1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
295,343,162,042 |
409,943,472,483 |
363,646,868,527 |
467,046,224,313 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
38,901,520 |
75,018,565 |
|
10,503,540 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
295,304,260,522 |
409,868,453,918 |
363,646,868,527 |
467,035,720,773 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
239,630,962,908 |
340,068,624,850 |
298,898,535,998 |
389,955,658,857 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,673,297,614 |
69,799,829,068 |
64,748,332,529 |
77,080,061,916 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,661,532,279 |
2,018,117,924 |
4,249,484,597 |
4,782,643,033 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,353,242,937 |
21,162,163,577 |
21,160,188,486 |
23,389,140,168 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,788,810,190 |
20,757,998,043 |
20,765,927,625 |
23,139,926,785 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,018,451,968 |
6,443,873,588 |
6,109,970,600 |
8,805,231,072 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,334,251,689 |
11,499,829,402 |
13,367,454,203 |
11,905,597,654 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,628,883,299 |
32,712,080,425 |
28,360,203,837 |
37,762,736,055 |
|
12. Thu nhập khác |
27,664,636 |
174,343,750 |
195,011,952 |
32,963,044 |
|
13. Chi phí khác |
624,646,355 |
578,642,467 |
1,344,760,473 |
58,953,114 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-596,981,719 |
-404,298,717 |
-1,149,748,521 |
-25,990,070 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,031,901,580 |
32,307,781,708 |
27,210,455,316 |
37,736,745,985 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,656,718,148 |
6,292,260,366 |
10,355,857,426 |
7,509,805,185 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-563,328,968 |
-799,985,815 |
-819,667,178 |
49,802,927 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,938,512,400 |
26,815,507,157 |
17,674,265,068 |
30,177,137,873 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,938,512,400 |
26,815,507,157 |
17,674,265,068 |
30,177,137,873 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
333 |
869 |
206 |
561 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|