TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
669,871,719,736 |
579,197,803,879 |
551,821,514,347 |
687,548,641,315 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,013,762,745 |
3,371,519,299 |
6,665,324,204 |
2,170,818,634 |
|
1. Tiền |
3,013,762,745 |
3,371,519,299 |
6,665,324,204 |
2,170,818,634 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
247,039,726,969 |
234,337,750,699 |
247,369,324,565 |
247,421,495,445 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
240,089,032,539 |
196,058,560,614 |
238,902,956,413 |
237,874,885,579 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,041,222,730 |
8,937,713,752 |
4,955,596,943 |
8,079,955,177 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
2,952,163,068 |
28,634,152,072 |
2,621,279,967 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,957,308,632 |
707,324,261 |
889,491,242 |
1,466,654,689 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
328,714,225,404 |
244,046,063,787 |
232,146,448,153 |
378,606,831,760 |
|
1. Hàng tồn kho |
328,714,225,404 |
244,046,063,787 |
232,146,448,153 |
378,606,831,760 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
91,104,004,618 |
97,442,470,094 |
65,640,417,425 |
59,349,495,476 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
45,665,901,623 |
53,156,000,173 |
60,186,553,328 |
57,770,519,394 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
45,438,102,995 |
44,286,469,921 |
5,453,864,097 |
1,578,976,082 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
852,849,588,599 |
804,807,369,004 |
838,902,999,953 |
754,861,799,636 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
75,944,079,767 |
77,076,421,647 |
120,952,337,752 |
122,653,419,853 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
75,944,079,767 |
77,076,421,647 |
120,952,337,752 |
122,653,419,853 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
663,000,913,334 |
629,513,760,986 |
603,601,262,036 |
527,566,005,165 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
662,137,198,015 |
628,699,661,918 |
602,838,167,240 |
526,853,914,641 |
|
- Nguyên giá |
2,232,259,646,432 |
2,261,883,734,164 |
2,255,540,720,015 |
2,255,870,393,921 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,570,122,448,417 |
-1,633,184,072,246 |
-1,652,702,552,775 |
-1,729,016,479,280 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
863,715,319 |
814,099,068 |
763,094,796 |
712,090,524 |
|
- Nguyên giá |
1,288,492,727 |
1,289,791,990 |
1,289,791,990 |
1,289,791,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-424,777,408 |
-475,692,922 |
-526,697,194 |
-577,701,466 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,085,852,769 |
154,652,377 |
154,652,377 |
154,952,377 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,085,852,769 |
154,652,377 |
154,652,377 |
154,952,377 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
112,818,742,729 |
98,062,533,994 |
114,194,747,788 |
104,487,422,241 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
112,818,742,729 |
98,062,533,994 |
82,078,286,039 |
72,370,960,492 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
32,116,461,749 |
32,116,461,749 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,522,721,308,335 |
1,384,005,172,883 |
1,390,724,514,300 |
1,442,410,440,951 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,153,156,421,294 |
988,941,644,064 |
989,763,879,560 |
1,071,372,745,082 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
708,003,442,239 |
559,741,516,182 |
575,785,806,108 |
741,045,186,060 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
183,973,819,616 |
184,115,748,088 |
165,974,464,850 |
107,947,952,021 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,884,880,553 |
5,997,219,966 |
27,160,468,230 |
57,852,724,406 |
|
4. Phải trả người lao động |
59,724,401,752 |
59,799,236,455 |
20,876,824,333 |
50,646,270,432 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,467,116,953 |
4,355,654,480 |
57,042,062,685 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,202,375,193 |
5,365,263,606 |
5,211,913,878 |
5,215,669,310 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
213,924,448,154 |
287,048,308,379 |
214,193,015,159 |
98,465,920,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
205,542,119,619 |
|
128,246,427,420 |
334,405,743,030 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,751,397,352 |
15,948,622,735 |
9,767,037,758 |
29,468,844,176 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
445,152,979,055 |
429,200,127,882 |
413,978,073,452 |
330,327,559,022 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
441,401,453,367 |
426,250,422,367 |
411,463,442,367 |
328,248,002,367 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,751,525,688 |
2,949,705,515 |
2,514,631,085 |
2,079,556,655 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
369,564,887,041 |
395,063,528,819 |
400,960,634,740 |
371,037,695,869 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
369,564,887,041 |
395,063,528,819 |
400,960,634,740 |
371,037,695,869 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
294,390,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
150,000,000 |
150,000,000 |
6,662,920,103 |
6,662,920,103 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,512,920,103 |
6,512,920,103 |
|
6,395,597,874 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
68,576,996,938 |
94,075,638,716 |
99,972,744,637 |
63,654,207,892 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,130,274,302 |
44,628,916,080 |
5,656,084,822 |
21,132,742,381 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
49,446,722,636 |
49,446,722,636 |
94,316,659,815 |
42,521,465,511 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,522,721,308,335 |
1,384,005,172,883 |
1,390,724,514,300 |
1,442,410,440,951 |
|