MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 914,928,230,068 1,161,758,561,927 874,609,406,262 1,010,218,607,736
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 914,928,230,068 1,161,758,561,927 874,609,406,262 1,010,218,607,736
4. Giá vốn hàng bán 861,421,724,255 1,095,076,869,962 828,607,271,557 870,238,739,352
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 53,506,505,813 66,681,691,965 46,002,134,705 139,979,868,384
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,087,602 2,349,953,408 17,261,619 2,386,903,879
7. Chi phí tài chính 11,399,913,974 8,373,910,619 7,529,481,391 7,938,196,288
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,399,913,974 8,373,910,619 7,529,481,391 7,938,196,288
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 362,178,710 532,051,573 823,685,391 1,384,302,606
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,832,038,705 40,866,299,604 34,224,852,135 42,520,476,831
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,932,462,026 19,259,383,577 3,441,377,407 90,523,796,538
12. Thu nhập khác 678,217,791 319,312,509 544,093,326 300,962,399
13. Chi phí khác 49,031,130 412,654,054 -13,758,912
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 629,186,661 319,312,509 131,439,272 314,721,311
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,561,648,687 19,578,696,086 3,572,816,679 90,838,517,849
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,724,003,337 3,932,194,916 796,963,591 17,946,631,171
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,837,645,350 15,646,501,170 2,775,853,088 72,891,886,678
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,837,645,350 15,646,501,170 2,775,853,088 72,891,886,678
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 368 531 94 2,476
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.