1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
870,535,775,763 |
878,298,863,305 |
1,224,650,396,320 |
617,112,720,935 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
870,535,775,763 |
878,298,863,305 |
1,224,650,396,320 |
617,112,720,935 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
825,946,697,424 |
829,063,336,561 |
1,163,942,881,101 |
572,981,427,839 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,589,078,339 |
49,235,526,744 |
60,707,515,219 |
44,131,293,096 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,843,137,196 |
13,370,380 |
2,249,245,765 |
15,192,216 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,611,410,677 |
9,385,586,383 |
7,658,243,477 |
6,879,432,350 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,611,410,677 |
9,385,586,383 |
7,658,243,477 |
6,879,432,350 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
478,999,829 |
412,744,298 |
568,700,075 |
324,049,333 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,126,681,283 |
32,799,095,596 |
30,139,475,000 |
33,730,246,938 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,215,123,746 |
6,651,470,847 |
24,590,342,432 |
3,212,756,691 |
|
12. Thu nhập khác |
3,498,087,004 |
413,741,899 |
297,307,548 |
622,101,646 |
|
13. Chi phí khác |
8,858,109 |
53,778,208 |
19,425,363,361 |
94,699,678 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,489,228,895 |
359,963,691 |
-19,128,055,813 |
527,401,968 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,704,352,641 |
7,011,434,538 |
5,462,286,619 |
3,740,158,659 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,754,579,329 |
1,409,123,500 |
5,010,124,518 |
762,186,260 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,949,773,312 |
5,602,311,038 |
452,162,101 |
2,977,972,399 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,949,773,312 |
5,602,311,038 |
452,162,101 |
2,977,972,399 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
236 |
190 |
15 |
101 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|