TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
226,097,065,903 |
252,858,935,297 |
249,767,639,527 |
183,872,832,061 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
143,995,004,333 |
136,523,312,179 |
129,414,255,277 |
92,529,437,964 |
|
1. Tiền |
106,244,018,633 |
98,447,647,379 |
91,112,429,977 |
67,529,437,964 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
37,750,985,700 |
38,075,664,800 |
38,301,825,300 |
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,573,312,106 |
1,450,000,000 |
1,450,000,000 |
1,450,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,573,312,106 |
1,450,000,000 |
1,450,000,000 |
1,450,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,608,617,739 |
48,361,665,096 |
54,393,916,096 |
18,561,382,122 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,482,769,546 |
45,032,652,832 |
55,260,437,190 |
16,580,043,485 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,709,788,378 |
7,689,038,696 |
4,570,940,488 |
6,956,488,135 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,520,112,557 |
987,779,625 |
1,288,515,738 |
718,660,954 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,104,052,742 |
-5,347,806,057 |
-6,725,977,320 |
-5,693,810,452 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,079,966,298 |
55,423,205,656 |
55,049,151,725 |
57,310,647,460 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,147,557,209 |
55,490,796,567 |
55,049,151,725 |
57,310,647,460 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-67,590,911 |
-67,590,911 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,840,165,427 |
11,100,752,366 |
9,460,316,429 |
14,021,364,515 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,809,427,674 |
9,826,247,747 |
7,706,698,559 |
9,684,648,981 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,030,737,753 |
1,274,504,619 |
25,178,486 |
4,336,715,534 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,728,439,384 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
228,663,674,118 |
237,472,646,463 |
244,463,085,730 |
281,954,190,874 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
543,000,000 |
543,000,000 |
543,000,000 |
543,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
543,000,000 |
543,000,000 |
543,000,000 |
543,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
209,203,240,845 |
217,000,106,481 |
228,649,150,294 |
264,908,442,549 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
207,004,285,883 |
214,643,399,717 |
225,454,093,231 |
258,684,868,527 |
|
- Nguyên giá |
851,255,638,520 |
871,554,196,556 |
895,381,048,594 |
944,172,300,162 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-644,251,352,637 |
-656,910,796,839 |
-669,926,955,363 |
-685,487,431,635 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,198,954,962 |
2,356,706,764 |
3,195,057,063 |
6,223,574,022 |
|
- Nguyên giá |
10,586,960,168 |
11,043,460,168 |
12,273,080,168 |
15,853,650,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,388,005,206 |
-8,686,753,404 |
-9,078,023,105 |
-9,630,076,146 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,551,402,033 |
12,797,517,703 |
6,671,675,683 |
7,625,206,160 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
7,625,206,160 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,551,402,033 |
12,797,517,703 |
6,671,675,683 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,366,031,240 |
7,132,022,279 |
8,599,259,753 |
8,877,542,165 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,387,660,147 |
6,367,714,083 |
8,042,257,162 |
7,472,896,594 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
978,371,093 |
764,308,196 |
557,002,591 |
1,404,645,571 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
454,760,740,021 |
490,331,581,760 |
494,230,725,257 |
465,827,022,935 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
204,546,929,303 |
267,779,400,754 |
264,040,978,622 |
233,682,034,484 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
170,242,671,591 |
239,907,505,042 |
236,169,082,910 |
210,252,303,603 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,857,652,644 |
85,508,425,900 |
78,861,545,019 |
112,396,314,151 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,274,766,237 |
7,734,322,253 |
9,631,477,441 |
3,701,834,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,506,798,103 |
30,621,457,824 |
29,580,950,616 |
30,219,556,823 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,071,392,855 |
38,084,212,869 |
35,514,871,955 |
26,342,985,653 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,645,099,125 |
20,899,832,134 |
29,978,937,100 |
2,290,553,001 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,925,053,809 |
29,230,989,244 |
28,395,407,561 |
12,534,609,094 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,665,388,000 |
12,881,569,000 |
9,665,388,000 |
12,881,569,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
14,946,695,818 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,296,520,818 |
|
14,540,505,218 |
9,884,881,281 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
34,304,257,712 |
27,871,895,712 |
27,871,895,712 |
23,429,730,881 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,940,239,273 |
3,940,239,273 |
3,940,239,273 |
5,930,436,442 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,364,018,439 |
23,931,656,439 |
23,931,656,439 |
17,499,294,439 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
250,213,810,718 |
222,552,181,006 |
230,189,746,635 |
232,144,988,451 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
250,213,810,718 |
222,552,181,006 |
230,189,746,635 |
232,144,988,451 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,373,209,808 |
36,373,209,808 |
36,373,209,808 |
36,373,209,808 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
128,840,600,910 |
101,178,971,198 |
108,816,536,827 |
110,771,778,643 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
69,641,347,436 |
69,641,347,436 |
58,362,447,121 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
31,537,623,762 |
39,175,189,391 |
52,409,331,522 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
454,760,740,021 |
490,331,581,760 |
494,230,725,257 |
465,827,022,935 |
|