1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
183,647,803,830 |
249,317,937,200 |
306,712,870,156 |
615,779,074,282 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
183,647,803,830 |
249,317,937,200 |
306,712,870,156 |
615,779,074,282 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
167,605,089,920 |
232,785,401,397 |
288,569,403,940 |
596,921,584,951 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,042,713,910 |
16,532,535,803 |
18,143,466,216 |
18,857,489,331 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,365,726 |
540,043,829 |
3,240,763 |
1,271,218,522 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,532,423,565 |
7,504,292,147 |
7,431,646,578 |
7,495,800,849 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
8,187,954,307 |
8,489,296,562 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,590,639,317 |
8,183,802,338 |
1,618,544,105 |
2,219,722,411 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
927,016,754 |
1,384,485,147 |
908,561,989 |
1,923,888,031 |
|
12. Thu nhập khác |
01 |
|
5,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
203,761 |
113,722,456 |
198,450 |
854,603,127 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-203,760 |
-113,722,456 |
-193,450 |
-854,603,127 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
926,812,994 |
1,270,762,691 |
908,368,539 |
1,069,284,904 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
521,259,701 |
1,981,000 |
587,019,473 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
926,812,994 |
749,502,990 |
906,387,539 |
482,265,431 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
926,812,994 |
749,502,990 |
906,387,539 |
482,265,431 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|