MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 893,478,457,300 676,590,873,179 807,118,507,348 658,834,613,971
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,397,042,871 4,368,078,085 2,840,669,732 4,156,569,901
1. Tiền 5,397,042,871 4,368,078,085 2,840,669,732 4,156,569,901
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 514,656,744,638 504,359,975,913 629,423,801,789 483,664,266,584
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 508,006,123,810 492,437,662,335 618,681,789,370 475,044,093,380
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,212,233,257 9,456,981,569 7,878,515,482 8,092,519,471
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,438,387,571 2,465,332,009 2,863,496,937 527,653,733
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 294,399,711,939 97,945,213,025 103,209,938,313 99,125,633,145
1. Hàng tồn kho 294,399,711,939 97,945,213,025 103,209,938,313 99,125,633,145
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 79,024,957,852 69,917,606,156 71,644,097,514 71,888,144,341
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 55,020,210,528 49,845,053,748 50,888,217,293 47,778,948,097
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,004,747,324 20,072,552,408 20,755,880,221 24,109,196,244
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 664,498,433,212 653,428,581,225 713,897,520,807 579,368,200,370
I. Các khoản phải thu dài hạn 156,191,100,115 158,511,597,608 158,511,597,608 160,876,833,120
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 156,191,100,115 158,511,597,608 158,511,597,608 160,876,833,120
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 450,848,354,831 445,883,556,412 500,113,357,572 386,420,710,057
1. Tài sản cố định hữu hình 450,050,501,794 445,158,978,978 499,462,055,741 385,842,683,829
- Nguyên giá 2,347,698,699,830 2,368,233,242,414 2,458,260,393,589 2,479,379,126,905
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,897,648,198,036 -1,923,074,263,436 -1,958,798,337,848 -2,093,536,443,076
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 797,853,037 724,577,434 651,301,831 578,026,228
- Nguyên giá 1,684,148,650 1,684,148,650 1,684,148,650 1,684,148,650
- Giá trị hao mòn lũy kế -886,295,613 -959,571,216 -1,032,846,819 -1,106,122,422
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,728,757,640 26,374,249,045 32,417,950,325 12,840,452,674
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,728,757,640 26,374,249,045 32,417,950,325 12,840,452,674
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,730,220,626 22,659,178,160 22,854,615,302 19,230,204,519
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,730,220,626 22,659,178,160 22,854,615,302 19,230,204,519
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,557,976,890,512 1,330,019,454,404 1,521,016,028,155 1,238,202,814,341
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,182,942,903,553 982,525,617,732 1,170,746,338,395 815,041,237,903
I. Nợ ngắn hạn 837,440,111,246 707,329,387,592 830,821,681,595 476,956,581,103
1. Phải trả người bán ngắn hạn 255,816,201,872 104,259,785,729 207,896,894,890 235,774,860,607
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 94,494,052,117 47,915,122,923 38,170,313,905 51,637,615,995
4. Phải trả người lao động 30,221,509,991 35,397,794,214 36,197,859,179 101,771,620,854
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,120,313,263 92,486,048,483 5,954,920,339 1,439,612,315
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,724,916,870 5,902,577,797 5,427,536,041 5,443,601,182
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45,849,907,697 2,302,000,000 85,922,585,476 65,281,315,907
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 388,016,896,750 391,227,278,824 430,126,011,110
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,196,312,686 27,838,779,622 21,125,560,655 15,607,954,243
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 345,502,792,307 275,196,230,140 339,924,656,800 338,084,656,800
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 345,502,792,307 275,196,230,140 339,924,656,800 338,084,656,800
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 375,033,986,959 347,493,836,672 350,269,689,760 423,161,576,438
I. Vốn chủ sở hữu 375,033,986,959 347,493,836,672 350,269,689,760 423,161,576,438
1. Vốn góp của chủ sở hữu 294,390,970,000 294,390,970,000 294,390,970,000 294,390,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 294,390,970,000 294,390,970,000 294,390,970,000 294,390,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,662,920,103 6,662,920,103 6,662,920,103 6,662,920,103
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,032,929,558 20,032,929,558 20,032,929,558 20,032,929,558
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,013,167,298 26,473,017,011 29,248,870,099 102,140,756,777
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43,175,521,948
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,837,645,350 26,473,017,011 29,248,870,099 102,140,756,777
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,557,976,890,512 1,330,019,454,404 1,521,016,028,155 1,238,202,814,341
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.