MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 880,506,056,334 905,882,598,956 985,004,354,533 957,038,390,906
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,926,086,844 4,886,013,578 6,743,654,692 12,332,308,213
1. Tiền 4,926,086,844 4,886,013,578 6,743,654,692 12,332,308,213
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,539,355,600 4,040,466,600 4,103,530,300 3,795,918,000
1. Chứng khoán kinh doanh 32,115,881,451 32,083,298,362 31,073,222,639 31,073,222,639
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -27,576,525,851 -28,042,831,762 -26,969,692,339 -27,277,304,639
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 593,101,587,147 614,735,524,854 694,121,784,655 661,600,837,037
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 225,538,570,066 229,246,627,312 228,869,851,054 227,561,374,661
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,750,580,903 28,463,498,444 17,047,728,836 17,935,685,174
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 412,636,990,872 421,649,953,792 508,978,759,459 510,278,331,896
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64,824,554,694 -64,624,554,694 -60,774,554,694 -94,174,554,694
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 272,611,297,634 274,508,188,965 271,833,793,773 270,585,273,854
1. Hàng tồn kho 438,381,622,527 440,278,513,858 437,834,560,256 436,586,040,337
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -165,770,324,893 -165,770,324,893 -166,000,766,483 -166,000,766,483
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,327,729,109 7,712,404,959 8,201,591,113 8,724,053,802
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 234,431,741 394,489,193 229,911,177 112,951,391
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,543,771,499 6,218,785,501 6,857,370,313 8,049,418,582
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 549,525,869 1,099,130,265 1,114,309,623 561,683,829
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 501,222,111,190 487,874,626,854 397,124,641,948 390,456,253,531
I. Các khoản phải thu dài hạn 267,755,571,956 266,409,284,033 267,120,595,808 262,101,907,747
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 276,930,536,260 275,584,248,337 276,225,560,112 271,206,872,051
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -9,174,964,304 -9,174,964,304 -9,104,964,304 -9,104,964,304
II.Tài sản cố định 984,318,684 674,018,234 414,944,169 325,477,035
1. Tài sản cố định hữu hình 928,930,348 631,808,232 375,079,172 287,957,039
- Nguyên giá 8,600,614,629 8,027,887,356 7,858,280,429 7,520,690,429
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,671,684,281 -7,396,079,124 -7,483,201,257 -7,232,733,390
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 55,388,336 42,210,002 39,864,997 37,519,996
- Nguyên giá 1,303,143,035 176,900,000 176,900,000 176,900,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,247,754,699 -134,689,998 -137,035,003 -139,380,004
III. Bất động sản đầu tư 90,070,321,696 88,897,266,835 87,724,211,974 86,551,157,113
- Nguyên giá 122,169,613,659 122,169,613,659 122,169,613,659 122,169,613,659
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,099,291,963 -33,272,346,824 -34,445,401,685 -35,618,456,546
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 134,363,069,600 122,662,170,250 32,502,995,303 32,502,995,303
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 181,593,553,485 183,093,553,485 43,479,856,600 43,479,856,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -47,230,483,885 -60,431,383,235 -10,976,861,297 -10,976,861,297
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,048,829,254 9,231,887,502 9,361,894,694 8,974,716,333
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,054,855,476 7,237,913,724 7,367,920,916 6,980,742,555
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,993,973,778 1,993,973,778 1,993,973,778 1,993,973,778
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,381,728,167,524 1,393,757,225,810 1,382,128,996,481 1,347,494,644,437
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 953,648,582,114 975,714,193,585 956,302,676,809 957,487,426,722
I. Nợ ngắn hạn 918,620,435,749 940,025,814,131 922,800,695,510 924,062,435,104
1. Phải trả người bán ngắn hạn 144,312,712,886 144,418,724,851 143,108,147,541 144,231,661,446
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 233,520,460,443 237,821,957,098 232,740,775,521 230,122,821,219
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,657,485,636 3,011,268,709 3,141,000,974 4,849,398,123
4. Phải trả người lao động 165,138,650 166,115,780 179,280,965 267,107,922
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,921,252,124 17,769,944,903 12,896,692,095 12,990,322,748
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 546,961,326 2,061,380,828 4,943,462,536 6,413,860,654
9. Phải trả ngắn hạn khác 506,931,909,372 520,262,260,886 511,451,011,845 510,846,938,959
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,564,515,312 14,514,161,076 14,340,324,033 14,340,324,033
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 35,028,146,365 35,688,379,454 33,501,981,299 33,424,991,618
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 33,091,616,574 33,751,849,663 33,345,731,298 33,289,991,617
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,936,529,791 1,936,529,791 156,250,001 135,000,001
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 428,079,585,410 418,043,032,225 425,826,319,672 390,007,217,715
I. Vốn chủ sở hữu 428,079,585,410 418,043,032,225 425,826,319,672 390,007,217,715
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,126,527,670,000 1,126,527,670,000 1,126,527,670,000 1,126,527,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,126,527,670,000 1,126,527,670,000 1,126,527,670,000 1,126,527,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -698,448,084,590 -708,484,637,775 -700,769,789,539 -736,587,463,260
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -687,768,800,768 -688,619,706,475 -688,572,887,278 -688,572,887,278
- LNST chưa phân phối kỳ này -10,679,283,822 -19,864,931,300 -12,196,902,261 -48,014,575,982
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 68,439,211 67,010,975
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,381,728,167,524 1,393,757,225,810 1,382,128,996,481 1,347,494,644,437
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.