MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,240,103,471 12,523,053,421 34,690,420,851 10,138,006,443
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,240,103,471 12,523,053,421 34,690,420,851 10,138,006,443
4. Giá vốn hàng bán 15,734,968,099 8,738,396,900 32,073,987,291 5,718,939,135
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,505,135,372 3,784,656,521 2,616,433,560 4,419,067,308
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,483,125,947 752,391,074 904,035,931 4,692,015
7. Chi phí tài chính 13,689,759,480 -1,715,402,450 307,612,300 182,487,400
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 298,458,180 446,815,910 516,692,727 558,722,426
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,886,420,773 512,433,201 38,028,921,637 4,297,564,008
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -11,886,377,114 5,293,200,934 -35,332,757,173 -615,014,511
12. Thu nhập khác 3,755,106,805 2,966,804,064 9,818,997 192,467,557
13. Chi phí khác 927,189,199 267,890,472 285,905,644 1,256,336,266
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,827,917,606 2,698,913,592 -276,086,647 -1,063,868,709
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -9,058,459,508 7,992,114,526 -35,608,843,820 -1,678,883,220
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 127,187,970 148,560,614 210,258,137 15,971,532
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -9,185,647,478 7,843,553,912 -35,819,101,957 -1,694,854,752
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -9,185,647,478 7,844,463,446 -35,817,673,721 -1,377,198,128
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -909,534 -1,428,236 -317,656,624
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -82 70 -318 -12
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -82 70 -318 -12
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.