617,644,688 7,208,990,954 13,234,142,131
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.