MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 870,535,775,763 878,298,863,305 1,224,650,396,320 617,112,720,935
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 870,535,775,763 878,298,863,305 1,224,650,396,320 617,112,720,935
4. Giá vốn hàng bán 825,946,697,424 829,063,336,561 1,163,942,881,101 572,981,427,839
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,589,078,339 49,235,526,744 60,707,515,219 44,131,293,096
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,843,137,196 13,370,380 2,249,245,765 15,192,216
7. Chi phí tài chính 8,611,410,677 9,385,586,383 7,658,243,477 6,879,432,350
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,611,410,677 9,385,586,383 7,658,243,477 6,879,432,350
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 478,999,829 412,744,298 568,700,075 324,049,333
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,126,681,283 32,799,095,596 30,139,475,000 33,730,246,938
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,215,123,746 6,651,470,847 24,590,342,432 3,212,756,691
12. Thu nhập khác 3,498,087,004 413,741,899 297,307,548 622,101,646
13. Chi phí khác 8,858,109 53,778,208 19,425,363,361 94,699,678
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,489,228,895 359,963,691 -19,128,055,813 527,401,968
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,704,352,641 7,011,434,538 5,462,286,619 3,740,158,659
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,754,579,329 1,409,123,500 5,010,124,518 762,186,260
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,949,773,312 5,602,311,038 452,162,101 2,977,972,399
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,949,773,312 5,602,311,038 452,162,101 2,977,972,399
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 236 190 15 101
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.