TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
893,478,457,300 |
676,590,873,179 |
807,118,507,348 |
658,834,613,971 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,397,042,871 |
4,368,078,085 |
2,840,669,732 |
4,156,569,901 |
|
1. Tiền |
5,397,042,871 |
4,368,078,085 |
2,840,669,732 |
4,156,569,901 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
514,656,744,638 |
504,359,975,913 |
629,423,801,789 |
483,664,266,584 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
508,006,123,810 |
492,437,662,335 |
618,681,789,370 |
475,044,093,380 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,212,233,257 |
9,456,981,569 |
7,878,515,482 |
8,092,519,471 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,438,387,571 |
2,465,332,009 |
2,863,496,937 |
527,653,733 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
294,399,711,939 |
97,945,213,025 |
103,209,938,313 |
99,125,633,145 |
|
1. Hàng tồn kho |
294,399,711,939 |
97,945,213,025 |
103,209,938,313 |
99,125,633,145 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
79,024,957,852 |
69,917,606,156 |
71,644,097,514 |
71,888,144,341 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
55,020,210,528 |
49,845,053,748 |
50,888,217,293 |
47,778,948,097 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,004,747,324 |
20,072,552,408 |
20,755,880,221 |
24,109,196,244 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
664,498,433,212 |
653,428,581,225 |
713,897,520,807 |
579,368,200,370 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
156,191,100,115 |
158,511,597,608 |
158,511,597,608 |
160,876,833,120 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
156,191,100,115 |
158,511,597,608 |
158,511,597,608 |
160,876,833,120 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
450,848,354,831 |
445,883,556,412 |
500,113,357,572 |
386,420,710,057 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
450,050,501,794 |
445,158,978,978 |
499,462,055,741 |
385,842,683,829 |
|
- Nguyên giá |
2,347,698,699,830 |
2,368,233,242,414 |
2,458,260,393,589 |
2,479,379,126,905 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,897,648,198,036 |
-1,923,074,263,436 |
-1,958,798,337,848 |
-2,093,536,443,076 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
797,853,037 |
724,577,434 |
651,301,831 |
578,026,228 |
|
- Nguyên giá |
1,684,148,650 |
1,684,148,650 |
1,684,148,650 |
1,684,148,650 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-886,295,613 |
-959,571,216 |
-1,032,846,819 |
-1,106,122,422 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,728,757,640 |
26,374,249,045 |
32,417,950,325 |
12,840,452,674 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,728,757,640 |
26,374,249,045 |
32,417,950,325 |
12,840,452,674 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,730,220,626 |
22,659,178,160 |
22,854,615,302 |
19,230,204,519 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,730,220,626 |
22,659,178,160 |
22,854,615,302 |
19,230,204,519 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,557,976,890,512 |
1,330,019,454,404 |
1,521,016,028,155 |
1,238,202,814,341 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,182,942,903,553 |
982,525,617,732 |
1,170,746,338,395 |
815,041,237,903 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
837,440,111,246 |
707,329,387,592 |
830,821,681,595 |
476,956,581,103 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
255,816,201,872 |
104,259,785,729 |
207,896,894,890 |
235,774,860,607 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
94,494,052,117 |
47,915,122,923 |
38,170,313,905 |
51,637,615,995 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,221,509,991 |
35,397,794,214 |
36,197,859,179 |
101,771,620,854 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,120,313,263 |
92,486,048,483 |
5,954,920,339 |
1,439,612,315 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,724,916,870 |
5,902,577,797 |
5,427,536,041 |
5,443,601,182 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
45,849,907,697 |
2,302,000,000 |
85,922,585,476 |
65,281,315,907 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
388,016,896,750 |
391,227,278,824 |
430,126,011,110 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,196,312,686 |
27,838,779,622 |
21,125,560,655 |
15,607,954,243 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
345,502,792,307 |
275,196,230,140 |
339,924,656,800 |
338,084,656,800 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
345,502,792,307 |
275,196,230,140 |
339,924,656,800 |
338,084,656,800 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
375,033,986,959 |
347,493,836,672 |
350,269,689,760 |
423,161,576,438 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
375,033,986,959 |
347,493,836,672 |
350,269,689,760 |
423,161,576,438 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,662,920,103 |
6,662,920,103 |
6,662,920,103 |
6,662,920,103 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,032,929,558 |
20,032,929,558 |
20,032,929,558 |
20,032,929,558 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,013,167,298 |
26,473,017,011 |
29,248,870,099 |
102,140,756,777 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
43,175,521,948 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,837,645,350 |
26,473,017,011 |
29,248,870,099 |
102,140,756,777 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,557,976,890,512 |
1,330,019,454,404 |
1,521,016,028,155 |
1,238,202,814,341 |
|