1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
914,928,230,068 |
1,161,758,561,927 |
874,609,406,262 |
1,010,218,607,736 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
914,928,230,068 |
1,161,758,561,927 |
874,609,406,262 |
1,010,218,607,736 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
861,421,724,255 |
1,095,076,869,962 |
828,607,271,557 |
870,238,739,352 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,506,505,813 |
66,681,691,965 |
46,002,134,705 |
139,979,868,384 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,087,602 |
2,349,953,408 |
17,261,619 |
2,386,903,879 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,399,913,974 |
8,373,910,619 |
7,529,481,391 |
7,938,196,288 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,399,913,974 |
8,373,910,619 |
7,529,481,391 |
7,938,196,288 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
362,178,710 |
532,051,573 |
823,685,391 |
1,384,302,606 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,832,038,705 |
40,866,299,604 |
34,224,852,135 |
42,520,476,831 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,932,462,026 |
19,259,383,577 |
3,441,377,407 |
90,523,796,538 |
|
12. Thu nhập khác |
678,217,791 |
319,312,509 |
544,093,326 |
300,962,399 |
|
13. Chi phí khác |
49,031,130 |
|
412,654,054 |
-13,758,912 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
629,186,661 |
319,312,509 |
131,439,272 |
314,721,311 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,561,648,687 |
19,578,696,086 |
3,572,816,679 |
90,838,517,849 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,724,003,337 |
3,932,194,916 |
796,963,591 |
17,946,631,171 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,837,645,350 |
15,646,501,170 |
2,775,853,088 |
72,891,886,678 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,837,645,350 |
15,646,501,170 |
2,775,853,088 |
72,891,886,678 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
368 |
531 |
94 |
2,476 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|