1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,856,187,361 |
21,240,103,471 |
12,523,053,421 |
34,690,420,851 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,856,187,361 |
21,240,103,471 |
12,523,053,421 |
34,690,420,851 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,643,323,398 |
15,734,968,099 |
8,738,396,900 |
32,073,987,291 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,212,863,963 |
5,505,135,372 |
3,784,656,521 |
2,616,433,560 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
964,662,880 |
1,483,125,947 |
752,391,074 |
904,035,931 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,569,737,150 |
13,689,759,480 |
-1,715,402,450 |
307,612,300 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
366,585,346 |
298,458,180 |
446,815,910 |
516,692,727 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,215,679,348 |
4,886,420,773 |
512,433,201 |
38,028,921,637 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,974,475,001 |
-11,886,377,114 |
5,293,200,934 |
-35,332,757,173 |
|
12. Thu nhập khác |
720,230,316 |
3,755,106,805 |
2,966,804,064 |
9,818,997 |
|
13. Chi phí khác |
1,264,676,149 |
927,189,199 |
267,890,472 |
285,905,644 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-544,445,833 |
2,827,917,606 |
2,698,913,592 |
-276,086,647 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-10,518,920,834 |
-9,058,459,508 |
7,992,114,526 |
-35,608,843,820 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
160,362,988 |
127,187,970 |
148,560,614 |
210,258,137 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-10,679,283,822 |
-9,185,647,478 |
7,843,553,912 |
-35,819,101,957 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-10,679,283,822 |
-9,185,647,478 |
7,844,463,446 |
-35,817,673,721 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-909,534 |
-1,428,236 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-95 |
-82 |
70 |
-318 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-95 |
-82 |
70 |
-318 |
|