TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
880,506,056,334 |
905,882,598,956 |
985,004,354,533 |
957,038,390,906 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,926,086,844 |
4,886,013,578 |
6,743,654,692 |
12,332,308,213 |
|
1. Tiền |
4,926,086,844 |
4,886,013,578 |
6,743,654,692 |
12,332,308,213 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,539,355,600 |
4,040,466,600 |
4,103,530,300 |
3,795,918,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
32,115,881,451 |
32,083,298,362 |
31,073,222,639 |
31,073,222,639 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-27,576,525,851 |
-28,042,831,762 |
-26,969,692,339 |
-27,277,304,639 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
593,101,587,147 |
614,735,524,854 |
694,121,784,655 |
661,600,837,037 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
225,538,570,066 |
229,246,627,312 |
228,869,851,054 |
227,561,374,661 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,750,580,903 |
28,463,498,444 |
17,047,728,836 |
17,935,685,174 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
412,636,990,872 |
421,649,953,792 |
508,978,759,459 |
510,278,331,896 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-64,824,554,694 |
-64,624,554,694 |
-60,774,554,694 |
-94,174,554,694 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
272,611,297,634 |
274,508,188,965 |
271,833,793,773 |
270,585,273,854 |
|
1. Hàng tồn kho |
438,381,622,527 |
440,278,513,858 |
437,834,560,256 |
436,586,040,337 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-165,770,324,893 |
-165,770,324,893 |
-166,000,766,483 |
-166,000,766,483 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,327,729,109 |
7,712,404,959 |
8,201,591,113 |
8,724,053,802 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
234,431,741 |
394,489,193 |
229,911,177 |
112,951,391 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,543,771,499 |
6,218,785,501 |
6,857,370,313 |
8,049,418,582 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
549,525,869 |
1,099,130,265 |
1,114,309,623 |
561,683,829 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
501,222,111,190 |
487,874,626,854 |
397,124,641,948 |
390,456,253,531 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
267,755,571,956 |
266,409,284,033 |
267,120,595,808 |
262,101,907,747 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
276,930,536,260 |
275,584,248,337 |
276,225,560,112 |
271,206,872,051 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-9,174,964,304 |
-9,174,964,304 |
-9,104,964,304 |
-9,104,964,304 |
|
II.Tài sản cố định |
984,318,684 |
674,018,234 |
414,944,169 |
325,477,035 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
928,930,348 |
631,808,232 |
375,079,172 |
287,957,039 |
|
- Nguyên giá |
8,600,614,629 |
8,027,887,356 |
7,858,280,429 |
7,520,690,429 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,671,684,281 |
-7,396,079,124 |
-7,483,201,257 |
-7,232,733,390 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
55,388,336 |
42,210,002 |
39,864,997 |
37,519,996 |
|
- Nguyên giá |
1,303,143,035 |
176,900,000 |
176,900,000 |
176,900,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,247,754,699 |
-134,689,998 |
-137,035,003 |
-139,380,004 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
90,070,321,696 |
88,897,266,835 |
87,724,211,974 |
86,551,157,113 |
|
- Nguyên giá |
122,169,613,659 |
122,169,613,659 |
122,169,613,659 |
122,169,613,659 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,099,291,963 |
-33,272,346,824 |
-34,445,401,685 |
-35,618,456,546 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
134,363,069,600 |
122,662,170,250 |
32,502,995,303 |
32,502,995,303 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
181,593,553,485 |
183,093,553,485 |
43,479,856,600 |
43,479,856,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-47,230,483,885 |
-60,431,383,235 |
-10,976,861,297 |
-10,976,861,297 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,048,829,254 |
9,231,887,502 |
9,361,894,694 |
8,974,716,333 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,054,855,476 |
7,237,913,724 |
7,367,920,916 |
6,980,742,555 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,993,973,778 |
1,993,973,778 |
1,993,973,778 |
1,993,973,778 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,381,728,167,524 |
1,393,757,225,810 |
1,382,128,996,481 |
1,347,494,644,437 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
953,648,582,114 |
975,714,193,585 |
956,302,676,809 |
957,487,426,722 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
918,620,435,749 |
940,025,814,131 |
922,800,695,510 |
924,062,435,104 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
144,312,712,886 |
144,418,724,851 |
143,108,147,541 |
144,231,661,446 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
233,520,460,443 |
237,821,957,098 |
232,740,775,521 |
230,122,821,219 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,657,485,636 |
3,011,268,709 |
3,141,000,974 |
4,849,398,123 |
|
4. Phải trả người lao động |
165,138,650 |
166,115,780 |
179,280,965 |
267,107,922 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,921,252,124 |
17,769,944,903 |
12,896,692,095 |
12,990,322,748 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
546,961,326 |
2,061,380,828 |
4,943,462,536 |
6,413,860,654 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
506,931,909,372 |
520,262,260,886 |
511,451,011,845 |
510,846,938,959 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,564,515,312 |
14,514,161,076 |
14,340,324,033 |
14,340,324,033 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
35,028,146,365 |
35,688,379,454 |
33,501,981,299 |
33,424,991,618 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
33,091,616,574 |
33,751,849,663 |
33,345,731,298 |
33,289,991,617 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,936,529,791 |
1,936,529,791 |
156,250,001 |
135,000,001 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
428,079,585,410 |
418,043,032,225 |
425,826,319,672 |
390,007,217,715 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
428,079,585,410 |
418,043,032,225 |
425,826,319,672 |
390,007,217,715 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,126,527,670,000 |
1,126,527,670,000 |
1,126,527,670,000 |
1,126,527,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,126,527,670,000 |
1,126,527,670,000 |
1,126,527,670,000 |
1,126,527,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-698,448,084,590 |
-708,484,637,775 |
-700,769,789,539 |
-736,587,463,260 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-687,768,800,768 |
-688,619,706,475 |
-688,572,887,278 |
-688,572,887,278 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-10,679,283,822 |
-19,864,931,300 |
-12,196,902,261 |
-48,014,575,982 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
68,439,211 |
67,010,975 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,381,728,167,524 |
1,393,757,225,810 |
1,382,128,996,481 |
1,347,494,644,437 |
|