MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 669,871,719,736 579,197,803,879 551,821,514,347 687,548,641,315
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,013,762,745 3,371,519,299 6,665,324,204 2,170,818,634
1. Tiền 3,013,762,745 3,371,519,299 6,665,324,204 2,170,818,634
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 247,039,726,969 234,337,750,699 247,369,324,565 247,421,495,445
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 240,089,032,539 196,058,560,614 238,902,956,413 237,874,885,579
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,041,222,730 8,937,713,752 4,955,596,943 8,079,955,177
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,952,163,068 28,634,152,072 2,621,279,967
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,957,308,632 707,324,261 889,491,242 1,466,654,689
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 328,714,225,404 244,046,063,787 232,146,448,153 378,606,831,760
1. Hàng tồn kho 328,714,225,404 244,046,063,787 232,146,448,153 378,606,831,760
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 91,104,004,618 97,442,470,094 65,640,417,425 59,349,495,476
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,665,901,623 53,156,000,173 60,186,553,328 57,770,519,394
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 45,438,102,995 44,286,469,921 5,453,864,097 1,578,976,082
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 852,849,588,599 804,807,369,004 838,902,999,953 754,861,799,636
I. Các khoản phải thu dài hạn 75,944,079,767 77,076,421,647 120,952,337,752 122,653,419,853
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 75,944,079,767 77,076,421,647 120,952,337,752 122,653,419,853
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 663,000,913,334 629,513,760,986 603,601,262,036 527,566,005,165
1. Tài sản cố định hữu hình 662,137,198,015 628,699,661,918 602,838,167,240 526,853,914,641
- Nguyên giá 2,232,259,646,432 2,261,883,734,164 2,255,540,720,015 2,255,870,393,921
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,570,122,448,417 -1,633,184,072,246 -1,652,702,552,775 -1,729,016,479,280
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 863,715,319 814,099,068 763,094,796 712,090,524
- Nguyên giá 1,288,492,727 1,289,791,990 1,289,791,990 1,289,791,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -424,777,408 -475,692,922 -526,697,194 -577,701,466
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,085,852,769 154,652,377 154,652,377 154,952,377
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,085,852,769 154,652,377 154,652,377 154,952,377
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 112,818,742,729 98,062,533,994 114,194,747,788 104,487,422,241
1. Chi phí trả trước dài hạn 112,818,742,729 98,062,533,994 82,078,286,039 72,370,960,492
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 32,116,461,749 32,116,461,749
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,522,721,308,335 1,384,005,172,883 1,390,724,514,300 1,442,410,440,951
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,153,156,421,294 988,941,644,064 989,763,879,560 1,071,372,745,082
I. Nợ ngắn hạn 708,003,442,239 559,741,516,182 575,785,806,108 741,045,186,060
1. Phải trả người bán ngắn hạn 183,973,819,616 184,115,748,088 165,974,464,850 107,947,952,021
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,884,880,553 5,997,219,966 27,160,468,230 57,852,724,406
4. Phải trả người lao động 59,724,401,752 59,799,236,455 20,876,824,333 50,646,270,432
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,467,116,953 4,355,654,480 57,042,062,685
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,202,375,193 5,365,263,606 5,211,913,878 5,215,669,310
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 213,924,448,154 287,048,308,379 214,193,015,159 98,465,920,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 205,542,119,619 128,246,427,420 334,405,743,030
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,751,397,352 15,948,622,735 9,767,037,758 29,468,844,176
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 445,152,979,055 429,200,127,882 413,978,073,452 330,327,559,022
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 441,401,453,367 426,250,422,367 411,463,442,367 328,248,002,367
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,751,525,688 2,949,705,515 2,514,631,085 2,079,556,655
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 369,564,887,041 395,063,528,819 400,960,634,740 371,037,695,869
I. Vốn chủ sở hữu 369,564,887,041 395,063,528,819 400,960,634,740 371,037,695,869
1. Vốn góp của chủ sở hữu 294,390,970,000 294,390,970,000 294,390,970,000 294,390,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 294,390,970,000 294,390,970,000 294,390,970,000 294,390,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 150,000,000 150,000,000 6,662,920,103 6,662,920,103
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,512,920,103 6,512,920,103 6,395,597,874
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68,576,996,938 94,075,638,716 99,972,744,637 63,654,207,892
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,130,274,302 44,628,916,080 5,656,084,822 21,132,742,381
- LNST chưa phân phối kỳ này 49,446,722,636 49,446,722,636 94,316,659,815 42,521,465,511
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,522,721,308,335 1,384,005,172,883 1,390,724,514,300 1,442,410,440,951
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.