MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 226,097,065,903 252,858,935,297 249,767,639,527 183,872,832,061
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 143,995,004,333 136,523,312,179 129,414,255,277 92,529,437,964
1. Tiền 106,244,018,633 98,447,647,379 91,112,429,977 67,529,437,964
2. Các khoản tương đương tiền 37,750,985,700 38,075,664,800 38,301,825,300 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,573,312,106 1,450,000,000 1,450,000,000 1,450,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,573,312,106 1,450,000,000 1,450,000,000 1,450,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,608,617,739 48,361,665,096 54,393,916,096 18,561,382,122
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,482,769,546 45,032,652,832 55,260,437,190 16,580,043,485
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,709,788,378 7,689,038,696 4,570,940,488 6,956,488,135
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,520,112,557 987,779,625 1,288,515,738 718,660,954
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,104,052,742 -5,347,806,057 -6,725,977,320 -5,693,810,452
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,079,966,298 55,423,205,656 55,049,151,725 57,310,647,460
1. Hàng tồn kho 30,147,557,209 55,490,796,567 55,049,151,725 57,310,647,460
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -67,590,911 -67,590,911
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,840,165,427 11,100,752,366 9,460,316,429 14,021,364,515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,809,427,674 9,826,247,747 7,706,698,559 9,684,648,981
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,030,737,753 1,274,504,619 25,178,486 4,336,715,534
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,728,439,384
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 228,663,674,118 237,472,646,463 244,463,085,730 281,954,190,874
I. Các khoản phải thu dài hạn 543,000,000 543,000,000 543,000,000 543,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 543,000,000 543,000,000 543,000,000 543,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 209,203,240,845 217,000,106,481 228,649,150,294 264,908,442,549
1. Tài sản cố định hữu hình 207,004,285,883 214,643,399,717 225,454,093,231 258,684,868,527
- Nguyên giá 851,255,638,520 871,554,196,556 895,381,048,594 944,172,300,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -644,251,352,637 -656,910,796,839 -669,926,955,363 -685,487,431,635
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,198,954,962 2,356,706,764 3,195,057,063 6,223,574,022
- Nguyên giá 10,586,960,168 11,043,460,168 12,273,080,168 15,853,650,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,388,005,206 -8,686,753,404 -9,078,023,105 -9,630,076,146
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,551,402,033 12,797,517,703 6,671,675,683 7,625,206,160
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 7,625,206,160
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,551,402,033 12,797,517,703 6,671,675,683
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,366,031,240 7,132,022,279 8,599,259,753 8,877,542,165
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,387,660,147 6,367,714,083 8,042,257,162 7,472,896,594
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 978,371,093 764,308,196 557,002,591 1,404,645,571
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 454,760,740,021 490,331,581,760 494,230,725,257 465,827,022,935
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 204,546,929,303 267,779,400,754 264,040,978,622 233,682,034,484
I. Nợ ngắn hạn 170,242,671,591 239,907,505,042 236,169,082,910 210,252,303,603
1. Phải trả người bán ngắn hạn 87,857,652,644 85,508,425,900 78,861,545,019 112,396,314,151
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,274,766,237 7,734,322,253 9,631,477,441 3,701,834,600
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,506,798,103 30,621,457,824 29,580,950,616 30,219,556,823
4. Phải trả người lao động 13,071,392,855 38,084,212,869 35,514,871,955 26,342,985,653
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,645,099,125 20,899,832,134 29,978,937,100 2,290,553,001
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,925,053,809 29,230,989,244 28,395,407,561 12,534,609,094
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,665,388,000 12,881,569,000 9,665,388,000 12,881,569,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14,946,695,818
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,296,520,818 14,540,505,218 9,884,881,281
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 34,304,257,712 27,871,895,712 27,871,895,712 23,429,730,881
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,940,239,273 3,940,239,273 3,940,239,273 5,930,436,442
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,364,018,439 23,931,656,439 23,931,656,439 17,499,294,439
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 250,213,810,718 222,552,181,006 230,189,746,635 232,144,988,451
I. Vốn chủ sở hữu 250,213,810,718 222,552,181,006 230,189,746,635 232,144,988,451
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,373,209,808 36,373,209,808 36,373,209,808 36,373,209,808
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 128,840,600,910 101,178,971,198 108,816,536,827 110,771,778,643
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 69,641,347,436 69,641,347,436 58,362,447,121
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,537,623,762 39,175,189,391 52,409,331,522
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 454,760,740,021 490,331,581,760 494,230,725,257 465,827,022,935
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.